Điền vào đoạn đối thoại bằng một câu thích hợp.
男(nán): 你要买_______?(Nǐ yào mǎi _______?)
女(nǚ): 裙子和一些水果。(Qúnzi hé yì xiē shuǐɡuǒ.)
……
女(nǚ): 这条裙子________?(Zhè tiáo qúnzi ________?)
男(nán): 不错。(Bú cuò.)
女(nǚ): 再来两斤香蕉,三斤苹果。(Zài lái liǎnɡ jīn xiānɡjiāo,sān jīn pínɡɡuǒ.)
男(nán): 可以。(Kěyǐ.)
……结账(jié zhànɡ)……
女(nǚ): 一共_______?(Yí ɡònɡ _______ ?)
售货员(Shòuhuòyuán): 一共320块。(Yí ɡònɡ sān bǎi èr shí kuài.)
多少;好吗;多少(duō shǎo;hǎo mɑ; duō shǎo)
多少;怎么样;多少钱(duō shǎo;zěnme yànɡ; duō shǎo qián)
什么;多少钱;怎么样(shénme;duō shǎo qián;zěnme yànɡ)
什么;怎么样;多少钱(shénme;zěnme yànɡ; duō shǎo qián)
Quảng cáo
Trả lời:

Chọn đáp án D.
Hot: Đăng kí gói VIP VietJack thi online kèm đáp án chi tiết không giới hạn toàn bộ website (chỉ từ 199k). Đăng kí ngay
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Câu 1
①
②
③
④
Lời giải
Chọn đáp án C.
Câu 2
哪里(nǎlǐ)
吗(ma)
好吗(hǎo mɑ)
呢(ne)
Lời giải
Chọn đáp án B.
Câu 3
我爸爸。(Wǒ bàbɑ.)
他的书。(Tā de shū.)
下雨。(Xià yǔ.)
我不要。(Wǒ bú yào.)
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 4
这是我的狗。(Zhè shì wǒ de ɡǒu.)
他的是我。(Tā de shì wǒ.)
这是绿色书。(Zhè shì lǜsè shū.)
桌子上书是我的。(Zhuōzi shànɡ shū shì wǒ de.)
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 5
我没有认识你。(Wǒ méiyǒu rènshi nǐ.)
他喜欢面包。(Tā xǐhuɑn miànbāo.)
我不问题。(Wǒ bù wèntí.)
他是空。(Tā shì kònɡ.)
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 6
七点 (qī diǎn)
八点(bā diǎn)
七点半(qī diǎn bàn)
八点半(bā diǎn bàn)
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 7
是(shì)
不(bù)
自(zì)
想(xiǎnɡ)
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.