Các câu sau, câu nào đúng ngữ pháp
他不有时间。(Tā bù yǒu shíjiān.)
我们没都是留学生。(Wǒmen méi dōu shì liú xuéshenɡ.)
你们是不是韩国人?(Nǐmen shì bú shì hánɡuó rén?)
他今天没高兴。(Tā jīntiān méi ɡāoxìnɡ.)
Quảng cáo
Trả lời:
Chọn đáp án C.
Hot: 1000+ Đề thi giữa kì 1 file word cấu trúc mới 2025 Toán, Văn, Anh... lớp 1-12 (chỉ từ 60k). Tải ngay
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Câu 1
①
②
③
④
Lời giải
Chọn đáp án C.
Câu 2
七点 (qī diǎn)
八点(bā diǎn)
七点半(qī diǎn bàn)
八点半(bā diǎn bàn)
Lời giải
Chọn đáp án D.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 4
我去学校。(Wǒ qù xuéxiào.)
我喜欢你。(Wǒ xǐhuɑn nǐ.)
天气很好。(Tiānqì hěn hǎo.)
我要走了。(Wǒ yào zǒu le.)
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 5
是(shì)
不(bù)
自(zì)
想(xiǎnɡ)
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 6
我爸爸。(Wǒ bàbɑ.)
他的书。(Tā de shū.)
下雨。(Xià yǔ.)
我不要。(Wǒ bú yào.)
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 7
我没有认识你。(Wǒ méiyǒu rènshi nǐ.)
他喜欢面包。(Tā xǐhuɑn miànbāo.)
我不问题。(Wǒ bù wèntí.)
他是空。(Tā shì kònɡ.)
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
