Câu hỏi:

21/10/2025 16 Lưu

Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the word or phrase that is OPPOSITE in meaning to the underlined part in each of the following questions.

I offered her an apology, but she wouldn't accept it.

A. refuse                               
B. agree                
C. admit                                 
D. receive

Quảng cáo

Trả lời:

verified Giải bởi Vietjack

 A

accept (v): chấp nhận

A. refuse (v): từ chối

B. agree (v): đồng ý

C. admit (v): thừa nhận

D. receive (v): nhận

→ accept >< refuse

Dịch: Tôi đã xin lỗi cô ấy nhưng cô ấy không chấp nhận.

Câu hỏi cùng đoạn

Câu 2:

Don’t forget to disconnect the charger when the battery is full.     

A. restart                      
B. plug in                      
C. unplug                               
D. turn down

Xem lời giải

verified Giải bởi Vietjack

B

disconnect (v): ngắt kết nối, rút ra

A. restart (v): khởi động lại

B. plug in (v): cắm vào, kết nối

C. unplug (v): rút phích cắm ra

D. turn down (phr.v): vặn nhỏ, giảm âm lượng

→ disconnect >< plug in

Dịch: Đừng quên ngắt kết nối bộ sạc khi pin đầy.

Câu 3:

We will install your washing machine for free.    

A. without charge          
B. for nothing               
C. on the house                                
D. with payment

Xem lời giải

verified Giải bởi Vietjack

D

for free: miễn phí

A. without charge: miễn phí

B. for nothing: miễn phí

C. on the house: miễn phí (thường dùng trong nhà hàng)

D. with payment: có trả phí

→ for free >< with payment

Dịch: Chúng tôi sẽ lắp đặt máy giặt miễn phí cho bạn.

CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ

Câu 1

A. to study                    
B. so                             
C. to experience    
D. a

Lời giải

B

Trong câu này, “She wanted to experience a new culture” là lý do khiến cô ấy decided to study abroad.

→ Phải dùng “because” (bởi vì), không dùng “so”.

Sửa: so → because

Câu đúng: She decided to study abroad because she wanted to experience a new culture.

Dịch: Cô ấy quyết định đi du học vì cô ấy muốn trải nghiệm một nền văn hóa mới.

Câu 2

A. exciting                    
B. dully                       
C. interestingly                      
D. boring

Lời giải

D

tedious (adj): buồn chán, tẻ nhạt

A. exciting (adj): thú vị

B. dully (adv): một cách buồn tẻ

C. interestingly (adv): một cách thú vị

D. boring (adj): nhàm chán, buồn tẻ

→ tedious = boring

Dịch: Đó là một bộ phim thật tẻ nhạt, tôi suýt ngủ gật khi xem.

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Câu 6

A. rarely                       
B. never                        
C. usually                              
D. sometimes 

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP