Câu hỏi:
22/06/2025 45Read the following passage about urbanization and mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the best answer to each of the following questions.
Urbanization is one of the most significant social and economic changes in the modern era. Over half of the world's population now lives in urban areas, and that figure is expected to rise to nearly 70% by 2050. This shift from rural to urban living is driven by the promise of better opportunities, including access to education, healthcare, and employment. However, urbanization also creates challenges such as housing shortages, traffic congestion, and environmental pollution.
One of the key issues associated with urbanization is the development of slums. In rapidly growing cities, the demand for affordable housing often exceeds supply, forcing many low-income residents to live in substandard conditions. They often face overcrowding and limited access to essential services, as slums are typically overcrowded, lack basic services like clean water and sanitation, and are highly vulnerable to natural disasters.
Urbanization also has significant environmental impacts. The expansion of cities often leads to deforestation, loss of agricultural land, and increased carbon emissions. Moreover, urban areas generate large amounts of waste, which can overwhelm local disposal systems and contaminate water supplies.
Many cities are finding innovative ways to make urbanization more sustainable. Green architecture, such as buildings with solar panels and rooftop gardens, helps reduce energy consumption and improve air quality. Public transportation systems are being expanded to reduce traffic congestion and promote eco-friendly travel. In addition, smart city technologies are being adopted to manage resources more efficiently and improve the quality of urban life.
Which of the following is NOT mentioned as a benefit of urbanization?
Quảng cáo
Trả lời:
DỊCH BÀI: |
|
Urbanization is one of the most significant social and economic changes in the modern era. Over half of the world's population now lives in urban areas, and that figure is expected to rise to nearly 70% by 2050. This shift from rural to urban living is driven by the promise of better opportunities, including access to education, healthcare, and employment. However, urbanization also creates challenges such as housing shortages, traffic congestion, and environmental pollution. |
Đô thị hóa là một trong những thay đổi xã hội và kinh tế quan trọng nhất trong thời đại hiện đại. Hơn một nửa dân số thế giới hiện đang sống ở khu vực đô thị, và con số này dự kiến sẽ tăng lên gần 70% vào năm 2050. Sự chuyển đổi từ nông thôn sang đô thị được thúc đẩy bởi hứa hẹn về các cơ hội tốt hơn, bao gồm tiếp cận giáo dục, y tế và việc làm. Tuy nhiên, đô thị hóa cũng tạo ra những thách thức như thiếu hụt nhà ở, tắc nghẽn giao thông và ô nhiễm môi trường. |
One of the key issues associated with urbanization is the development of slums. In rapidly growing cities, the demand for affordable housing often exceeds supply, forcing many low-income residents to live in substandard conditions. They often face overcrowding and limited access to essential services, as slums are typically overcrowded, lack basic services like clean water and sanitation, and are highly vulnerable to natural disasters. |
Một trong những vấn đề chính liên quan đến đô thị hóa là sự phát triển của các khu ổ chuột. Tại các thành phố phát triển nhanh, nhu cầu về nhà ở giá rẻ thường vượt xa nguồn cung, buộc nhiều người có thu nhập thấp phải sống trong điều kiện không đạt chuẩn. Họ thường phải đối mặt với tình trạng quá tải người và hạn chế tiếp cận các dịch vụ thiết yếu, vì các khu ổ chuột thường đông đúc, thiếu các dịch vụ cơ bản như nước sạch và vệ sinh, và rất dễ bị ảnh hưởng bởi thiên tai. |
Urbanization also has significant environmental impacts. The expansion of cities often leads to deforestation, loss of agricultural land, and increased carbon emissions. Moreover, urban areas generate large amounts of waste, which can overwhelm local disposal systems and contaminate water supplies. |
Đô thị hóa cũng có những tác động đáng kể đến môi trường. Sự mở rộng của các thành phố thường dẫn đến nạn phá rừng, mất đất nông nghiệp, và gia tăng khí thải carbon. Hơn nữa, các khu vực đô thị tạo ra một lượng lớn rác thải, có thể làm quá tải hệ thống xử lý và gây ô nhiễm nguồn nước. |
Many cities are finding innovative ways to make urbanization more sustainable. Green architecture, such as buildings with solar panels and rooftop gardens, helps reduce energy consumption and improve air quality. Public transportation systems are being expanded to reduce traffic congestion and promote eco-friendly travel. In addition, smart city technologies are being adopted to manage resources more efficiently and improve the quality of urban life. |
Nhiều thành phố đang tìm kiếm những cách đổi mới để làm cho quá trình đô thị hóa trở nên bền vững hơn. Kiến trúc xanh, như các tòa nhà lắp đặt pin năng lượng mặt trời và vườn trên mái, giúp giảm tiêu thụ năng lượng và cải thiện chất lượng không khí. Hệ thống giao thông công cộng đang được mở rộng để giảm tắc nghẽn giao thông và khuyến khích việc di chuyển thân thiện với môi trường. Ngoài ra, các công nghệ thành phố thông minh đang được áp dụng để quản lý tài nguyên hiệu quả hơn và nâng cao chất lượng cuộc sống đô thị. |
Câu hỏi nào sau đây KHÔNG được đề cập như một lợi ích của đô thị hóa?
A. chăm sóc sức khỏe được cải thiện
B. nhà ở tốt hơn
C. tiếp cận giáo dục
D. cơ hội việc làm
Thông tin: This shift from rural to urban living is driven by the promise of better opportunities, including access to education, healthcare, and employment. (Sự chuyển đổi từ nông thôn sang đô thị được thúc đẩy bởi hứa hẹn về các cơ hội tốt hơn, bao gồm tiếp cận giáo dục, y tế và việc làm.)
→ Chọn đáp án B
Câu hỏi cùng đoạn
Câu 2:
The word affordable in paragraph 2 is OPPOSITE in meaning to________
Lời giải của GV VietJack
Từ affordable trong đoạn 2 có nghĩa TRÁI NGƯỢC với________
A. inadequate (adj): không đủ
B. expensive (adj): đắt đỏ
C. temporary (adj): tạm thời
D. convenient (adj): tiện lợi
affordable (adj): giá cả phải chăng >< expensive
→ Chọn đáp án B
Câu 3:
The word adopted in paragraph 4 could be best replaced by ________.
Lời giải của GV VietJack
Từ adopted trong đoạn 4 có thể được thay thế tốt nhất bởi ________.
A. tài trợ
B. áp dụng
C. thích nghi
D. từ chối
adopt a technology: tiếp nhận/áp dụng một công nghệ = apply a technology
Thông tin: In addition, smart city technologies are being adopted to manage resources more efficiently and improve the quality of urban life. (Ngoài ra, các công nghệ thành phố thông minh đang được áp dụng để quản lý tài nguyên hiệu quả hơn và nâng cao chất lượng cuộc sống đô thị.)
→ Chọn đáp án B
Câu 4:
The word They in paragraph 2 refers to_________.
Lời giải của GV VietJack
Từ They trong đoạn 2 đề cập đến _________.
A. các dịch vụ
B. các điều kiện
C. các khu ổ chuột
D. những cư dân
Thông tin: In rapidly growing cities, the demand for affordable housing often exceeds supply, forcing many low-income residents to live in substandard conditions. They often face overcrowding and limited access to essential services, as slums are typically overcrowded, lack basic services like clean water and sanitation, and are highly vulnerable to natural disasters. (Tại các thành phố phát triển nhanh, nhu cầu về nhà ở giá rẻ thường vượt xa nguồn cung, buộc nhiều người có thu nhập thấp phải sống trong điều kiện không đạt chuẩn. Họ thường phải đối mặt với tình trạng quá tải người và hạn chế tiếp cận các dịch vụ thiết yếu, vì các khu ổ chuột thường đông đúc, thiếu các dịch vụ cơ bản như nước sạch và vệ sinh, và rất dễ bị ảnh hưởng bởi thiên tai.)
→ Chọn đáp án D
Câu 5:
Which of the following best paraphrases the underlined sentence in paragraph 4?
Lời giải của GV VietJack
Câu nào sau đây diễn giải đúng nhất câu được gạch dưới trong đoạn 4?
A. Nhiều thành phố đang xem xét việc đô thị hóa bền vững hơn mặc dù có những phương pháp sáng tạo.
B. Để đạt được đô thị hóa bền vững hơn, nhiều thành phố đang phát triển các phương pháp tiếp cận sáng tạo.
C. Việc làm cho đô thị hóa bền vững hơn phụ thuộc vào chính phủ các quốc gia.
D. Việc khám phá công nghệ thông minh trong giai đoạn đầu hứa hẹn một tương lai bền vững ở một số quốc gia.
Thông tin: Many cities are finding innovative ways to make urbanization more sustainable. (Nhiều thành phố đang tìm kiếm những cách sáng tạo để làm cho quá trình đô thị hóa trở nên bền vững hơn.)
→ Chọn đáp án B
Câu 6:
Which of the following is TRUE according to the passage?
Lời giải của GV VietJack
Câu nào sau đây là ĐÚNG theo bài đọc?
A. Đô thị hóa đã đạt đến đỉnh điểm, dự kiến sẽ không có sự tăng trưởng nào nữa.
B. Giao thông công cộng đang được cải thiện để giúp mọi người di chuyển nhanh hơn.
C. Kiến trúc xanh có hiệu quả trong việc tăng tiêu thụ năng lượng.
D. Khu ổ chuột là đặc điểm phổ biến ở những thành phố có sự phát triển đô thị nhanh chóng.
Thông tin:
+ Urbanization is one of the most significant social and economic changes in the modern era. Over half of the world's population now lives in urban areas, and that figure is expected to rise to nearly 70% by 2050. (Đô thị hóa là một trong những thay đổi xã hội và kinh tế quan trọng nhất trong thời đại hiện đại. Hơn một nửa dân số thế giới hiện đang sống ở khu vực đô thị, và con số này dự kiến sẽ tăng lên gần 70% vào năm 2050.)
→ A sai
+ Public transportation systems are being expanded to reduce traffic congestion and promote eco-friendly travel. (Hệ thống giao thông công cộng đang được mở rộng để giảm tắc nghẽn giao thông và khuyến khích việc di chuyển thân thiện với môi trường.)
→ B sai
+ Green architecture, such as buildings with solar panels and rooftop gardens, helps reduce energy consumption and improve air quality. (Kiến trúc xanh, như các tòa nhà lắp đặt pin năng lượng mặt trời và vườn trên mái, giúp giảm tiêu thụ năng lượng và cải thiện chất lượng không khí.)
→ C sai
+ One of the key issues associated with urbanization is the development of slums. In rapidly growing cities, the demand for affordable housing often exceeds supply, forcing many low-income residents to live in substandard conditions. (Một trong những vấn đề chính liên quan đến đô thị hóa là sự phát triển của các khu ổ chuột. Tại các thành phố phát triển nhanh, nhu cầu về nhà ở giá rẻ thường vượt xa nguồn cung, buộc nhiều người có thu nhập thấp phải sống trong điều kiện không đạt chuẩn.)
→ D đúng
→ Chọn đáp án D
Câu 7:
In which paragraph does the writer describe the social issues caused by urbanization?
Lời giải của GV VietJack
Trong đoạn nào tác giả mô tả các vấn đề xã hội do đô thị hóa gây ra?
A. Đoạn 2
B. Đoạn 4
C. Đoạn 3
D. Đoạn 1
Giải thích:
One of the key issues associated with urbanization is the development of slums. In rapidly growing cities, the demand for affordable housing often exceeds supply, forcing many low-income residents to live in substandard conditions. They often face overcrowding and limited access to essential services, as slums are typically overcrowded, lack basic services like clean water and sanitation, and are highly vulnerable to natural disasters. (Một trong những vấn đề chính liên quan đến đô thị hóa là sự phát triển của các khu ổ chuột. Tại các thành phố phát triển nhanh, nhu cầu về nhà ở giá rẻ thường vượt xa nguồn cung, buộc nhiều người có thu nhập thấp phải sống trong điều kiện không đạt chuẩn. Họ thường phải đối mặt với tình trạng quá tải người và hạn chế tiếp cận các dịch vụ thiết yếu, vì các khu ổ chuột thường đông đúc, thiếu các dịch vụ cơ bản như nước sạch và vệ sinh, và rất dễ bị ảnh hưởng bởi thiên tai.)
→ Chọn đáp án A
Câu 8:
In which paragraph does the writer explore modern methods for addressing urbanization challenges?
Lời giải của GV VietJack
Trong đoạn nào tác giả khám phá các phương pháp hiện đại để giải quyết các thách thức của đô thị hóa?
A. Đoạn 3
B. Đoạn 4
C. Đoạn 1
D. Đoạn 2
Thông tin: Green architecture, such as buildings with solar panels and rooftop gardens, helps reduce energy consumption and improve air quality. Public transportation systems are being expanded to reduce traffic congestion and promote eco-friendly travel. In addition, smart city technologies are being adopted to manage resources more efficiently and improve the quality of urban life. (Kiến trúc xanh, như các tòa nhà lắp đặt pin năng lượng mặt trời và vườn trên mái, giúp giảm tiêu thụ năng lượng và cải thiện chất lượng không khí. Hệ thống giao thông công cộng đang được mở rộng để giảm tắc nghẽn giao thông và khuyến khích việc di chuyển thân thiện với môi trường. Ngoài ra, các công nghệ thành phố thông minh đang được áp dụng để quản lý tài nguyên hiệu quả hơn và nâng cao chất lượng cuộc sống đô thị.)
→ Chọn đáp án B
Hot: 500+ Đề thi thử tốt nghiệp THPT các môn, ĐGNL các trường ĐH... file word có đáp án (2025). Tải ngay
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Lời giải
DỊCH BÀI: |
|
As climate change continues to affect our world, creating a green environment is crucial for the future of society. To address this challenge, the global focus is shifting towards the use of renewable energy sources. Among these, solar power and wind power have emerged as key players in the movement towards sustainability. These energy forms are at the forefront of efforts to secure a cleaner and more sustainable future for our planet.
|
Vì biến đổi khí hậu tiếp tục ảnh hưởng đến thế giới của chúng ta, việc tạo ra một môi trường xanh là rất quan trọng cho tương lai của xã hội. Để giải quyết thách thức này, trọng tâm toàn cầu đang chuyển hướng sang việc sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo. Trong số đó, năng lượng mặt trời và năng lượng gió đã nổi lên như những nhân tố then chốt trong phong trào hướng tới sự bền vững. Những dạng năng lượng này đang dẫn đầu trong những nỗ lực đảm bảo một tương lai sạch hơn và bền vững hơn cho hành tinh của chúng ta. |
Solar power is all about harnessing the energy of the sun by using solar panels to convert sunlight into usable electricity. This highly efficient form of energy produces zero emissions, so it can significantly reduce our carbon footprint. Moreover, solar panels are perfect for installation on a small scale, such as in private homes, since they require very little maintenance and have a long lifespan. However, the ability to generate solar power depends on the time of day and weather conditions. This means that solar panels are often less useful if they are installed in places where sunny weather is not typical.
|
Năng lượng mặt trời liên quan đến việc khai thác năng lượng từ mặt trời bằng cách sử dụng các tấm pin mặt trời để chuyển đổi ánh sáng mặt trời thành điện năng có thể sử dụng. Đây là một hình thức năng lượng hiệu quả cao, không tạo ra khí thải, vì vậy nó có thể giảm đáng kể dấu chân carbon của chúng ta. Hơn nữa, các tấm pin mặt trời rất phù hợp để lắp đặt quy mô nhỏ, chẳng hạn như ở các hộ gia đình, vì chúng yêu cầu ít bảo dưỡng và có tuổi thọ dài. Tuy nhiên, khả năng tạo ra năng lượng mặt trời phụ thuộc vào thời điểm trong ngày và điều kiện thời tiết. Điều này có nghĩa là các tấm pin mặt trời thường ít hữu ích nếu chúng được lắp đặt ở những nơi thường không có nắng. |
Wind power, on the other hand, involves converting the energy of the wind into electricity using large turbines. Wind power doesn't produce any greenhouse gases, but it is not ideal for private use since turbines require consistent care. However, wind farms can be installed on a large scale and are able to produce electricity continuously regardless of the time of day. This means that if there were more investments in wind power, it could be a feasible way to provide energy for major cities and even for whole regions.
|
Mặt khác, năng lượng gió, liên quan đến việc chuyển đổi năng lượng gió thành điện năng bằng cách sử dụng các tua bin lớn. Năng lượng gió không tạo ra khí nhà kính, nhưng nó không lý tưởng cho việc sử dụng cá nhân vì các tua bin cần sự chăm sóc thường xuyên. Tuy nhiên, các trang trại gió có thể được lắp đặt ở quy mô lớn và có thể sản xuất điện liên tục bất kể thời gian trong ngày. Điều này có nghĩa là nếu có thêm các khoản đầu tư vào năng lượng gió, nó có thể là một cách khả thi để cung cấp năng lượng cho các thành phố lớn và thậm chí cho toàn bộ các khu vực. |
Wind and solar power contribute significantly to a green environment by reducing our reliance on fossil fuels, helping us cut down on pollution and slow climate change. Additionally, using renewable energy sources helps promote spending on sustainable development by creating new career opportunities in the green energy sector.
|
Năng lượng gió và mặt trời đóng góp đáng kể vào một môi trường xanh bằng cách giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch, giúp chúng ta cắt giảm ô nhiễm và làm chậm sự biến đổi khí hậu. Thêm vào đó, việc sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo giúp thúc đẩy chi tiêu vào phát triển bền vững bằng cách tạo ra những cơ hội nghề nghiệp mới trong ngành năng lượng xanh. |
For now, the biggest challenge of adopting green energy is the costs associated with installation and infrastructure, but the benefits unquestionably outweigh the downsides. If we want to stop the climate crisis and create a better and more sustainable future, green energy sources will undoubtedly be the key. |
Hiện nay, thách thức lớn nhất của việc áp dụng năng lượng xanh là chi phí liên quan đến việc lắp đặt và cơ sở hạ tầng, nhưng những lợi ích chắc chắn vượt trội hơn những mặt hạn chế. Nếu chúng ta muốn ngừng khủng hoảng khí hậu và tạo ra một tương lai tốt đẹp và bền vững hơn, các nguồn năng lượng xanh sẽ chắc chắn là chìa khóa giải quyết vấn đề. |
Câu sau đây phù hợp nhất ở vị trí nào trong đoạn 1?
"Để giải quyết thách thức này, trọng tâm toàn cầu đang chuyển hướng sang việc sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo."
Giải thích: Xét thấy câu đứng sau có cụm “among these” thay thế cho “renewable energy sources” nên câu này phù hợp ở vị trí II.
→ Chọn đáp án D
Lời giải
DỊCH BÀI: LIVING GREEN FOR A BETTER FUTURE
"What can I do to make a difference? Will my small actions be really helpful to the planet or are they useless?" Are these the questions that you often ask yourself before making lifestyle changes? Well, now it's easier than ever to help! A new platform has introduced a system called 'Green Steps.' Here, you can share your sustainable actions with other eco-conscious people. When you sign up, you can show your green profile to everyone in the community. You will also see others' profiles and their useful green tips. If you want to help raise awareness about reducing waste, check out people's recycling and upcycling ideas. And if you are interested in saving energy, look at tips for reducing your carbon footprint! |
SỐNG XANH CHO MỘT TƯƠI LAI TỐT ĐẸP HƠN "Tôi có thể làm gì để tạo nên sự khác biệt? Liệu những hành động nhỏ của tôi có thực sự hữu ích cho hành tinh hay chúng sẽ vô ích?" Đó có phải là những câu hỏi bạn thường đặt ra cho bản thân trước khi thay đổi lối sống? Chà, bây giờ việc giúp đỡ trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết! Một nền tảng mới đã giới thiệu một hệ thống gọi là "Green Steps" (Các bước Xanh). Tại đây, bạn có thể chia sẻ những hành động bền vững của mình với những người có ý thức về sinh thái. Khi đăng ký, bạn có thể thể hiện hồ sơ xanh của mình cho mọi người trong cộng đồng. Bạn cũng sẽ thấy hồ sơ của những người khác và các mẹo xanh hữu ích của họ. Nếu bạn muốn giúp nâng cao nhận thức về việc giảm rác thải, hãy xem các ý tưởng tái chế và tái sử dụng của mọi người. Và nếu bạn quan tâm đến việc tiết kiệm năng lượng, hãy xem các mẹo để giảm dấu chân carbon của mình! |
Kiến thức từ vựng:
- helping (n): phần thức ăn đưa ra
- helpless (adj): vô ích
- helpful (adj): giúp ích, hữu ích
- help (v): giúp
Chỗ trống đứng sau tobe “be” và sau trạng từ “really” → cần tính từ
Tạm dịch: Will my small actions be really helpful to the planet or are they useless? (Liệu những hành động nhỏ của tôi có thực sự hữu ích cho hành tinh hay chúng vô ích?)
→ Chọn đáp án C
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Đề minh họa tốt nghiệp THPT môn Tiếng Anh có đáp án năm 2025 (Đề 1)
Đề minh họa tốt nghiệp THPT môn Tiếng Anh có đáp án năm 2025 (Đề 2)
Đề minh họa tốt nghiệp THPT môn Tiếng Anh có đáp án năm 2025 (Đề 8)
Đề minh họa tốt nghiệp THPT môn Tiếng Anh có đáp án năm 2025 (Đề 11)
Đề minh họa tốt nghiệp THPT môn Tiếng Anh có đáp án năm 2025 (Đề 22)
Đề minh họa tốt nghiệp THPT môn Tiếng Anh có đáp án năm 2025 (Đề 13)
Đề minh họa tốt nghiệp THPT môn Tiếng Anh có đáp án năm 2025 (Đề 3)
Đề minh họa tốt nghiệp THPT Tiếng Anh có đáp án (Đề số 4)