a) Viết các số sau thành tổng (theo mẫu):
Mẫu: 25 613 = 20 000 + 5 000 + 600 + 10 + 3
90 303 = ………………………………………………………………………………
184 001 = ………………………………………………………………………………
705 060 = ………………………………………………………………………………
350 900 = ………………………………………………………………………………
b) Số?
30 000 + 5 000 + 800 + 20 + 9 = …………………………………
800 000 + 90 000 + 4 000 + 600 + 50 + 2 = …………………………………
198 045 = 100 000 + 90 000 + ……….. + 40 + …………
982 105 = 900 000 + …………. + 2 000 + ………….. + 5
a) Viết các số sau thành tổng (theo mẫu):
Mẫu: 25 613 = 20 000 + 5 000 + 600 + 10 + 3
90 303 = ………………………………………………………………………………
184 001 = ………………………………………………………………………………
705 060 = ………………………………………………………………………………
350 900 = ………………………………………………………………………………
b) Số?
30 000 + 5 000 + 800 + 20 + 9 = …………………………………
800 000 + 90 000 + 4 000 + 600 + 50 + 2 = …………………………………
198 045 = 100 000 + 90 000 + ……….. + 40 + …………
982 105 = 900 000 + …………. + 2 000 + ………….. + 5
Quảng cáo
Trả lời:
a) Viết các số sau thành tổng (theo mẫu):
Mẫu: 25 613 = 20 000 + 5 000 + 600 + 10 + 3
90 303 = 90 000 + 300 + 3
184 001 = 100 000 + 80 000 + 4 000 + 1
705 060 = 700 000 + 5 000 + 60
350 900 = 300 000 + 50 000 + 900
b) Số?
30 000 + 5 000 + 800 + 20 + 9 = 35 829
800 000 + 90 000 + 4 000 + 600 + 50 + 2 = 894 652
198 045 = 100 000 + 90 000 + 8 000 + 40 + 5
982 105 = 900 000 + 80 000 + 2 000 + 100 + 5
Hot: 1000+ Đề thi cuối kì 1 file word cấu trúc mới 2025 Toán, Văn, Anh... lớp 1-12 (chỉ từ 60k). Tải ngay
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Lời giải
|
Đọc số |
Viết số |
|
Sáu trăm mười lăm nghìn hai trăm tám mươi chín |
615 289 |
|
Năm trăm linh hai nghìn bốn trăm mười |
502 410 |
|
Ba trăm nghìn sáu trăm linh năm |
300 605 |
|
Sáu trăm mười ba nghìn hai trăm bốn mươi sáu |
613 246 |
|
Năm trăm nghìn không trăm sáu mươi tám |
500 068 |
|
Hai trăm nghìn ba trăm linh sáu |
200 306 |
Lời giải
a) Viết số thích hợp vào ô trống
|
Số |
Lớp triệu |
Lớp nghìn |
Lớp đơn vị |
||||||
|
Hàng trăm triệu |
Hàng chục triệu |
Hàng triệu |
Hàng trăm nghìn |
Hàng chục nghìn |
Hàng nghìn |
Hàng trăm |
Hàng chục |
Hàng đơn vị |
|
|
7 824 015 |
|
|
7 |
8 |
2 |
4 |
0 |
1 |
5 |
|
40 245 854 |
|
4 |
0 |
2 |
4 |
5 |
8 |
5 |
4 |
|
319 989 550 |
3 |
1 |
9 |
9 |
8 |
9 |
5 |
5 |
0 |
|
73 581 209 |
|
7 |
3 |
5 |
8 |
1 |
2 |
0 |
9 |
|
1 956 225 |
|
|
1 |
9 |
5 |
6 |
2 |
2 |
5 |
|
800 493 301 |
8 |
0 |
0 |
4 |
9 |
3 |
3 |
0 |
1 |
b) Viết số hoặc cách đọc số thích hợp vào ô trống:
|
Viết số |
Đọc số |
|
241 607 890 |
Hai trăm bốn mươi mốt triệu sáu trăm linh bảy nghìn tám trăm chín mươi |
|
647 149 523 |
Sáu trăm bốn mươi bảy nghìn một trăm bốn mươi chín năm trăm hai mươi ba |
|
960 282 350 |
Chín trăm sáu mươi triệu hai trăm tám mươi hai nghìn ba trăm năm mươi |
|
489 209 210 |
Bốn trăm tám mươi chín triệu hai trăm linh chín nghìn hai trăm mười |
|
594 200 000 |
Năm trăm chín mươi tư triệu hai trăm nghìn |
|
630 209 189 |
Sáu trăm ba nươi triệu hai trăm linh chín nghìn một trăm tám mươi chín. |
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
