Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions
On Sundays, many people take their cars to service stations _______
Quảng cáo
Trả lời:
Đáp án A
Giải thích: Cấu trúc bị động truyền khiến:
Câu chủ động: Have sb do sth = get sb to do sth
=> Câu bị động: have/get + sth + P2
Dịch câu: Vào chủ nhật, nhiều người đưa ô tô của mình đến trạm dịch vụ để đổ dầu
Hot: 500+ Đề thi thử tốt nghiệp THPT các môn, ĐGNL các trường ĐH... file word có đáp án (2025). Tải ngay
- 500 Bài tập tổng ôn Vật lí (Form 2025) ( 38.000₫ )
- 550 câu hỏi lí thuyết trọng tâm Sinh học (Form 2025) ( 130.000₫ )
- Tổng ôn lớp 12 môn Toán, Lí, Hóa, Văn, Anh, Sinh Sử, Địa, KTPL (Form 2025) ( 36.000₫ )
- Bộ đề thi tốt nghiệp 2025 các môn Toán, Lí, Hóa, Văn, Anh, Sinh, Sử, Địa, KTPL (có đáp án chi tiết) ( 36.000₫ )
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Lời giải
Đáp án: B
Giải thích:
A. Most of + the/ từ mở rộng + N: hầu hết
B. A great many + N (đếm được số nhiều): nhiều, số lượng lớn
C. A great deal of + N (không đếm được): có nhiều
D. Many of + the/từ mở rộng + N (đếm được số nhiều): số lượng lớn
Dịch: Nhiều cuộc triển lãm giống như những nơi buôn bán hàng hóa khổng lồ, và chúng được gọi là hội chợ thương mại.
Lời giải
Đáp án C
Giải thích: khu vực bị giới hạn không phải “restriction area” (2 danh từ không đứng cạnh nhau) mà là “restricted area” (adj + n).
Dịch câu: Mặc dù rào chắn, công an vẫn cho phép chúng tôi vào khi vực bị giới hạn để tìm bạn của mình.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.