Quảng cáo
Thêm –ing | Going, playing, studying, watching, laying, reading, looking, listening, enjoying, doing, collecting, singing, buying. |
Bỏ –e thêm –ing | Having, riding, dancing, taking, writing, believing. |
Chuyển –ie thành -ying | Dying, lying. |
Gấp đôi phụ âm | Cutting, beginning, swimming, clapping, skipping, running, sitting. |
Đặt câu hỏi cho các câu trả lời sau:
_______________________________________________________________?
She likes collecting stamps.
Đặt câu hỏi cho các câu trả lời sau:
_______________________________________________________________?
Yes, I can ride a bike.
Đặt câu hỏi cho các câu trả lời sau:
likes/ He/ so/ comic/ reading/ much/ books
Fill in the blank
are takes is do running
What hobby Does
______________ he like playing chess?
Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh
Taking/ is/ hobby/ photographs/ my.
Đặt câu hỏi cho các câu trả lời sau:
_______________________________________________________________?
My school is in Nguyen Hue street.
về câu hỏi!