CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ

Lời giải

Đáp án B

roaring /'rɔ:riŋ/: ầm ầm, vang dội

roaring success: thành công vang dội

Các từ khác:

cracking /'krækiŋ/: khôi cừ

sparking /spakiŋ/: tóe lửa

ringing/ riiŋiŋ/ trong trẻo, vang vọng

Lời giải

Đáp án A

expel /ik'spel/: đuổi, trục xuất

be expelled from: bị trục xuất khỏi

Các đáp án khác:

enforce /in'fɔ:s/: buộc thi hành

evict /i'vikt/: đuổi khỏi nhà

expire /ik'spaiə[r]/: hết hạn, hiệu lực

Câu 3

A. was being injured – would help
B. has been injured – helped
C. had been injured – has helped
D. was injured – was helping

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Câu 4

A. was going
B. is going
C. will go
D. had gone

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Câu 5

A. none of which
B. neither of them
C. neither of which
D. none of them

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP