Tiếng Anh lớp 6 Unit 4 Worksheet trang 141 - Explore English 6 Cánh diều
19 người thi tuần này 4.6 3.7 K lượt thi 4 câu hỏi
🔥 Đề thi HOT:
10 câu Trắc Nghiệm Tiếng Anh 6 Unit 2 : It's delicious - Ngữ pháp: too much/ too many/ not enough - English discovery có đáp án
15 câu Trắc nghiệm Tiếng Anh 6 Unit 1 : Home - Từ vựng: Home - iLearn Smart World có đáp án
12 câu Trắc nghiệm Tiếng Anh 6 Unit 1: My new school - Ngữ âm - Global Success có đáp án
15 câu Trắc nghiệm Tiếng Anh 6 Unit 5: Natural wonders of the world - Từ vựng - Global Success có đáp án
15 câu Trắc nghiệm Tiếng Anh 6 Unit 4: My neighbourhood - Từ vựng - Global Success có đáp án
Đề cương ôn tập giữa kì 1 Tiếng Anh 6 Friends plus có đáp án - Part 2. Pronunciation
Danh sách câu hỏi:
Lời giải
|
|
|
|
a. father -M |
f. aunty-F |
|
b mother- F |
g. brother - M |
|
c. grandparents - B |
h. chidren - B |
|
d. sister - F |
i. cousin - B |
|
e. son - M |
j. uncle - M |
|
k. niece- F |
l. daughter-F |
|
m. nephew-M |
|
Lời giải
Đáp án
a. Grandfather b. Dad c. aunty d. sister e. brother f. cousin
Lời giải
a. Yes, he has
b. Carl has one cousin
c. He has 2 uncles
d. No, he doesn't
Hướng dẫn dịch
1. Carl có anh trai không? Có, anh ấy có
2. Carl có bao nhiêu anh chị em họ? Carl có một người người anh họ
3. Carl có bao nhiêu chú? Anh ấy có 2 chú
4. Anh họ của Carl có con không? Không, anh ấy không có.
Lời giải
Ví dụ
Tớ có hai chị gái và một anh trai.Tớ không có dì nhưng tớ có một người chú.
Bài làm
Tớ có hai người em gái và một người em trai. Tớ không có cậu nhưng tớ có một người dì.

