Câu hỏi:

14/12/2025 83 Lưu

Read the following passage and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the best answer to each of the following questions from 20 to 29.

Can Computers Catch Criminals?

    Have you ever seen a security camera staring at you in a shop? Well, it’s not just sitting there for decoration. Thanks to clever computer technology, some cameras can now spot bad behavior! These “smart cameras” use something called computer vision algorithms to analyze what’s happening in real time. Sounds like something from a spy movie, right? But don’t worry! They’re not watching you just for fun (unless you’re making silly faces at them).

    [I] Here’s how it works. Smart cameras are programmed to notice unusual actions, like someone grabbing something off a shelf and running out the door. [II] The computer “learns” what normal behavior looks like – walking, shopping, chatting – and then flags anything strange. [III] So, if you’re doing cartwheels in a supermarket or dancing in the frozen food aisle, the camera might think, “Wait, what’s going on here?” [IV]

    These smart cameras aren’t just for catching shoplifters. They’re also used in airports and train stations to keep people safe. For example, if someone leaves a bag unattended in a crowded area, the camera can detect it and alert security. Imagine someone suspiciously pacing back and forth near a gate at the airport. The smart camera might recognize this as unusual and send a message to human guards. It’s like giving cameras a sixth sense, though they still rely on humans to make the final call.

    But, of course, these high-tech systems aren’t perfect. Sometimes they make mistakes. Imagine you’re in a store, juggling your phone, a bag of snacks, and a water bottle, and then you trip and drop everything. The camera might think you’re causing a scene or stealing. Oops! Or let’s say you’re at a bus stop doing yoga stretches (weird but possible), and the camera decides you’re acting “too strange.” Computers don’t understand everything – they’re smart, but they’re not genius-level yet.

    So, what’s next for these super-smart cameras? Some scientists think they might one day predict crimes before they even happen – like in futuristic movies. Or maybe they’ll be used for more harmless tasks, like spotting lost pets in parks. Whatever happens, it’s clear that technology is getting smarter every day. Just remember: if you’re planning to do something goofy, you might end up confusing the camera. At least you’ll make the robot detective’s job a bit harder!

Where in paragraph does the following sentence best fit?

It’s like having a robot detective watching over everything!

 

A. [I]                            
B. [II]                           
C. [III]                                  
D. [IV]

Quảng cáo

Trả lời:

verified Giải bởi Vietjack

A

Dịch: Câu sau đây phù hợp nhất ở vị trí nào trong đoạn văn?

It’s like having a robot detective watching over everything!

(Giống như có một thám tử robot theo dõi mọi thứ vậy!)

Giải thích: Câu này mang tính tổng quan, mô tả toàn bộ ý tưởng về việc camera thông minh “giám sát mọi thứ như một thám tử robot”. [I] là chỗ mở đầu đoạn mô tả cách camera hoạt động → phù hợp nhất để đặt câu này vào, như một lời dẫn để mô tả phía sau.

Câu hỏi cùng đoạn

Câu 2:

The word futuristic could be best replaced by_________.    

A. detective                  
B. sci-fi                        
C. romance                            
D. action

Xem lời giải

verified Giải bởi Vietjack

B

Dịch: Từ “futuristic” có thể được thay thế tốt nhất bằng:

A. detective: thuộc trinh thám

B. sci-fi: khoa học viễn tưởng

C. romance: lãng mạn

D. action: hành động

Futuristic = thuộc về tương lai, mang tính khoa học viễn tưởng → đồng nghĩa gần nhất là sci-fi (science fiction)

Câu 3:

The pronoun they refers to _________.    

A. cameras                   
B. scientists.                 
C. crimes.                              
D. tasks.

Xem lời giải

verified Giải bởi Vietjack

A

Dịch: Từ “they” đề cập đến _________.

A. cameras: máy quay, máy ảnh

B. scientists: nhà khoa học

C. crimes: tội phạm

D. tasks: nhiệm vụ

Thông tin: So, what’s next for these super-smart cameras? Some scientists think they might one day predict crimes before they even happen – like in futuristic movies

(Vậy, điều gì sẽ xảy ra tiếp theo với những chiếc camera siêu thông minh này? Một số nhà khoa học cho rằng một ngày nào đó chúng có thể dự đoán được tội ác trước khi chúng xảy ra - giống như trong các bộ phim viễn tưởng.)

Câu 4:

Which of the following is NOT mentioned about smart cameras?    

A. They are powered on solar energy.                
B. They analyse events in real time.    
C. They are associated with spy movies.             
D. They utilise computer vision algorithms.

Xem lời giải

verified Giải bởi Vietjack

A

Dịch: Nội dung nào sau đây không được đề cập về cameras thông minh”?

A. They are powered on solar energy. (Chúng được cung cấp năng lượng bằng năng lượng mặt trời.) → Không được đề cập.

B. They analyse events in real time. (Chúng phân tích các sự kiện theo thời gian thực.)

Thông tin: “These “smart cameras” use something called computer vision algorithms to analyze what’s happening in real time.” (Những "camera thông minh" này sử dụng cái gọi là thuật toán thị giác máy tính để phân tích những gì đang xảy ra ngay tại thời điểm thực tế).

C. They are associated with spy movies. (Chúng gắn liền với các bộ phim điệp viên.)

Thông tin: “Sounds like something from a spy movie, right?” (Nghe như thứ gì đó trong một bộ phim điệp viên, đúng không?)

D. They utilise computer vision algorithms. (Chúng sử dụng thị giác máy tính.)

Thông tin: “These 'smart cameras' use something called computer vision algorithms...” (Những "camera thông minh" này sử dụng cái gọi là thuật toán thị giác máy tính.)

Câu 5:

Which of the following best summarises paragraph 3?

A. Smart cameras detect unusual behavior to improve public safety.
B. Smart cameras identify unusual behavior without any errors.
C. Smart cameras detect unattended bags in crowded areas.
D. Smart cameras fully replace security guards in public spaces.

Xem lời giải

verified Giải bởi Vietjack

A

Dịch: Nội dung nào sau đây là phần tóm tắt phù hợp nhất cho đoạn văn số 3?

A. Camera thông minh phát hiện hành vi bất thường để cải thiện an toàn công cộng.

B. Camera thông minh phát hiện hành vi bất thường mà không có bất kỳ lỗi nào.

C. Camera thông minh phát hiện túi xách không có người trông coi ở những khu vực đông đúc.

D. ​​Camera thông minh thay thế hoàn toàn nhân viên an ninh ở nơi công cộng.

Giải thích: Đoạn 3 nói rõ: camera thông minh được dùng tại sân bay, ga tàu để phát hiện hành vi bất thường như bỏ quên túi xách, đi lại bất thường → giúp tăng an toàn công cộng.

Các đáp án khác:

B: sai vì có nói hệ thống vẫn có lỗi.

C: quá hẹp – chỉ là một ví dụ.

D: sai – camera không thay thế hoàn toàn con người.

Câu 6:

The word suspiciously is OPPOSITE in meaning to _________.    

A. disapprovingly          
B. welcomingly             
C. doubtfully                         
D. mistrustfully

Xem lời giải

verified Giải bởi Vietjack

B

Dịch: Từ “suspiciously” trái nghĩa với từ nào sau đây?

A. disapprovingly /ˌdɪs.əˈpruː.vɪŋ.li/: một cách không tán thành, vẻ không hài lòng

B. welcomingly /ˈwel.kəm.ɪŋ.li/: một cách thân thiện, chào đón

C. doubtfully /ˈdaʊt.fəl.i/: một cách nghi ngờ, không chắc chắn

D. mistrustfully /mɪsˈtrʌst.fəl.i/: một cách thiếu tin tưởng

suspiciously /səˈspɪʃəsli/: một cách đáng ngờ, với sự nghi ngờ >< welcomingly

Câu 7:

Which of the following is TRUE according to the passage?

A. These cameras are unable to function in crowded environments due to excessive movement.

B. Smart cameras analyze behavior patterns to flag actions that deviate from the norm.

C. Smart cameras can read people’s minds to determine their intentions before they act.

D. Smart cameras are programmed to classify all running as suspicious activity.

Xem lời giải

verified Giải bởi Vietjack

B

Dịch: Nội dung nào sau đây là đúng theo như bài văn?

A. Những chiếc camera này không thể hoạt động trong môi trường đông người do quá nhiều chuyển động. → Sai → Không có chỗ nào trong bài nói camera không hoạt động được ở nơi đông người.

B. Camera thông minh phân tích các kiểu hành vi để phát hiện những hành động khác thường so với tiêu chuẩn.

→ Đúng. Thông tin: The computer 'learns' what normal behavior looks like … and then flags anything strange. (Máy tính 'học' được hành vi bình thường trông như thế nào… và sau đó đánh dấu bất kỳ điều gì lạ.)

C. Camera thông minh có thể đọc suy nghĩ con người để xác định ý định trước khi họ hành động. → Sai - Công nghệ chưa đến mức đọc được suy nghĩ. Thông tin: Computers don’t understand everything – they’re smart, but they’re not genius-level yet. (Máy tính không hiểu được mọi thứ – chúng thông minh, nhưng chưa đạt đến trình độ thiên tài.)

D. Camera thông minh được lập trình để coi tất cả hành động chạy là đáng ngờ. → Sai - Không có thông tin camera coi chạy là đáng ngờ, mà là phân tích hành vi và ngữ cảnh.

Câu 8:

Which of the following best paraphrases the underlined sentence?

A. No matter what happens, technology is getting clearer and cleverer over time.
B. Whatever the circumstances, clear technology is smarter in time.
C. Regardless of the outcomes, smart technology is becoming clearer every day.
D. Irrespective of what may unfold, technology is evidently advancing day by day.

Xem lời giải

verified Giải bởi Vietjack

D

Dịch: Câu nào sau đây diễn giải đúng nhất câu gạch chân?

Whatever happens, it’s clear that technology is getting smarter every day.

“Dù có chuyện gì xảy ra thì rõ ràng là công nghệ đang ngày càng thông minh hơn.”

A. No matter what happens, technology is getting clearer and cleverer over time.

(Dù có chuyện gì, công nghệ đang trở nên rõ ràng và thông minh hơn theo thời gian.)

→ “clearer” (rõ ràng hơn) → sai nghĩa gốc.

B. Whatever the circumstances, clear technology is smarter in time.

(Dù trong hoàn cảnh nào, công nghệ rõ ràng sẽ thông minh hơn theo thời gian.)

→” Whatever the circumstances” sai câu trúc

C. Regardless of the outcomes, smart technology is becoming clearer every day.

(Dù kết quả là gì, công nghệ thông minh đang trở nên rõ ràng hơn mỗi ngày.)

 → Sai vì “clearer” → không phải là ý trong câu gốc.

D. Irrespective of what may unfold, technology is evidently advancing day by day.

(Bất kể điều gì xảy ra, rõ ràng công nghệ đang tiến bộ từng ngày.)

→ Sát nghĩa với câu gốc: Ta có:

“Whatever happens” → “Irrespective of what may unfold”

“getting smarter every day” → “evidently advancing day by day”

Câu 9:

Which of the following can be inferred from the passage?

A. Security technology is aiming at being independent of human oversight.
B. There have been advances in security technology such as smart cameras.
C. Though mistakes are inevitable, they help improve the technology.
D. Applications of smart cameras primarily centre on theft prevention.

Xem lời giải

verified Giải bởi Vietjack

B

Dịch: Điều gì sau đây có thể suy ra từ bài văn?

A. Công nghệ an ninh đang hướng đến hoạt động hoàn toàn độc lập không cần con người giám sát.

→ Sai. Thông tin: “They still rely on humans to make the final call.” → Máy móc vẫn phụ thuộc con người để quyết định cuối cùng.

B. Có những tiến bộ trong công nghệ an ninh như camera thông minh. → Đúng - Toàn bài nói về sự phát triển của camera thông minh - nhận diện, cảnh báo, học hành vi,…

C. Dù sai sót là điều không thể tránh, nhưng chúng giúp cải thiện công nghệ.

→ Không có thông tin về sai sót giúp cải thiện. Thông tin: “These high-tech systems aren’t perfect. Sometimes they make mistakes.” → Có lỗi, nhưng không nói giúp cải thiện.

D. Ứng dụng của camera thông minh chủ yếu tập trung vào ngăn chặn trộm cắp.

→ Sai - Ngoài cửa hàng còn có sân bay, nhà ga, công viên, phát hiện túi xách bị bỏ quên

Câu 10:

Which of the following best summarises the passage?

A. Smart cameras spot unusual behavior for security but aren't perfect.
B. Smart cameras are only effective in small, controlled environments like stores.
C. Smart cameras alert authorities for every suspicious action without needing human input.
D. Smart cameras in airports predict and prevent all security threats by analyzing behavior.

Xem lời giải

verified Giải bởi Vietjack

A

Dịch: Nội dung nào dưới đây là tóm tắt phù hợp nhất cho bài văn?

A. Camera thông minh phát hiện hành vi bất thường để đảm bảo an ninh, nhưng không hoàn hảo. → Đúng - Toàn bài viết nói về camera có khả năng tốt → nhưng vẫn mắc lỗi.

“They’re smart, but they’re not genius-level yet.”
“Sometimes they make mistakes.”

B. Chỉ hiệu quả trong môi trường nhỏ, kiểm soát được như cửa hàng. → Sai - bài nói đến nhiều nơi khác như sân bay, nhà ga, không chỉ trong cửa hàng.

C. Cảnh báo mọi hành động đáng ngờ mà không cần con người can thiệp. → Sai - bài nói rõ: “They still rely on humans to make the final call.”

D. Camera ở sân bay dự đoán và ngăn chặn tất cả nguy cơ bằng cách phân tích hành vi. → Sai - chưa đoán được hết và vẫn phụ thuộc vào con người.

Dịch bài đọc:

Máy tính có thể bắt tội phạm không?

Bạn đã bao giờ thấy một chiếc camera an ninh đang nhìn chằm chằm vào bạn trong một cửa hàng chưa? Thật ra, nó không chỉ đặt đó cho có. Nhờ vào công nghệ máy tính thông minh, một số camera ngày nay có thể phát hiện hành vi xấu! Những chiếc “camera thông minh” này sử dụng cái gọi là thuật toán thị giác máy tính để phân tích những gì đang xảy ra trong thời gian thực. Nghe giống như trong phim điệp viên nhỉ? Nhưng đừng lo! Chúng không theo dõi bạn chỉ để giải trí đâu (trừ khi bạn đang làm mặt xấu với chúng thì lại khác).

[I] Dưới đây là cách nó hoạt động. Camera thông minh được lập trình để nhận ra những hành động bất thường, chẳng hạn như có người lấy thứ gì đó khỏi kệ rồi chạy ra cửa.
[II] Máy tính “học” xem hành vi bình thường trông như thế nào – như đi bộ, mua sắm, trò chuyện – rồi đánh dấu bất kỳ điều gì trông kỳ lạ. [III] Vì vậy, nếu bạn đang nhào lộn trong siêu thị hay nhảy múa ở khu đồ đông lạnh, có thể camera sẽ nghĩ: “Khoan đã, chuyện gì đang xảy ra vậy?”[IV]

Những chiếc camera thông minh này không chỉ dùng để bắt kẻ trộm. Chúng còn được sử dụng tại sân bay và nhà ga để giữ an toàn cho mọi người. Ví dụ, nếu ai đó bỏ lại một chiếc túi không người trông ở nơi đông người, camera có thể phát hiện và báo cho lực lượng an ninh. Hãy tưởng tượng có ai đó đi đi lại lại một cách đáng ngờ gần cổng lên máy bay – camera thông minh có thể nhận ra điều đó là bất thường và gửi thông báo cho nhân viên bảo vệ. Nó giống như việc trao cho camera một giác quan thứ sáu, dù chúng vẫn cần con người để đưa ra quyết định cuối cùng.

Tuy nhiên, tất nhiên những hệ thống công nghệ cao này không phải lúc nào cũng hoàn hảo. Đôi khi chúng cũng mắc lỗi. Hãy tưởng tượng bạn đang ở trong cửa hàng, vừa cầm điện thoại, một gói snack và một chai nước, rồi bạn vấp và làm rơi hết mọi thứ. Camera có thể nghĩ bạn đang gây rối hay ăn cắp. Oái! Hoặc giả sử bạn đang giãn cơ yoga ở trạm xe buýt (nghe lạ nhưng có thể xảy ra), và camera lại cho rằng bạn “hành động quá kỳ quặc.” Máy tính không hiểu được mọi thứ – chúng thông minh, nhưng chưa đến mức thiên tài.

Vậy điều gì đang chờ đợi những chiếc camera siêu thông minh này trong tương lai? Một số nhà khoa học nghĩ rằng một ngày nào đó chúng có thể dự đoán tội phạm trước khi nó xảy ra – giống như trong các bộ phim khoa học viễn tưởng. Hoặc có thể chúng sẽ được dùng vào những việc vô hại hơn, như phát hiện thú cưng bị lạc trong công viên. Dù thế nào đi nữa, rõ ràng là công nghệ ngày càng thông minh hơn mỗi ngày. Chỉ cần nhớ: nếu bạn định làm điều gì đó ngớ ngẩn, có thể bạn sẽ khiến camera bối rối. Ít nhất thì bạn cũng làm công việc của "thám tử robot" khó hơn một chút!

CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ

Câu 1

A. Descriptions of the two complexes                
B. Creators of the two complexes    
C. Arguments against the two complexes            
D. Applications of the two complexes

Lời giải

D

Dịch: Nội dung nào sau đây KHÔNG được đề cập trong văn bản?

A. Descriptions of the two complexes (Mô tả về hai phức cảm)

B. Creators of the two complexes (Người tạo ra hai phức cảm)

C. Arguments against the two complexes (Lập luận chống lại hai phức cảm)

D. Applications of the two complexes (Ứng dụng của hai phức cảm)

Giải thích:

A: Có mô tả Oedipus (đoạn 2) và Electra complex (đoạn 3).

B: Freud và Jung được nêu rõ trong đoạn 1 là người đưa ra khái niệm.

C: Đoạn 4 nêu các lập luận phản bác (nhiều chuyên gia ngày nay cho rằng sự gắn bó của trẻ phụ thuộc vào cách nuôi dạy).

D: Không có đoạn nào nói về việc ứng dụng lý thuyết này trong thực tế (ví dụ như trong trị liệu hay giáo dục) → Đáp án đúng.

Câu 2

A. Although it is believed that fairness means to treat all the children the same
B. While some parents believe fairness means treating all children the same
C. However, some parents believe in treating all children the same
D. Despite some parents’ fairness of treating all the children the same

Lời giải

B

A. Although it is believed that fairness means to treat all the children the same

(Mặc dù người ta tin rằng sự công bằng có ý định đối xử với tất cả trẻ em giống nhau)

=> mean + to V: có ý định làm gì # mean + V-ing: có nghĩa là

B. While some parents believe fairness means treating all children the same

(Trong khi một số cha mẹ tin rằng sự công bằng có nghĩa là đối xử với tất cả trẻ em giống nhau)

=> Phù hợp về nghĩa và ngữ pháp

C. However, some parents believe in treating all children the same

(Tuy nhiên, một số cha mẹ tin vào việc đối xử với tất cả trẻ em giống nhau)

=> "However" diễn tả sự đối lập, nhưng nó thường đứng riêng hoặc sau một dấu chấm phẩy, không đứng trước 1 mệnh đê độc lập khác.

D. Despite some parents’ fairness of treating all the children the same

(Mặc cho quan niệm của một số cha mẹ rằng công bằng về đối xử với tất cả trẻ em giống nhau)

=> “Fairness of treating” không tự nhiên

=> (7) While some parents believe fairness means treating all children the same, real fairness comes from recognizing differences and responding to them thoughtfully.

(Trong khi một số bậc cha mẹ tin rằng công bằng nghĩa là đối xử với tất cả con cái như nhau, thì công bằng thực sự lại đến từ việc nhận ra sự khác biệt và phản ứng với chúng một cách cẩn trọng.)

Câu 3

A. common                       

B. more common          
C. less common                            
D. most common

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Câu 4

A. events                          

B. times                        
C. dates                                 
D. days

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Câu 5

A. suggested                     

B. compelled                
C. allowed                            
D. advised

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Câu 6

A. However                      

B. Therefore                 
C. Likewise                           
D. Alternatively

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP