Câu hỏi:

29/10/2025 29 Lưu

Từ nội dung văn bản ở phần Đọc hiểu, viết đoạn văn nghị luận (khoảng 200 chữ) trình bày cảm nhận về vẻ đẹp phẩm chất của nhân vật Thị Phương.

Quảng cáo

Trả lời:

verified Giải bởi Vietjack

Gợi ý:

- Đảm bảo yêu cầu về hình thức, dung lượng

+ Viết đúng hình thức đoạn văn (diễn dịch, quy nạp, móc xích…).

+ Đảm bảo dung lượng khoảng 200 chữ.

- Xác định đúng vấn đề nghị luận

+ Trình bày cảm nhận về vẻ đẹp phẩm chất của nhân vật Thị Phương.

- Hệ thống ý

+ Người vợ thủy chung, son sắt

. Mười tám năm xa chồng vẫn “thờ chồng giữ tiết khăng khăng chẳng rời”.

. Vượt qua gian khổ, vẫn một lòng chờ chồng, giữ vẹn lời thề.

+ Người con dâu hiếu thảo, hết lòng vì mẹ chồng

. Nuôi mẹ trong cảnh lưu lạc, “dâng miếng thịt nơi cánh tay” cứu mẹ khỏi hổ dữ.

. Hy sinh đôi mắt của mình để chữa bệnh cho mẹ – biểu tượng cho lòng hiếu thảo tuyệt đối.

+ Người phụ nữ giàu đức hạnh, trong sáng, nhân hậu

. Dù rơi vào cảnh mù lòa, nghèo khó, vẫn giữ tiết hạnh và danh dự: “Tôi chẳng hề tiêu đụng một phân”.

. Khi gặp lại chồng, vẫn dè dặt, yêu cầu bằng chứng để giữ lòng trong sạch.

=> Biểu tượng cho vẻ đẹp lý tưởng của người phụ nữ Việt Nam trong chèo cổ: Hiền hậu, nhẫn nại, thủy chung, hiếu thảo, sống nhân nghĩa và được trời Phật đền đáp (mắt sáng lại, gia đình đoàn tụ).

- Phát triển đoạn văn logic, thuyết phục

+ Dẫn chứng từ văn bản để minh chứng cho nhận định.

+ Thể hiện rõ cảm nhận về vẻ đẹp phẩm chất của nhân vật Thị Phương.

- Đảm bảo ngữ pháp, liên kết:

+ Trình bày rõ ràng, mạch lạc, không mắc lỗi chính tả.

- Sáng tạo

+ Cách diễn đạt mới mẻ, có suy nghĩ sâu sắc về vấn đề nghị luận.

Đoạn văn tham khảo

Nhân vật Thị Phương trong Chèo Trương Viên là hình ảnh tiêu biểu cho vẻ đẹp người phụ nữ Việt Nam truyền thống – thủy chung, hiếu thảo và nhân hậu. Khi chồng ra trận, nàng một lòng gìn giữ tiết nghĩa, “thờ chồng giữ tiết khăng khăng chẳng rời”, vượt qua mười tám năm lưu lạc vẫn không nguôi nhớ thương. Trong cảnh khổ cực, Thị Phương vẫn hết lòng phụng dưỡng mẹ chồng: dâng thịt tay cho hổ dữ, hiến đôi mắt mình để cứu mẹ khỏi bệnh tật. Sự hy sinh ấy thể hiện đức hiếu thảo cảm động, lòng vị tha và tình thương vô bờ. Khi gặp lại chồng, dù mù lòa và nghèo khó, nàng vẫn giữ phẩm hạnh trong sáng, không nhận tiền thưởng, đòi chồng đưa “ngọc lưu ly” làm bằng chứng. Thị Phương là biểu tượng của người phụ nữ có đức, có tiết, ở hiền gặp lành. Qua hình tượng ấy, chèo dân gian gửi gắm niềm tin nhân quả và ca ngợi đạo lý truyền thống: lòng nhân, chữ hiếu, tình nghĩa vợ chồng bền chặt – những giá trị làm nên vẻ đẹp muôn đời của người phụ nữ Việt Nam.

CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ

Lời giải

Những chữ in nghiêng để trong dấu ngoặc đơn được gọi là: chỉ dẫn sân khấu.

Lời giải

Gợi ý:

- Đảm bảo yêu cầu về hình thức, dung lượng

+ Viết đúng hình thức bài văn đầy đủ ba phần Mở bài, Thân bài, Kết bài.

+ Đảm bảo dung lượng khoảng 600 chữ.

- Xác định đúng vấn đề nghị luận: Trình bày cảm nhận về tư tưởng nhân đạo và triết lý sống của dân gian được thể hiện trong vở chèo.

- Lựa chọn được các thao tác lập luận phù hợp; kết hợp nhuần nhuyễn lí lẽ và dẫn chứng; trình bày được hệ thống ý phù hợp theo bố cục ba phần của bài văn nghị luận. Có thể triển khai theo hướng:

* Mở bài:

- Giới thiệu khái quát: “Chèo Trương Viên” là một trong những tác phẩm tiêu biểu của sân khấu chèo cổ Việt Nam, phản ánh đạo lý truyền thống và nhân sinh quan của nhân dân lao động.

- Nêu vấn đề nghị luận: Tác phẩm thể hiện sâu sắc tư tưởng nhân đạo và triết lý sống “ở hiền gặp lành”, “thiện thắng ác”, “trời chẳng phụ người hiền”.

* Thân bài:

1. Tư tưởng nhân đạo trong vở chèo

- Thể hiện ở niềm cảm thông sâu sắc với con người trong cảnh khổ:

+ Mẹ con Thị Phương – Trương Viên trải qua mười tám năm lưu lạc, nghèo khó nhưng vẫn giữ phẩm hạnh.

+ Dân gian luôn hướng lòng thương đến những phận người lương thiện bị thử thách bởi số phận.

+ Thể hiện ở niềm tin vào phẩm chất tốt đẹp của con người:

. Người hiền sẽ được đền đáp, kẻ ác bị trừng phạt.

. Kết thúc đoàn viên, hạnh phúc – minh chứng cho quy luật nhân quả.

+ Thể hiện ở ước mơ về hạnh phúc, công bằng, hòa hợp:

. Gia đình đoàn tụ, tình nghĩa vợ chồng – mẹ con được hồi sinh.

. Niềm tin “trời có mắt”, “bĩ rồi lại thái” là sự khẳng định đạo lý sống nhân nghĩa của nhân dân.

2. Triết lý sống dân gian trong tác phẩm

- Triết lý “ở hiền gặp lành”:

+ Những người sống có đức, có hiếu sẽ được trời Phật phù hộ.

+ Hành động thiện lương là nền tảng của phúc báo (“vun trồng cây đức ắt dài nền nhân”).

- Triết lý nhân quả, lẽ công bằng của trời đất:

+ Sau cơn hoạn nạn là hạnh phúc (“hết cơn bĩ cực đến tuần thái lai”).

+ Đề cao đạo đức, khuyên con người sống hiền lành, thủy chung, tin vào điều thiện.

- Triết lý về lòng tin và nghị lực sống:

+ Dù mù lòa, lưu lạc, con người vẫn hướng về ánh sáng, hướng thiện.

+ Lòng nhân, chữ hiếu, tình nghĩa là giá trị vĩnh cửu giúp con người vượt qua khổ nạn.

3. Nghệ thuật thể hiện

- Thể loại chèo dân gian: kết hợp trữ tình – tự sự – kịch tính, ngôn ngữ giản dị, giàu chất thơ.

- Sử dụng yếu tố kỳ ảo, thần tiên (Ngọc Hoàng, Chúa Tiên, ngọc lưu ly) để gửi gắm niềm tin nhân quả và sức mạnh đạo đức.

- Kết cấu “bĩ cực – thái lai”: từ đau khổ đến hạnh phúc, vừa hiện thực, vừa nhân văn.

* Kết bài:

- Khẳng định giá trị tư tưởng và nhân sinh quan của Chèo Trương Viên:

+ Ca ngợi cái thiện, đề cao đạo lý truyền thống, niềm tin vào công bằng và hạnh phúc.

- Liên hệ:

+ Tư tưởng nhân đạo ấy vẫn có giá trị trong đời sống hôm nay, nhắc con người sống nhân ái, thủy chung, tin tưởng vào điều thiện.

Bài văn tham khảo

“Chèo Trương Viên” là một tác phẩm chèo cổ đặc sắc, kết tinh vẻ đẹp tâm hồn và trí tuệ dân gian Việt Nam. Không chỉ kể lại một câu chuyện cảm động về tình nghĩa vợ chồng, tình mẹ con, vở chèo còn thấm đẫm tư tưởng nhân đạo và triết lý sống sâu sắc của người xưa. Qua hình tượng những con người hiền lành, chịu nhiều thử thách nhưng cuối cùng được hạnh phúc, tác phẩm thể hiện niềm tin bất diệt vào đạo lý “ở hiền gặp lành”, “trời chẳng phụ người ngay”.

Tư tưởng nhân đạo của Chèo Trương Viên trước hết là sự cảm thông sâu sắc với thân phận con người. Trải qua mười tám năm lưu lạc, mẹ con Thị Phương sống giữa cảnh nghèo khổ, bị quỷ dữ, hổ lang đe dọa, nhưng vẫn giữ lòng hiếu thảo và nhân hậu. Dân gian không chỉ ngợi ca họ mà còn nhìn thấy trong họ vẻ đẹp của lòng người lương thiện. Tác phẩm đồng thời gửi gắm niềm tin mãnh liệt rằng, những con người sống có đức, có tình rồi sẽ được đền đáp. Kết thúc đoàn viên hạnh phúc – mắt Thị Phương sáng trở lại, gia đình sum vầy – không chỉ là phần thưởng cho cái thiện mà còn là sự khẳng định quy luật nhân quả: “vun trồng cây đức ắt dài nền nhân”.

Triết lý dân gian được thể hiện giản dị mà sâu xa. Con người phải biết sống hướng thiện, lấy nhân nghĩa làm gốc, bởi “hết cơn bĩ cực đến tuần thái lai”. Đó là cái nhìn lạc quan, nhân văn, thể hiện niềm tin rằng trong cuộc đời dù khổ đau đến mấy, hạnh phúc vẫn là đích đến của người có lòng ngay thẳng. Cấu trúc “bĩ – thái”, yếu tố thần tiên, và âm hưởng dân ca trong lời hát đã góp phần nâng tầm tư tưởng nhân đạo của tác phẩm, khiến Chèo Trương Viên không chỉ là câu chuyện gia đình mà là khúc ca về đức, về phúc, về niềm tin của con người Việt Nam.

Bằng giọng điệu chan chứa cảm xúc và triết lý, Chèo Trương Viên đã để lại bài học quý giá: con người chỉ thực sự hạnh phúc khi biết sống nhân hậu, thủy chung và hiếu nghĩa. Tư tưởng nhân đạo và triết lý sống dân gian ấy vẫn vẹn nguyên giá trị trong hôm nay – một lời nhắc nhở rằng, giữa muôn biến động cuộc đời, điều thiện vẫn là ánh sáng dẫn đường cho con người hướng tới bình an và hạnh phúc.

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP