250+ câu trắc nghiệm Tiếng Trung Quốc tổng hợp 1+2+3+4 có đáp án - Phần 1
195 người thi tuần này 4.6 380 lượt thi 25 câu hỏi 45 phút
🔥 Đề thi HOT:
400 câu Trắc nghiệm tổng hợp Thanh toán quốc tế có đáp án
860 câu trắc nghiệm tổng hợp Kinh tế chính trị có đáp án -Phần 1
350 Câu hỏi trắc nghiệm tổng hợp Đấu thầu có đáp án - Phần 1
2000+ câu Trắc nghiệm tổng hợp Tư tưởng Hồ Chí Minh có đáp án Phần 1
536 câu trắc nghiệm Kinh tế vi mô có đáp án - Phần I
304 câu trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh có đáp án
200 câu trắc nghiệm tổng hợp Giáo dục quốc phòng an ninh có đáp án
860 câu trắc nghiệm tổng hợp Kinh tế chính trị có đáp án -Phần 1 (Part 2)
Nội dung liên quan:
Danh sách câu hỏi:
Lời giải
Chọn đáp án B.
Lời giải
Chọn đáp án C.
Câu 3
Jīnnián shì èr shí èr shí yī nián.
Jīnnián shì liǎnɡ qiān línɡ èr shí yī nián.
Jīnnián shì liǎnɡ línɡ liǎnɡ yī nián.
Jīnnián shì èr línɡ èr yī nián.
Lời giải
Chọn đáp án D.
Câu 4
八点(bā diǎn)
十点(shí diǎn)
九点(jiǔ diǎn)
十一点(shíyī diǎn)
Lời giải
Chọn đáp án C.
Câu 5
七点 (qī diǎn)
八点(bā diǎn)
七点半(qī diǎn bàn)
八点半(bā diǎn bàn)
Lời giải
Chọn đáp án D.
Câu 6
9月(yuè)14号(hào)
8月(yuè)15号(hào)
9月(yuè)16号(hào)
8月(yuè)16号(hào)
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 7
这是我的狗。(Zhè shì wǒ de ɡǒu.)
他的是我。(Tā de shì wǒ.)
这是绿色书。(Zhè shì lǜsè shū.)
桌子上书是我的。(Zhuōzi shànɡ shū shì wǒ de.)
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 8
①
②
③
④
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 9
我有蓝色的裤子。(Wǒ yǒu lánsè de kùzi.)
他是中国的人。(Tā shì Zhōnɡɡuó de rén.)
他的头发是黄色的。(Tā de tóufɑ shì huánɡsè de.)
这是老师的书。(Zhè shì lǎoshī de shū.)
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 10
我去学校。(Wǒ qù xuéxiào.)
我喜欢你。(Wǒ xǐhuɑn nǐ.)
天气很好。(Tiānqì hěn hǎo.)
我要走了。(Wǒ yào zǒu le.)
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 11
我爸爸。(Wǒ bàbɑ.)
他的书。(Tā de shū.)
下雨。(Xià yǔ.)
我不要。(Wǒ bú yào.)
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 12
我没有认识你。(Wǒ méiyǒu rènshi nǐ.)
他喜欢面包。(Tā xǐhuɑn miànbāo.)
我不问题。(Wǒ bù wèntí.)
他是空。(Tā shì kònɡ.)
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 13
哪里(nǎlǐ)
吗(ma)
好吗(hǎo mɑ)
呢(ne)
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 14
你喜欢喝什么吗?(Nǐ xǐhuɑn hē shénme mɑ?)
你喜欢不喜欢喝牛奶呢? (Nǐ xǐhuɑn bù xǐhuɑn hē niúnǎi ne?)
你喜欢不喜欢喝牛奶吗?(Nǐ xǐhuɑn bù xǐhuɑn hē niúnǎi mɑ?)
我喜欢喝牛奶,你呢?(Wǒ xǐhuɑn hē niúnǎi, nǐ ne?)
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 15
好呀(Hǎo ya)
好啊(Hǎo a)
不好(Bù hǎo)
好吗(hǎo mɑ)
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 16
什么(shénme)
哪里(nǎlǐ)
怎么样(zěnme yànɡ)
多少(duō shǎo)
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 17
什么(shénme)
左边(zuǒbiɑn)
哪儿(nǎ’r)
这儿(zhè’r)
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 18
多少;好吗;多少(duō shǎo;hǎo mɑ; duō shǎo)
多少;怎么样;多少钱(duō shǎo;zěnme yànɡ; duō shǎo qián)
什么;多少钱;怎么样(shénme;duō shǎo qián;zěnme yànɡ)
什么;怎么样;多少钱(shénme;zěnme yànɡ; duō shǎo qián)
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 19
是(shì)
不(bù)
自(zì)
想(xiǎnɡ)
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 20
我们是昨天到北京。(Wǒmen shì zuótiān dào Běijīnɡ.)
他法国来。(Tā Fǎɡuó lái.)
晚饭吃过。(Wǎnfàn chī ɡuò.)
她是七点出门的。(Tā shì qī diǎn chū mén de.)
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 21
①
②
③
④
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 22
他不有时间。(Tā bù yǒu shíjiān.)
我们没都是留学生。(Wǒmen méi dōu shì liú xuéshenɡ.)
你们是不是韩国人?(Nǐmen shì bú shì hánɡuó rén?)
他今天没高兴。(Tā jīntiān méi ɡāoxìnɡ.)
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 23
二万二千二百二十二块二(èr wàn èr qiān èr bǎi èr shí èr kuài èr)
二万两千二百二十二块二(èr wàn liǎnɡ qiān èr bǎi èr shí èr kuài èr)
两万两千二百两十二块二(liǎnɡ wàn liǎnɡ qiān èr bǎi liǎnɡ shí èr kuài èr)
两万两千两百二十二块二(liǎnɡ wàn liǎnɡ qiān liǎnɡ bǎi èr shí èr kuài èr)
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 24
①
②
③
④
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.