Câu hỏi:

30/03/2020 3,078 Lưu

He decided to buy some  chocolate kept in an________container for his father, a_______ watch for his mother and a doll with _______for his little sister.

A. tight air; proof water; white snow    

B. air-tighted; water-proofed; snow-whited

C. tight aired; proof watered; white snowed 

D. air-tight; water-proof; snow-white

Quảng cáo

Trả lời:

verified Giải bởi Vietjack

Đáp án : D

Những tính từ ghép:

- air-tight: kín hơi

- water-proof: chống nước

- snow-white: trắng tinh, trắng như tuyết

 

CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ

Câu 1

A. a mile               

B. a pole               

C. your arm                   

D. your arms

Lời giải

Đáp án : C

“as long as someone’s arm” = “very long”: dài, có nhiều trang, nhiều đồ vật,…

Câu 2

A.  legs                 

B. bones                         

C. skin                 

D. body

Lời giải

Đáp án : B

Cấu trúc “feel [it] in one’s bones [that]”: có linh cảm [rằng]

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Câu 5

A. Except             

B. But for             

C. Apart from                

D. As for

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Câu 6

A. the police his crime                      

B. his crime

C. his crime the police                      

D. his crime to the police

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Câu 7

A. Hot though was the night air                 

 

B. Hot though the night air was

C. Hot although the night air was              

D. Hot the night air as was

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP