Choose the letter A, B, C or D to complete the sentences
It’s a custom in the USA as people use __________ in all meals.
A. cutleries
B. offsprings
C. belongings
D. tips
Quảng cáo
Trả lời:

Đáp án: A
Giải thích:
Kiến thức: Từ vựng
A. cutleries (n): bộ dao nĩa thìa (dụng cụ ăn uống)
B. offsprings (n): con cái
C. belongings (n): đồ đạc cá nhân
D. tips (n): tiền boa
Dựa vào nghĩa, chọn A.
Dịch: Ở Mỹ, mọi người có thói quen sử dụng dao, nĩa, thìa trong tất cả các bữa ăn.
Hot: Học hè online Toán, Văn, Anh...lớp 1-12 tại Vietjack với hơn 1 triệu bài tập có đáp án. Học ngay
- Trọng tâm Văn - Sử - Địa - GDCD lớp 8 (chương trình mới) ( 60.000₫ )
- Trọng tâm Toán, Anh, KHTN lớp 8 (chương trình mới) ( 60.000₫ )
- Trọng tâm Văn - Sử - Địa - GDCD và Toán - Anh - KHTN lớp 8 (chương trình mới) ( 120.000₫ )
- Trọng tâm Toán - Văn - Anh, Toán - Anh - KHTN lớp 6 (chương trình mới) ( 126.000₫ )
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Câu 1
A. cycled
B. to cycle
C. cycling
D. cycle
Lời giải
Đáp án: C
Giải thích: after + Ving: sau khi làm gì
Dịch: Chúng tôi đến ngôi nhà sau khi đạp xe gần 1 tiếng đồng hồ.
Câu 2
A. manners
B. unities
C. prongs
D. offsprings
Lời giải
Đáp án: A
Giải thích: cụm từ “table manners”: phép tắc ăn uống
Dịch: Mẹ dạy tôi một chút phép tắc ăn uống khi tôi còn bé.
Câu 3
A. down
B. up
C. to
D. over
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 4
A. tradition
B. traditional
C. traditions
D. traditionally
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 5
A. wait
B. to wait
C. waiting
D. waited
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 6
A. cutlery
B. compliment
C. offspring
D. manner
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.