Câu hỏi:

13/07/2024 576

Complete the following sentences using the correct forms of the gnven verbs m the box. There is ONE extra verb.

know

get

not give

not win

apply

rain

participate

have

be

stay

E.g.: If I see her with short hair, I __will get__quite a surprise.

1. I_________for the position of firefighter if I were you.

2. If you lend him the money, he_________it back to you.

3. We would sail all over the world if we_________a yacht.

4. They_________at home all day if they don’t go to school.

5. If you_________a scholarship, your father will be very sad.

6. If you_________in the election, people would choose you.

7. If they told their father, he_________very angry.

8. We will postpone the picnic if it_________tomorrow.

Quảng cáo

Trả lời:

verified
Giải bởi Vietjack

1.  Đáp án: would apply

Giải thích: Dựa vào nghĩa của câu, động từ “apply” (ứng tuyển) là phù hợp nhất. Động từ “be” trong mệnh đề phụ chia ở thì quá khứ đơn (were) nên đây là câu điều kiện loại 2. Do đó, động từ “apply” trong mệnh đề chính có dạng “would + V-inf” (would apply).

Dịch nghĩa: I would apply for the position of firefighter if I were you. (Tôi sẽ ứng tuyển vào vị trí lính cứu hỏa nếu tôi là bạn.)

2.  Đáp án: won’t give

Giải thích: Dựa vào nghĩa của câu, động từ “give” (đưa) là phù hợp nhất. Động từ “lend” trong mệnh đề phụ chia ở thì hiện tại đơn (lend) nên đây là câu điều kiện loại 1. Do đó, động từ “give” trong mệnh đề chính chia ở thì tương lai đơn (won’t give).

Dịch nghĩa: If you lend him the money, he won’t give it back to you. (Nếu bạn cho anh ta mượn tiền, anh ta sẽ không trả lại cho bạn đâu.)

3.  Đáp án: had

Giải thích: Dựa vào nghĩa của câu, động từ “have” (có) là phù hợp nhất. Động từ “sail” trong mệnh đề chính có dạng “would + V-inf’ (would sail) nên đây là câu điều kiện loại 2. Do đó, động từ “have” trong mệnh đề phụ chia ở thì quá khứ đơn (had).

Dịch nghĩa: We would sail all over the world if we had a yacht. (Chúng tôi sẽ đi khắp thế giới nếu chúng tôi có một chiếc du thuyền.)

4.  Đáp án: will stay

Giải thích: Dựa vào nghĩa của câu, động từ “stay” (ở) là phù hợp nhất. Động từ “go” trong mệnh đề phụ chia ở thì hiện tại đơn (don’t go) nên đây là câu điều kiện loại 1. Do đó, động từ “stay” trong mệnh đề chính chia ở thì tương lai đơn (will stay).

Dịch nghĩa: They will stay at home all day if they don’t go to school. (Họ sẽ ở nhà cả ngày nếu họ không đi học.)

5.  Đáp án: don’t win

Giải thích: Dựa vào nghĩa của câu, động từ “win” (giành được) là phù hợp nhất. Động từ “be” trong mệnh đề chính chia ở thì tương lai đơn (will be) nên đây là câu điều kiện loại 1. Do đó, động từ “win” trong mệnh đề phụ chia ở thì hiện tại đơn (don’t win).

Dịch nghĩa: If you don’t win a scholarship, your father will be very sad. (Nếu bạn không giành được học bổng, bố bạn sẽ rất buồn.)

6.  Đáp án: participated

Giải thích: Dựa vào nghĩa của câu, động từ “participate” (tham gia) là phù hợp nhất. Động từ “choose” trong mệnh đề chính có dạng “would + V-inf” (would choose) nên đây là câu điều kiện loại 2. Do đó, động từ “participate” trong mệnh đề phụ chia ở thì quá khứ đơn (participated).

Dịch nghĩa: If you participated in the election, people would choose you. (Nếu bạn tham gia cuộc bầu cử, mọi người sẽ chọn bạn.)

7.  Đáp án: would be

Giải thích: Sau chỗ trống là tính từ “angry” nên động từ “be” là phù hợp nhất. Động từ “tell” trong mệnh đề phụ chia ở thì quá khứ đơn (told) nên đây là câu điều kiện loại 2. Do đó, động từ “be” trong mệnh đề chính có dạng “would + V-inf” (would be).

Dịch nghĩa: If they told their father, he would be very angry. (Nếu họ nói với cha mình, ông ấy sẽ rất tức giận.)

8.  Đáp án: rains

Giải thích: Dựa vào nghĩa của câu, động từ “rain” (mưa) là phù hợp nhất. Động từ “postpone” trong mệnh đề chính chia ở thì tương lai đơn (will postpone) nên đây là câu điều kiện loại 1. Do đó, động từ “rain” trong mệnh đề phụ chia ở thì hiện tại đơn (rains).

Dịch nghĩa: We will postpone the picnic if it rains tomorrow. (Chúng tôi sẽ hoãn chuyến đi dã ngoại nếu ngày mai trời mưa.)

CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ

Lời giải

Dịch nghĩa câu hỏi:

Viết một đoạn văn ngắn (120 - 150 từ) về các vấn đề của du lịch sinh thái.

• Các vấn đề của du lịch sinh thái là gì?

• Tại sao có những vấn đề này?

• Nên làm gì để kiểm soát nó?

Gợi ý trả lời:

MAIN IDEAS (Ý chính):

Problems (Vấn đề)

* cause pollution (v. phr.) (gây ô nhiễm)

* destroy trees (v. phr.) (phá cây)

* hunt too much (v. phr.) (săn bắn quá nhiều)

* forest fire (n. phr.) (cháy rừng)

Causes (Nguyên nhân)

* lack of knowledge (n. phr.) (thiếu kiến thức)

* poor understanding (n. phr.) (không hiểu rõ)

* wrong thought (n. phr.) (suy nghĩ sai)

* bad habits (n. phr.) (thói quen xấu)

Solutions (Giải pháp)

* propagate (v.) (phổ biến)    

* educate (v.) (giáo dục)

* issue laws (v. phr.) (ban hành luật)

* fine (v.) (xử phạt)

Bài mẫu:

Ecotourism is a naturally friendly kind of tourism that many people like, and develops quickly. Apart from benefits of ecotourism like partially protecting environment and landscape, and creating jobs for the local people, it also has some popular problems. Waste left by ecotourists after the tour causing environmental pollution can be mentioned here first. It can be food remaining, food containing bags and single use plastic items. In addition, careless ecotourists may cause forest fire by cigarette stubs or cooking fire, which threatens the safety of ecotourists themselves and the environment. The main reason is that the knowledge of ecotourists and local people are insufficient. They haven’t understood their role in developing a sustainable ecotourism. To solve this, laws and rules must be issued, and ecotourists must be aware of the problems. Bad behaviors and habits must be eliminated when visiting an ecotourism area.

Du lịch sinh thái là một loại hình du lịch thân thiện với thiên nhiên được nhiều người ưa thích và phát triển nhanh chóng. Ngoài những lợi ích của du lịch sinh thái như góp phần bảo vệ môi trường và cảnh quan, và tạo công ăn việc làm cho người dân địa phương, còn có một số vấn đề phổ biến. Chất thải do khách du lịch sinh thái để lại sau những chuyến tham quan gây ô nhiễm môi trường có thể được đề cập ở đây trước tiên. Nó có thể là thực phẩm thừa, túi đựng thức ăn và các sản phẩm nhựa sử dụng một lần. Ngoài ra, những khách du lịch sinh thái bất cẩn có thể gây cháy rừng với tàn thuốc lá hoặc lửa nấu ăn, điều này đe dọa đến sự an toàn của chính những khách đi du lịch sinh thái và môi trường. Lý do chính là hiểu biết của những khách đi du lịch sinh thái và người dân địa phương là chưa đủ. Họ chưa hiểu được vai trò của họ trong việc phát triển du lịch sinh thái bền vững. Để giải quyết điều này, pháp luật và quy định phải được ban hành và khách du lịch sinh thái phải nhận thức được vấn đề. Những hành vi và thói quen xấu phải được loại bỏ khi đến khu vực du lịch sinh thái.

Lời giải

Đáp án: wouldn’t be

Giải thích: Động từ “go” trong mệnh đề phụ chia ở thì quá khứ đơn (went) nên đây là câu điều kiện loại 2. Do đó, động từ “be” trong mệnh đề chính có dạng “would + V-inf’ (would be).

Dịch nghĩa: You wouldn’t be so tired if you went to bed earlier. (Bạn sẽ không quá mệt mỏi nếu bạn đi ngủ sớm hơn.)

Câu 3

Talk about measures to develop sustainable ecotourism in Viet Nam.

You can answer the following questions as cues:

* What are the measures?

* What can these measures help?

Useful languages:

Useful vocabulary

Useful structures

• causing pollution, destroying trees, hunting too much, causing forest fire, throwing waste

• equalling life, saving money, saving energy, protecting ecosystems

• issuing laws, notifying, educating, fining

•... measures must be applied to develop ecotour- ism

  The first and most important measure is ...

•... issue laws to regulate ecotourism-related matters.

  It is important to notify and educate local people and tourists ...

•... fine tourists who violate the rules.

•... deal with wrongdoings.

•... make people aware of the law.

•... advertise a beautiful Vietnam to the world

  As a result, ...protect and preserve original and clean beauty of the nature.

Complete the notes:

Structures of the talk

Your notes

What are the measures?

__________________________________________

__________________________________________

__________________________________________

What can these measures help?

__________________________________________

__________________________________________

__________________________________________

Now you try!

Give your answer using the following cues. You should speak for 1-2 minutes.

1. ... so measures must be applied to develop ecotourism.

2. The first and most important measure is ...

3. .. issue laws to regulate ecotourism-related matters.

4. ... fine tourists who violate the rules.

5. As a result, ... protect and preserve original and clean beauty of the nature.     

Now you tick!

Did you ...

q answer all the questions in the task?

q give some details to each main point?

q speak slowly and fluently with only some hesitation?

q use vocabulary wide enough to talk about the topic?

q use various sentence structures (simple, compound, complex) accurately?

q pronounce correctly (vowels, consonants, stress, intonation)?

 Let’s compare!

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP