Các câu sau, câu nào đúng ngữ pháp
我们是昨天到北京。(Wǒmen shì zuótiān dào Běijīnɡ.)
他法国来。(Tā Fǎɡuó lái.)
晚饭吃过。(Wǎnfàn chī ɡuò.)
她是七点出门的。(Tā shì qī diǎn chū mén de.)
Quảng cáo
Trả lời:

Chọn đáp án D.
Hot: Đăng kí gói VIP VietJack thi online kèm đáp án chi tiết không giới hạn toàn bộ website (chỉ từ 199k). Đăng kí ngay
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Câu 1
①
②
③
④
Lời giải
Chọn đáp án C.
Câu 2
哪里(nǎlǐ)
吗(ma)
好吗(hǎo mɑ)
呢(ne)
Lời giải
Chọn đáp án B.
Câu 3
我爸爸。(Wǒ bàbɑ.)
他的书。(Tā de shū.)
下雨。(Xià yǔ.)
我不要。(Wǒ bú yào.)
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 4
我没有认识你。(Wǒ méiyǒu rènshi nǐ.)
他喜欢面包。(Tā xǐhuɑn miànbāo.)
我不问题。(Wǒ bù wèntí.)
他是空。(Tā shì kònɡ.)
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 5
是(shì)
不(bù)
自(zì)
想(xiǎnɡ)
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 7
七点 (qī diǎn)
八点(bā diǎn)
七点半(qī diǎn bàn)
八点半(bā diǎn bàn)
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.