A. Tái hiện, củng cố
Viết số hoặc cách đọc số thích hợp vào ô trống:
Đọc số
Viết số
Sáu trăm mười lăm nghìn hai trăm tám mươi chín
502 410
Ba trăm nghìn sáu trăm linh năm
613 246
Năm trăm nghìn không trăm sáu mươi tám
200 306
A. Tái hiện, củng cố
Viết số hoặc cách đọc số thích hợp vào ô trống:
|
Đọc số |
Viết số |
|
Sáu trăm mười lăm nghìn hai trăm tám mươi chín |
|
|
|
502 410 |
|
Ba trăm nghìn sáu trăm linh năm |
|
|
|
613 246 |
|
Năm trăm nghìn không trăm sáu mươi tám |
|
|
|
200 306 |
Quảng cáo
Trả lời:
|
Đọc số |
Viết số |
|
Sáu trăm mười lăm nghìn hai trăm tám mươi chín |
615 289 |
|
Năm trăm linh hai nghìn bốn trăm mười |
502 410 |
|
Ba trăm nghìn sáu trăm linh năm |
300 605 |
|
Sáu trăm mười ba nghìn hai trăm bốn mươi sáu |
613 246 |
|
Năm trăm nghìn không trăm sáu mươi tám |
500 068 |
|
Hai trăm nghìn ba trăm linh sáu |
200 306 |
Hot: 1000+ Đề thi cuối kì 1 file word cấu trúc mới 2025 Toán, Văn, Anh... lớp 1-12 (chỉ từ 60k). Tải ngay
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Lời giải
a) Viết số thích hợp vào ô trống
|
Số |
Lớp triệu |
Lớp nghìn |
Lớp đơn vị |
||||||
|
Hàng trăm triệu |
Hàng chục triệu |
Hàng triệu |
Hàng trăm nghìn |
Hàng chục nghìn |
Hàng nghìn |
Hàng trăm |
Hàng chục |
Hàng đơn vị |
|
|
7 824 015 |
|
|
7 |
8 |
2 |
4 |
0 |
1 |
5 |
|
40 245 854 |
|
4 |
0 |
2 |
4 |
5 |
8 |
5 |
4 |
|
319 989 550 |
3 |
1 |
9 |
9 |
8 |
9 |
5 |
5 |
0 |
|
73 581 209 |
|
7 |
3 |
5 |
8 |
1 |
2 |
0 |
9 |
|
1 956 225 |
|
|
1 |
9 |
5 |
6 |
2 |
2 |
5 |
|
800 493 301 |
8 |
0 |
0 |
4 |
9 |
3 |
3 |
0 |
1 |
b) Viết số hoặc cách đọc số thích hợp vào ô trống:
|
Viết số |
Đọc số |
|
241 607 890 |
Hai trăm bốn mươi mốt triệu sáu trăm linh bảy nghìn tám trăm chín mươi |
|
647 149 523 |
Sáu trăm bốn mươi bảy nghìn một trăm bốn mươi chín năm trăm hai mươi ba |
|
960 282 350 |
Chín trăm sáu mươi triệu hai trăm tám mươi hai nghìn ba trăm năm mươi |
|
489 209 210 |
Bốn trăm tám mươi chín triệu hai trăm linh chín nghìn hai trăm mười |
|
594 200 000 |
Năm trăm chín mươi tư triệu hai trăm nghìn |
|
630 209 189 |
Sáu trăm ba nươi triệu hai trăm linh chín nghìn một trăm tám mươi chín. |
Lời giải
a) Số gồm: 9 trăm nghìn, 6 chục nghìn, 2 nghìn, 5 trăm và 3 đơn vị.
Viết là: 962 503
Đọc là: Chín trăm sáu mươi hai nghìn năm trăm linh ba
b) Số gồm: 6 trăm nghìn, 2 chục nghìn, 4 chục và 8 đơn vị.
Viết là: 620 048
Đọc là: Sáu trăm hai mươi nghìn không trăm bốn mươi tám.
c) Số gồm: 3 trăm nghìn, 3 chục nghìn và 3 đơn vị
Viết là: 300 033
Đọc là: Ba trăm nghìn không trăm ba mươi ba
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
