I have no time. I _____leave now. My parents are waiting for me.
I have no time. I _____leave now. My parents are waiting for me.
A. should not
B. needn't
C. might
Câu hỏi trong đề: (Viên chức Mầm non) 30 đề ôn thi tiếng Anh có đáp án !!
Quảng cáo
Trả lời:
Chọn đáp án D
Giải thích: đang chờ nên phải đi
Hot: 1000+ Đề thi cuối kì 1 file word cấu trúc mới 2025 Toán, Văn, Anh... lớp 1-12 (chỉ từ 60k). Tải ngay
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Câu 1
Lời giải
Chọn đáp án B
Giải thích: tell: là sau đó phải có người ( không có giới từ đi theo) say: thì phải có to + người
talk: thì phải có with hoặc to speak : thì phải có to
Câu 2
A. is about the effects of greenhouse gases
B. lists greenhouse gases
C. is about human activities that cause pollution
Lời giải
Chọn đáp án B
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 4
A. will arrive / has been waiting
B. would arrive / was waiting
C. arrived / had been waiting
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 5
A. dance/sing
B. to dance/singing
C. dancing/singing
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 7
A. was watching/ listening
B. watched/ listened
C. was watching/ was listening
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.