100+ câu trắc nghiệm Chế tạo phôi có đáp án - Phần 1
1103 người thi tuần này 4.6 1.3 K lượt thi 30 câu hỏi 45 phút
🔥 Đề thi HOT:
400 câu Trắc nghiệm tổng hợp Thanh toán quốc tế có đáp án
536 câu trắc nghiệm Kinh tế vi mô có đáp án - Phần I
860 câu trắc nghiệm tổng hợp Kinh tế chính trị có đáp án -Phần 1
500 câu Trắc nghiệm tổng hợp Phương pháp nghiên cứu khoa học có đáp án ( Phần 1 )
2000+ câu Trắc nghiệm tổng hợp Tư tưởng Hồ Chí Minh có đáp án Phần 1
350 Câu hỏi trắc nghiệm tổng hợp Đấu thầu có đáp án - Phần 1
304 câu trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh có đáp án
860 câu trắc nghiệm tổng hợp Kinh tế chính trị có đáp án -Phần 1 (Part 2)
Nội dung liên quan:
Danh sách câu hỏi:
Câu 1
A. Độ lồi lõm
B. Độ nhấp tế vi
C. Tính đúc
D. Độ bền
Lời giải
Chọn đáp án D
Lời giải
Chọn đáp án A
Câu 3
A. GZ45-5
B. CT31 (Cứ thép C kết cấu là chọn)
C. CD80
D. OLCr1,5
Lời giải
Chọn đáp án B
Câu 4
A. Thỏi đúc
B. Phôi định hình
C. Phôi tấm
D. Phôi thanh
Lời giải
Chọn đáp án C
Lời giải
Chọn đáp án A
Câu 6
A. Tính chảy loãng
B. Đỗ dễ thấm tôi
C. Độ dãn dài tương đối
D. Độ dai va đập
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 7
A. (130 ÷ 250)℃
B. (260 – 500)℃
C. (730 ÷ 1100)℃
D. (1500 – 1600)℃
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 8
A. Quá nhiệt
B. Thoát Cacbon
C. Oxy hóa
D. Cháy
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 9
A. Rèn tự do
B. Kéo
C. Dập thể tích
D. Ép kim loại
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 10
A. Dập thể tích
B. Rèn tự do
C. Dập sâu (Dập vuốt)
D. Ép
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 11
A. Cán kim loại
B. Kéo kim loại
C. Ép kim loại
D. Rèn tự do
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 12
A. Cán kim loại
B. Kéo kim loại
C. Ép kim loại
D. Dập tấm
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 13
A. Kéo khối -> Kéo đường -> Nén đường -> Nén khối
B. Kéo khối -> Nén khối -> Kéo đường -> Nén đường
C. Nén khối -> Kéo khối -> Kéo đường -> Nén đường
D. Nén khối -> Nén đường -> Kéo đường -> Kéo khối
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 14
A. Vuốt phôi thủ công
B. Vuốt phôi tự động
C. Vuốt dãn dài với năng suất cao
D. Cả A, B và C
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 15
A. Làm cho kim loại dễ di động trong lòng khuôn
B. Tránh nứt, gấp nếp phôi dập
C. Tăng tuổi bền, tuổi thọ cho lòng khuôn
D. Cả A, B, C
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 16
A. Vị trí hàn đứng
B. Vị trí hàn sấp
C. Vị trí hàn trần
D. Vị trí hàn ngang
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 17
A. Nhiệt độ cháy của kim loại cắt phải lớn hơn nhiệt độ chảy của nó
B. Độ dẫn nhiệt của kim loại cắt thấp
C. Tính chảy loãng của xỉ lỏng cao
D. Nhiệt độ nóng chảy của ôxit kim loại phải nhỏ hơn nhiệt độ nóng chảy của kim loại cắt
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 18
A. Giới hạn chảy = 46KG/mm²
B. Giới hạn bền kéo = 46 KG/mm²
C. Độ dãn dài tương đối = 4,6 %
D. Hàm lượng C = 0,46%
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 19
A. Uo = 110 ÷ 220 V
B. Uo = 90 ÷ 100 V
C. Uo = 55 ÷ 80 V
D. Uo = 18 ÷ 30 V
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 20
A. Hàn sấp -> Hàn trần -> Hàn ngang
B. Hàn đứng -> Hàn trần -> Hàn sấp
C. Hàn trần -> Hàn sấp -> Hàn đứng
D. Hàn sấp -> Hàn ngang -> Hàn trần
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 21
A. Uh = 110 ÷ 220 V
B. Uh = 90 ÷ 100 V
C. Uh = 16 ÷ 30 V
D. Uh = 55 ÷ 80 V
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 22
A. Hàn khí
B. Hàn tiếp xúc điểm
C. Hàn hồ quang tay
D. Hàn MAG
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 23
A. Hàn rèn
B. Hàn điện hồ quang
C. Hàn plasma
D. Hàn laser
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 24
A. Chuyển động dọc trục điện cực
B. Chuyển động dao động ngang
C. Chuyển động dọc theo đường hàn
D. Cả A, B và C
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 25
A. Thuốc hàn
B. Loại điện cực hàn
C. Nguồn nhiệt
D. Mức độ cơ khí hóa
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 26
A. Năng lượng của hồ quang
B. Năng lượng của chùm tia điện tử
C. Năng lượng của các phản ứng hóa học
D. Năng lượng của plasma
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 27
A. Vật hàn nối với cực âm của nguồn hàn một chiều
B. Que hàn nối với cực dương của nguồn hàn một chiều
C. Que hàn và vật hàn nối vào 2 cực của nguồn hàn xoay chiều
D. Vật hàn nối với cực dương của nguồn hàn một chiều
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 28
A. Trị số điện áp không tải của nguồn điện hàn
B. Phạm vi thay đổi dòng điện hàn
C. Quan hệ giữa điện áp hồ quang và dòng điện hàn
D. Trị số của dòng đoản mạch
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 29
A. Đặc tính tang
B. Đặc tính cứng
C. Đặc tính dốc xuống
D. Cả A và B
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 30
A. Đường kính que hàn
B. Loại nguồn điện hàn (một chiều hay xoay chiều)
C. Điện áp không tải của nguồn điện
D. Kiểu liên kết hàn
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.