a) Viết các số: một nghìn hai trăm sáu mươi chín, năm nghìn tám trăm mười ba, chín nghìn bốn trăm bảy mươi lăm, sáu nghìn sáu trăm chín mươi, ba nghìn hai trăm linh sáu.
b) Đọc các số: 4765, 6494, 3120, 8017
                                    
                                                                                                                        a) Viết các số: một nghìn hai trăm sáu mươi chín, năm nghìn tám trăm mười ba, chín nghìn bốn trăm bảy mươi lăm, sáu nghìn sáu trăm chín mươi, ba nghìn hai trăm linh sáu.
b) Đọc các số: 4765, 6494, 3120, 8017
Câu hỏi trong đề: Bài tập Các số trong phạm vi 10000 có đáp án !!
Quảng cáo
Trả lời:
 Giải bởi Vietjack
                                        Giải bởi Vietjack
                                    a) Một nghìn hai trăm sáu mươi chín: 1269
Năm nghìn tám trăm mười ba: 5813
Chín nghìn bốn trăm bảy mươi lăm: 9475
Sáu nghìn sáu trăm chín mươi: 6690
Ba nghìn hai trăm linh sáu: 3206
b) 4765: Bốn nghìn bảy trăm sáu mươi lăm.
6494: Sáu nghìn bốn trăm chín mươi bốn.
3120: Ba nghìn một trăm hai mươi.
8017: Tám nghìn không trăm mười bảy.
Hot: 1000+ Đề thi giữa kì 1 file word cấu trúc mới 2025 Toán, Văn, Anh... lớp 1-12 (chỉ từ 60k). Tải ngay
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Lời giải
Em sử dụng kiến thức:
a) 3243: Ba nghìn hai trăm bốn mươi ba.
b) 2354: Hai nghìn ba trăm năm mươi bốn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
 Nhắn tin Zalo
 Nhắn tin Zalo