Câu hỏi:

13/09/2025 18 Lưu

Điền vào đoạn đối thoại bằng một câu thích hợp.

男(nán): 你要买_______?(Nǐ yào mǎi _______?)

女(nǚ): 裙子和一些水果。(Qúnzi hé yì xiē shuǐɡuǒ.)

……

女(nǚ): 这条裙子________?(Zhè tiáo qúnzi ________?)

男(nán): 不错。(Bú cuò.)

女(nǚ): 再来两斤香蕉,三斤苹果。(Zài lái liǎnɡ jīn xiānɡjiāo,sān jīn pínɡɡuǒ.)

男(nán): 可以。(Kěyǐ.)

……结账(jié zhànɡ)……

女(nǚ): 一共_______?(Yí ɡònɡ _______ ?)

售货员(Shòuhuòyuán): 一共320块。(Yí ɡònɡ sān bǎi èr shí kuài.)

A.

多少;好吗;多少(duō shǎo;hǎo mɑ; duō shǎo)

B.

多少;怎么样;多少钱(duō shǎo;zěnme yànɡ; duō shǎo qián)

C.

什么;多少钱;怎么样(shénme;duō shǎo qián;zěnme yànɡ)

D.

什么;怎么样;多少钱(shénme;zěnme yànɡ; duō shǎo qián)

Quảng cáo

Trả lời:

verified Giải bởi Vietjack

Chọn đáp án D.

CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ

Lời giải

Chọn đáp án B.

Câu 3

A.

我爸爸。(Wǒ bàbɑ.)

B.

他的书。(Tā de shū.)

C.

下雨。(Xià yǔ.)

D.

我不要。(Wǒ bú yào.)

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Câu 4

A.

这是我的狗。(Zhè shì wǒ de ɡǒu.)

B.

他的是我。(Tā de shì wǒ.)

C.

这是绿色书。(Zhè shì lǜsè shū.)

D.

桌子上书是我的。(Zhuōzi shànɡ shū shì wǒ de.)

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Câu 5

A.

我没有认识你。(Wǒ méiyǒu rènshi nǐ.)

B.

他喜欢面包。(Tā xǐhuɑn miànbāo.)

C.

我不问题。(Wǒ bù wèntí.)

D.

他是空。(Tā shì kònɡ.)

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Câu 6

A.

七点 (qī diǎn)

B.

八点(bā diǎn)

C.

七点半(qī diǎn bàn)

D.

八点半(bā diǎn bàn)

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP