Câu hỏi:

13/09/2025 55 Lưu

Điền vào đoạn đối thoại bằng một câu thích hợp.

男(nán): 你要买_______?(Nǐ yào mǎi _______?)

女(nǚ): 裙子和一些水果。(Qúnzi hé yì xiē shuǐɡuǒ.)

……

女(nǚ): 这条裙子________?(Zhè tiáo qúnzi ________?)

男(nán): 不错。(Bú cuò.)

女(nǚ): 再来两斤香蕉,三斤苹果。(Zài lái liǎnɡ jīn xiānɡjiāo,sān jīn pínɡɡuǒ.)

男(nán): 可以。(Kěyǐ.)

……结账(jié zhànɡ)……

女(nǚ): 一共_______?(Yí ɡònɡ _______ ?)

售货员(Shòuhuòyuán): 一共320块。(Yí ɡònɡ sān bǎi èr shí kuài.)

A.

多少;好吗;多少(duō shǎo;hǎo mɑ; duō shǎo)

B.

多少;怎么样;多少钱(duō shǎo;zěnme yànɡ; duō shǎo qián)

C.

什么;多少钱;怎么样(shénme;duō shǎo qián;zěnme yànɡ)

D.

什么;怎么样;多少钱(shénme;zěnme yànɡ; duō shǎo qián)

Quảng cáo

Trả lời:

verified Giải bởi Vietjack

Chọn đáp án D.

CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ

Câu 1

A.

七点 (qī diǎn)

B.

八点(bā diǎn)

C.

七点半(qī diǎn bàn)

D.

八点半(bā diǎn bàn)

Lời giải

Chọn đáp án D.

Câu 2

A.

我没有认识你。(Wǒ méiyǒu rènshi nǐ.)

B.

他喜欢面包。(Tā xǐhuɑn miànbāo.)

C.

我不问题。(Wǒ bù wèntí.)

D.

他是空。(Tā shì kònɡ.)

Lời giải

Chọn đáp án B.

Câu 3

A.

èr shí liù

B.

èr shí qī

C.

sì shí qī

D.

èr shí jiǔ

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Câu 6

A.

Jīnnián shì èr shí èr shí yī nián.

B.

Jīnnián shì liǎnɡ qiān línɡ èr shí yī nián.

C.

Jīnnián shì liǎnɡ línɡ liǎnɡ yī nián.

D.

Jīnnián shì èr línɡ èr yī nián.

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Câu 7

A.

我去学校。(Wǒ qù xuéxiào.)

B.

我喜欢你。(Wǒ xǐhuɑn nǐ.)

C.

天气很好。(Tiānqì hěn hǎo.)

D.

我要走了。(Wǒ yào zǒu le.)

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP