Sale Tết giảm 50% 2k7: Bộ 20 đề minh họa Toán, Lí, Hóa, Văn, Sử, Địa…. form chuẩn 2025 của Bộ giáo dục (chỉ từ 49k/cuốn).
Quảng cáo
Trả lời:
Trả lời:
surf (v) lướt
see (v) nhìn
watch (v) xem
Cụm từ: surf the Internet: lướt mạng
=>He uses his phone to surf the internet.
Tạm dịch: Anh ấy sử dụng điện thoại của mình để lướt internet.
Chọn A
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
về câu hỏi!