Câu hỏi:
05/08/2020 491Chọn từ thích hợp để điền vào đoạn văn
my very primary on in Russian to have |
---|
Hi. Nice (1)___________ meet you. I’m Ivan. I come from Russia. I’m (2)___________. I’m 9 years old. I go to Tran Phu (3)___________ school. On Monday morning, I (4)___________ English and Math. (5)___________ the afternoon, I often play football with (6)___________ friend, Tom. We like playing sports (7)___________ much. We don’t have Vietnamese (8)___________ Saturday. I love my school.
Siêu phẩm 30 đề thi thử THPT quốc gia 2024 do thầy cô VietJack biên soạn, chỉ từ 100k trên Shopee Mall.
Quảng cáo
Trả lời:
1. to | 2. Russian | 3. primary | 4. have |
---|---|---|---|
5. In | 6. my | 7. very | 8. on |
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Câu 1:
What/ he/ have/ Friday/ does/ on/ subject?
___________________________________________________________?
Câu 3:
Dịch các câu sau sang tiếng Anh
Tên cô ấy là gì?
___________________________________________________________?
Câu 4:
Khi nào bạn có môn tiếng Anh?
___________________________________________________________?
Câu 5:
Dịch các câu sau sang tiếng Anh
Có phải bạn thường đi xem phim vào Chủ nhật không?
___________________________________________________________?
Câu 6:
from/ I/ Monday/ go to/ to/ Friday/ school/ primary.
______________________________________________?
Câu 7:
Dựa vào từ gợi ý sắp xếp thành câu hoàn chỉnh
on/ have/ Do/ you/ Thursday/ English?
___________________________________________________________?
về câu hỏi!