Câu hỏi:

20/09/2025 31 Lưu

Cho đa thức \[A = {x^3} - 3{x^2}y + 3xy - 3\]\[B = - 2{x^3} - {x^2}y + xy + 1\].

a) Cho \[M = A + B.\] Tìm đa thức \[M\] và bậc của nó.

b) Tìm đa thức \[N\] sao cho \[N = B - A,\] từ đó tính giá trị của \[N\] biết \(x = 1;y = - 1.\)

Quảng cáo

Trả lời:

verified Giải bởi Vietjack

Hướng dẫn giải

a) Ta có: \[M = A + B\]

Suy ra \[M = \left( {{x^3} - 3{x^2}y + 3xy - 3} \right) + \left( { - 2{x^3} - {x^2}y + xy + 1} \right)\]

                 \[ = {x^3} - 3{x^2}y + 3xy - 3 - 2{x^3} - {x^2}y + xy + 1\]

                 \[ = \left( {{x^3} - 2{x^3}} \right) + \left( { - 3{x^2}y - {x^2}y} \right) + \left( {3xy + xy} \right) + \left( { - 3 + 1} \right)\]

                 \[ = - {x^3} - 4{x^2}y + 4xy - 2.\]

Đa thức \[M = - {x^3} - 4{x^2}y + 4xy - 2\] có bậc bằng 3 vì tổng các lũy thừa cao nhất của biến có trong các hạng tử của \[M\] bằng 3.

b) Ta có: \[N = B - A\]

Suy ra \[N = \left( { - 2{x^3} - {x^2}y + xy + 1} \right) - \left( {{x^3} - 3{x^2}y + 3xy - 3} \right)\]

               \[ = - 2{x^3} - {x^2}y + xy + 1 - {x^3} + 3{x^2}y - 3xy + 3\]

               \[ = \left( { - 2{x^3} - {x^3}} \right) + \left( { - {x^2}y + 3{x^2}y} \right) + \left( {xy - 3xy} \right) + \left( {1 + 3} \right)\]

               \[ = - 3{x^3} + 2{x^2}y - 2xy + 4\]

Với \(x = 1;y = - 1\) thì \[N = - 3 \cdot {1^3} + 2 \cdot {1^2} \cdot \left( { - 1} \right) - 2 \cdot 1 \cdot \left( { - 1} \right) + 4\]

\[ = - 3 - 2 + 2 + 4 = 1.\]

CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ

Câu 1

Cho biểu thức \[P = xy\left( {{x^2}y - 5x - {y^2}} \right) - \left( {{x^2} - y} \right)\left( {x{y^2} - 3{x^2}y + 1} \right) + 5{x^2}y + 3{x^2}{y^2}.\]

     a) Rút gọn biểu thức \[P\].

     b) Tính giá trị biểu thức của \[P\] biết \(x = - 1;y = 1\).

Lời giải

Hướng dẫn giải

a) Rút gọn biểu thức \[P\]

\[P = xy\left( {{x^2}y - 5x - {y^2}} \right) - \left( {{x^2} - y} \right)\left( {x{y^2} - 3{x^2}y + 1} \right) + 5{x^2}y + 3{x^2}{y^2}\]

 \[ = {x^3}{y^2} - 5{x^2}y - x{y^3} - \left( {{x^3}{y^2} - 3{x^4}y + {x^2} - x{y^3} + 3{x^2}{y^2} - y} \right) + 5{x^2}y + 3{x^2}{y^2}\]

 \[ = {x^3}{y^2} - 5{x^2}y - x{y^3} - {x^3}{y^2} + 3{x^4}y - {x^2} + x{y^3} - 3{x^2}{y^2} + y + 5{x^2}y + 3{x^2}{y^2}\]

 \[ = \left( {{x^3}{y^2} - {x^3}{y^2}} \right) + \left( { - 5{x^2}y + 5{x^2}y} \right) + \left( { - x{y^3} + x{y^3}} \right) + \left( { - 3{x^2}{y^2} + 3{x^2}{y^2}} \right) + 3{x^4}y - {x^2} + y\]

 \[ = 3{x^4}y - {x^2} + y\].

b) Với \[x = - 1;\,\,y = 1\] thay vào biểu thức \(P\) đã thu gọn, ta được:

\[P = 3 \cdot {\left( { - 1} \right)^4} \cdot 1 - {\left( { - 1} \right)^2} + 1 = 3 - 1 + 1 = 3.\]

Lời giải

i) \[3{x^2} - x - 3{y^2} - y\]

\[ = \left( {3{x^2} - 3{y^2}} \right) - \left( {x + y} \right)\]

\[ = 3\left( {{x^2} - {y^2}} \right) - \left( {x + y} \right)\]

\[ = 3\left( {x - y} \right)\left( {x + y} \right) - \left( {x + y} \right)\]

\[ = \left( {x + y} \right)\left[ {3\left( {x - y} \right) - 1} \right]\]

\[ = \left( {x + y} \right)\left( {3x - 3y - 1} \right)\].

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP