Câu hỏi:
21/07/2022 6,322Câu hỏi trong đề: Bộ 15 Đề thi học kì 1 Tiếng anh mới 11 có đáp án !!
Quảng cáo
Trả lời:
Kiến thức: Từ loại
Giải thích:
disable (a): tàn tật
disability (n): sự tàn tật, sự thiếu
disable (n,a): người tàn tật, tàn tật
Ở đây ta sử dụng danh từ số nhiều “disabilities” để đề cập đến nhiều sự tàn tật, nhiều kiểu tàn tật của nhiều người.
Tạm dịch: Người tàn tật nên được trao những cơ hội giống những người không bị tàn tật.
Đáp án: D
Hot: Học hè online Toán, Văn, Anh...lớp 1-12 tại Vietjack với hơn 1 triệu bài tập có đáp án. Học ngay
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Lời giải
Kiến thức: Đọc hiểu
Giải thích:
Dựa vào đoạn văn thứ nhất, cuộc khảo sát tìm hiểu được điều gì về trẻ tuổi vị thành niên?
A. Họ có mối quan hệ tốt với bố mẹ họ. B. Họ trân trọng những đĩa CD tốt.
C. Họ giữ bí mật khỏi bố mẹ họ. D. Họ ở lì trong phòng
Thông tin: The magazine’s “Teens & Parents” survey shows that today’s generation of young people generally get along well with their parents and appreciate the way they’re being raised.
Tạm dịch: Cuộc khảo sát của tờ báo 'Trẻ vị thành niên và bố mẹ' cho thấy rằng thế hệ trẻ ngày nay thường có mối quan hệ tốt với bố mẹ và trân trọng cách mà họ được nuôi dưỡng.
Đáp án: A
Lời giải
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
curfew (n): lệnh giới nghiêm conflict (n,v): sự xung đột, xung đột
relationship (n): mối quan hệ date (n,v): ngày, cuộc hẹn, hẹn hò
Tạm dịch: Tôi có lệnh giới nghiêm lúc 9 giờ tối. Tôi sẽ bị trừng phạt nếu tôi về nhà sau thời gian đó.
Đáp án: A
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
114 câu Trắc nghiệm Chuyên đề 11 Unit 5. Being part of Asian
Reading - Healthy Lifestyle And Longevity
Từ Vựng - Becoming Independent
94 câu Trắc nghiệm Chuyên đề 11 Unit 10. Healthy lifestyle and longevity
Reading – Global Warming
Reading – The Generation Gap
Reading – Relationships
Từ Vựng – Relationships
Hãy Đăng nhập hoặc Tạo tài khoản để gửi bình luận