Điền dấu >; <; = thích hợp vào ô trống.
25,13 ... 9,96
36,504 ...36,54
414,09 ...413,7
58,24 ...58,240
78,20 ...78,02
0,0324 ...0,102
9,09 ...9,009
0,621 ... 1,062
10,30 ...10,300
Điền dấu >; <; = thích hợp vào ô trống.
25,13 ... 9,96 |
36,504 ...36,54 |
414,09 ...413,7 |
58,24 ...58,240 |
78,20 ...78,02 |
0,0324 ...0,102 |
9,09 ...9,009 |
0,621 ... 1,062 |
10,30 ...10,300 |
Quảng cáo
Trả lời:

25,13 > 9,96 |
36,504 < 36,54 |
414,09 > 413,7 |
58,24 = 58,240 |
78,20 > 78,02 |
0,0324 < 0,102 |
9,09 > 9,009 |
0,621 < 1,062 |
10,30 = 10,300 |
Hot: Học hè online Toán, Văn, Anh...lớp 1-12 tại Vietjack với hơn 1 triệu bài tập có đáp án. Học ngay
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Lời giải
a) Lớn hơn 5,03: 5,30.
b) Nhỏ hơn 0,53: 0,35
c) Bằng 5,3: 5,30
d) Lớn hơn 3,5 và nhỏ hơn 5,3: 5,03.
Lời giải
a)
So sánh: 5,998 < 15,899 < 18,595 < 18,599
Sắp xếp theo thứ tự từ bé đến lớn là:
b)
So sánh: 537,04 > 507,43 > 507,34 > 503,74
Sắp xếp theo thứ tự từ lớn đến bé là:
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 4
A. Mai
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 5
Điền chữ số thích hợp vào ô trống.
........ ,3 < 1,3 |
68,4 = 68,4 ........ |
57,49 > 57,4 ........ > 57,47 |
3 ........,4 > 38,4 |
8 ........,5 ........= 87,5 |
7,47 < 7, ........ 8 < 7,4 ........ |
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 6
A. 26,183; 26,018; 25,618; 25,683
B. 25,618; 25,683; 26,018; 26,183
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.