Câu hỏi:

13/09/2025 17 Lưu

Các câu sau, câu nào đúng ngữ pháp

A.

他不有时间。(Tā bù yǒu shíjiān.)

B.

我们没都是留学生。(Wǒmen méi dōu shì liú xuéshenɡ.)

C.

你们是不是韩国人?(Nǐmen shì bú shì hánɡuó rén?)

D.

他今天没高兴。(Tā jīntiān méi ɡāoxìnɡ.)

Quảng cáo

Trả lời:

verified Giải bởi Vietjack

Chọn đáp án C.

CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ

Lời giải

Chọn đáp án B.

Câu 3

A.

我爸爸。(Wǒ bàbɑ.)

B.

他的书。(Tā de shū.)

C.

下雨。(Xià yǔ.)

D.

我不要。(Wǒ bú yào.)

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Câu 4

A.

七点 (qī diǎn)

B.

八点(bā diǎn)

C.

七点半(qī diǎn bàn)

D.

八点半(bā diǎn bàn)

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Câu 5

A.

我没有认识你。(Wǒ méiyǒu rènshi nǐ.)

B.

他喜欢面包。(Tā xǐhuɑn miànbāo.)

C.

我不问题。(Wǒ bù wèntí.)

D.

他是空。(Tā shì kònɡ.)

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP