Câu hỏi:

06/08/2025 43 Lưu

Choose the letter A, B, C, or D to indicate the options that best complete the passage.

Artificial intelligence (AI) is developing quickly, (6) ______. Movies and books often show AI robots (7) ______ to take over the world. Therefore, AI has become more threatening than ever.

(8) ______. AI can already do tasks that people get paid for. Will machines replace us all? This fear is especially strong (9) ______, even being creative. Another worry is control. What if AI became self-conscious? (10) ______ it possesses self-awareness? You’ll never know. Complex AI remains too difficult to explain in several cases.

To make AI safer, there should be specific regulations on AI use, so (11) ______, not against us.

Artificial intelligence (AI) is developing quickly, (6) ______.

Quảng cáo

Trả lời:

verified
Giải bởi Vietjack

Đáp án đúng: C

Đại từ quan hệ ‘which’ thay thế cho cả 1 mệnh đề phía trước. Ta dùng dấu phẩy để ngăn cách mệnh đề quan hệ với phần còn lại của câu, động từ theo sau ‘which’ chia số ít.

Chọn C.

→ Artificial intelligence (AI) is developing quickly, which makes a lot of people nervous.

Dịch nghĩa: Trí tuệ nhân tạo (AI) đang phát triển nhanh chóng, điều này khiến nhiều người cảm thấy lo lắng.

Câu hỏi cùng đoạn

Câu 2:

Movies and books often show AI robots (7) ______ to take over the world.

Xem lời giải

verified Lời giải của GV VietJack

Đáp án đúng: B

A. becoming too smart: trở nên quá thông minh

B. becoming smart enough: trở nên đủ thông minh

C. becoming less smart: trở nên bớt thông minh hơn

D. becoming as smart as: trở nên thông minh ngang với

Dựa vào ngữ nghĩa, chọn đáp án B là phù hợp.

→ Movies and books often show AI robots becoming smart enough to take over the world.

Dịch nghĩa: Phim ảnh và sách thường mô tả những con robot AI trở nên đủ thông minh để thống trị thế giới.

Câu 3:

Therefore, AI has become more threatening than ever. (8) ______.

Xem lời giải

verified Lời giải của GV VietJack

Đáp án đúng: D

A. With the biggest job replacement, AI is the threat: Với việc thay thế con người trong công việc lớn nhất, AI là mối đe dọa.

B. The biggest AI has threatened job replacement: Trí tuệ nhân tạo (AI) lớn nhất đã đe dọa đến việc thay thế con người trong công việc.

C. The biggest replacement is from AI threat: Sự thay thế lớn nhất là từ mối đe dọa AI.

D. The biggest threat from AI is job replacement: Mối đe dọa lớn nhất từ AI là việc thay thế con người trong công việc.

Dựa vào ngữ nghĩa, chọn đáp án D là phù hợp.

→ Therefore, AI has become more threatening than ever. The biggest threat from AI is job replacement.

Dịch nghĩa: Mối đe dọa lớn nhất từ AI là việc thay thế con người trong công việc.

Câu 4:

This fear is especially strong (9) ______, even being creative.

Xem lời giải

verified Lời giải của GV VietJack

Đáp án đúng: D

A. although AI has been doing more complex things: mặc dù AI ngày càng có khả năng thực hiện những việc phức tạp

B. enough for AI to do more complex things: đủ để AI có khả năng thực hiện những việc phức tạp

C. so AI has been doing more complex things: vì vậy AI ngày càng có khả năng thực hiện những việc phức tạp

D. as AI has been doing more complex things: khi AI ngày càng có khả năng thực hiện những việc phức tạp

Dựa vào ngữ nghĩa, chọn đáp án D là phù hợp.

→ This fear is especially strong as AI has been doing more complex things, even being creative.

Dịch nghĩa: Nỗi sợ này đặc biệt mạnh mẽ khi AI ngày càng có khả năng thực hiện những việc phức tạp, thậm chí là mang tính sáng tạo.

Câu 5:

(10) ______ it possesses self-awareness?

Xem lời giải

verified Lời giải của GV VietJack

Đáp án đúng: C

A. Did it become so advanced that → Dùng sai thì, thì quá khứ đơn không phù hợp với ngữ cảnh dự đoán tương lai.

B. How advanced will it become so that → Sai cấu trúc: ‘so that’ dùng để nói về mục đích, không phù hợp.

C. Will it become so advanced that → Thì tương lai đơn dùng để dự đoán tương lai. Cấu trúc ‘so…that’: S + V + so + adj + that + clause: diễn tả mức độ đến mức có kết quả nào đó.

D. Should it become so advanced that → Câu điều kiện đảo, nhưng không phù hợp với phần còn lại của câu, và không phù hợp trong ngữ cảnh này.

Chọn C.

Will it become so advanced that it possesses self-awareness?

Dịch nghĩa: Liệu nó có trở nên quá tiên tiến đến mức có ý thức riêng hay không?

Câu 6:

To make AI safer, there should be specific regulations on AI use, so (11) ______, not against us.

Xem lời giải

verified Lời giải của GV VietJack

Đáp án đúng: B

A. we had better make it work for our chance: chúng ta nên khiến nó phục vụ vì cơ hội của chúng ta

B. we’ll have a better chance of making it work for us: chúng ta sẽ có cơ hội tốt hơn để khiến nó phục vụ chúng ta

C. we can make it work for a better chance: chúng ta có thể khiến nó phục vụ để có cơ hội tốt hơn

D. we might work for a better chance to make it: chúng ta có thể cố gắng để có cơ hội tốt hơn tạo ra nó

Dựa vào ngữ nghĩa, chọn đáp án B là phù hợp.

→ To make AI safer, there should be specific regulations on AI use, so we’ll have a better chance of making it work for us, not against us.

Dịch nghĩa: Để AI trở nên an toàn hơn, nên có những quy định cụ thể về việc sử dụng nó, nhờ đó chúng ta sẽ có cơ hội tốt hơn để khiến AI phục vụ chúng ta, chứ không quay lưng lại với chúng ta.

Dịch bài đọc:

Trí tuệ nhân tạo (AI) đang phát triển nhanh chóng, điều này khiến nhiều người cảm thấy lo lắng. Phim ảnh và sách thường mô tả những con robot AI trở nên đủ thông minh để thống trị thế giới. Do đó, AI đã trở nên đe dọa hơn bao giờ hết.

Mối đe dọa lớn nhất từ AI là việc thay thế con người trong công việc. AI đã có thể thực hiện những công việc mà con người được trả lương để làm. Liệu máy móc có thay thế hoàn toàn con người không? Nỗi sợ này đặc biệt mạnh mẽ khi AI ngày càng có khả năng thực hiện những việc phức tạp, thậm chí là mang tính sáng tạo. Một mối lo khác là về khả năng kiểm soát. Điều gì sẽ xảy ra nếu AI trở nên tự nhận thức? Liệu nó có trở nên quá tiên tiến đến mức có ý thức riêng hay không? Không ai có thể chắc chắn. Trong nhiều trường hợp, AI phức tạp vẫn quá khó để giải thích.

Để AI trở nên an toàn hơn, nên có những quy định cụ thể về việc sử dụng nó, nhờ đó chúng ta sẽ có cơ hội tốt hơn để khiến AI phục vụ chúng ta, chứ không quay lưng lại với chúng ta.

CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ

Lời giải

Đáp án đúng: D

A. turn down (phr. v): từ chối

B. make up (phr. v): bịa ra, cấu thành

C. carry on (phr. v): tiếp tục

D. take over (phr. v): tiếp quản, đảm nhận

Dựa vào ngữ nghĩa, chọn đáp án D là phù hợp.

→ Dangerous jobs like firefighters could be taken over by AI-powered robots that can navigate in dangerous situations to put out a fire or save human lives.

Dịch nghĩa: Những công việc nguy hiểm như lính cứu hỏa có thể được đảm nhận bởi các robot được trang bị AI, có khả năng di chuyển trong những tình huống nguy hiểm để dập lửa hoặc cứu người.

Câu 2

Lời giải

Đáp án đúng: A

Dịch nghĩa: Tiêu đề nào sau đây phù hợp nhất cho bài đọc?

A. Những lợi ích và hạn chế của AI

B. Những rủi ro và giải pháp cho các thách thức của AI

C. Mặt tối và triển vọng tương lai của AI

D. Việc sử dụng và mối đe dọa từ AI

Nội dung chính của bài đọc được thể hiện rõ qua câu thesis statement: AI truly offers numerous advantages, and it also presents certain challenges (AI thực sự mang lại nhiều lợi ích, nhưng cũng tồn tại một số thách thức nhất định).

Chọn A.