200+ câu trắc nghiệm tổng hợp Tiếng trung có đáp án - Phần 1

4.6 0 lượt thi 25 câu hỏi 45 phút

🔥 Đề thi HOT:

3336 người thi tuần này

470 câu trắc nghiệm Điều dưỡng cơ bản có đáp án - Phần 8

87 K lượt thi 30 câu hỏi
2917 người thi tuần này

860 câu trắc nghiệm tổng hợp Kinh tế chính trị có đáp án -Phần 1

11.5 K lượt thi 689 câu hỏi
2542 người thi tuần này

660 câu trắc nghiệm Lịch sử Đảng có đáp án (Phần 1)

34.5 K lượt thi 30 câu hỏi
2440 người thi tuần này

2000+ câu Trắc nghiệm tổng hợp Tư tưởng Hồ Chí Minh có đáp án Phần 1

46.9 K lượt thi 150 câu hỏi
2100 người thi tuần này

1550+ câu trắc nghiệm Tài chính tiền tệ có đáp án - Phần 1

122.2 K lượt thi 50 câu hỏi
1992 người thi tuần này

550 câu Trắc nghiệm tổng hợp Pháp luật đại cương có đáp án - Chương 1

41.9 K lượt thi 41 câu hỏi
1945 người thi tuần này

2000+ câu Trắc nghiệm tổng hợp Triết học có đáp án (Phần 1)

65.1 K lượt thi 295 câu hỏi
1502 người thi tuần này

800 câu trắc nghiệm Đề thi Tài chính doanh nghiệp có đáp án - phần 1

50 K lượt thi 40 câu hỏi

Nội dung liên quan:

Danh sách câu hỏi:

Câu 1:

Phát âm tiếng Trung của “27” là gì?

Xem đáp án

Câu 3:

Phát âm của “今年是2021年。” là gì?

Xem đáp án

Câu 4:

Nhìn vào bức tranh và trả lời câu hỏi.


—现在几点?(Xiànzài jǐ diǎn?)


—______________。

Xem đáp án

Câu 5:

Nhìn vào bức tranh và trả lời câu hỏi.


—今天几点上课?(Jīntiān jǐ diǎn shànɡkè?)


—______________。

Xem đáp án

Câu 6:

Nhìn vào bức tranh và trả lời câu hỏi.


— 今天是几月几号?(Jīntiān shì jǐ yuè jǐ hào?)


—_______________。

Xem đáp án

Câu 7:

Các câu sau, câu nào đúng ngữ pháp

Xem đáp án

Câu 9:

Trong các câu sau, câu nào SAI ngữ pháp.

Xem đáp án

Câu 10:

Điền vào đoạn đối thoại bằng một câu thích hợp.

今天天气怎么样?(Jīntiān tiānqì zěnme yànɡ?)


__________________。

Xem đáp án

Câu 11:

Điền vào đoạn đối thoại bằng một câu thích hợp.


—这是谁?(Zhè shì shuí?)


—__________。

Xem đáp án

Câu 12:

Các câu sau, câu nào đúng ngữ pháp

Xem đáp án

Câu 14:

 Điền vào đoạn đối thoại bằng một câu thích hợp.

– ____________________?

– 我喜欢喝牛奶。(Wǒ xǐhuɑn hē niúnǎi.)

Xem đáp án

Câu 20:

Các câu sau, câu nào đúng ngữ pháp

Xem đáp án

Câu 22:

Các câu sau, câu nào đúng ngữ pháp

Xem đáp án

Câu 23:

 Phát âm đúng của “22222.2块” là gì?

Xem đáp án

4.6

0 Đánh giá

50%

40%

0%

0%

0%