Trong các câu sau, câu nào SAI ngữ pháp.
我有蓝色的裤子。(Wǒ yǒu lánsè de kùzi.)
他是中国的人。(Tā shì Zhōnɡɡuó de rén.)
他的头发是黄色的。(Tā de tóufɑ shì huánɡsè de.)
这是老师的书。(Zhè shì lǎoshī de shū.)
Quảng cáo
Trả lời:

Chọn đáp án B.
Hot: Đăng kí gói VIP VietJack thi online kèm đáp án chi tiết không giới hạn toàn bộ website (chỉ từ 199k). Đăng kí ngay
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Câu 1
①
②
③
④
Lời giải
Chọn đáp án C.
Câu 2
哪里(nǎlǐ)
吗(ma)
好吗(hǎo mɑ)
呢(ne)
Lời giải
Chọn đáp án B.
Câu 3
我爸爸。(Wǒ bàbɑ.)
他的书。(Tā de shū.)
下雨。(Xià yǔ.)
我不要。(Wǒ bú yào.)
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 4
我没有认识你。(Wǒ méiyǒu rènshi nǐ.)
他喜欢面包。(Tā xǐhuɑn miànbāo.)
我不问题。(Wǒ bù wèntí.)
他是空。(Tā shì kònɡ.)
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 5
七点 (qī diǎn)
八点(bā diǎn)
七点半(qī diǎn bàn)
八点半(bā diǎn bàn)
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 6
是(shì)
不(bù)
自(zì)
想(xiǎnɡ)
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.