Trắc nghiệm Toán lớp 3 Bài 25. So sánh các số có năm chữ số có đáp án

  • 918 lượt thi

  • 8 câu hỏi

  • 30 phút

Câu 1:

Điền dấu >, < hoặc = vào ô trống

35 112

?

23 585

Xem đáp án

Đáp án đúng là: A

Lưu ý: Nếu hai số có cùng số chữ số thì so sánh từng cặp chữ số ở cùng một hàng, kể từ trái sang phải

+ Số 35 112 có chữ số hàng chục nghìn là 3, số 23 585 có chữ số hàng chục nghìn là 2

+ Do 3 > 2 nên 35 112 > 23 585

Vậy ta cần điền dấu > vào ô trống


Câu 2:

Điền dấu >, < hoặc = vào ô trống

5 408

?

94 567

Xem đáp án

Đáp án đúng là: B

Lưu ý: Trong hai số, số nào có ít chữ số hơn thì bé hơn

+ Số 5 408 có 4 chữ số

+ Số 94 567 có 5 chữ số

Do số 5 408 có ít số chữ số hơn số 94 567 nên ta cần điền dấu < vào ô trống


Câu 3:

Sắp xếp các số 35 232; 35 322; 35 223 theo thứ tự từ lớn đến bé

Xem đáp án

Đáp án đúng là: D

+ Số 35 232; 35 322; 35 223 đều có chữ số hàng chục nghìn là 3 và hàng nghìn là 5

+ Số 35 232 có chữ số hàng trăm là 2;

Số 35 322 có chữ số hàng trăm là 3;

Số 35 223 có chữ số hàng trăm là 2.

Do 3 > 2 nên số 35 322 lớn hơn hai số 35 232 và 35 223

+ Số 35 232 có chữ số hàng chục là 3

Số 35 223 có chữ số hàng chục là 2

Do 3 > 2 nên 35 232 > 35 223

+ Ta có: 35 322 > 35 232 > 35 223

Do đó, các số trên được sắp xếp theo thứ tự từ lớn đến bé là: 35 322; 35 232; 35 223


Câu 4:

Điền dấu >, <, = vào ô trống

20 546

?

20 000 + 500 + 40 + 6

Xem đáp án

Đáp án đúng là: C

Số 20 546 gồm 2 chục nghìn, 5 trăm, 4 chục, 6 đơn vị

Do đó: 20 546 = 20 000 + 500 + 40 + 6


Câu 5:

Chọn phát biểu đúng

Xem đáp án

Đáp án đúng là: C

+ Ta có: 10 lít = 10 000 ml

Do số 10 000 có 5 chữ số; số 9 999 có 4 chữ số nên 10 000 > 9 999

Vậy 10 000 ml > 9 999 ml hay 10 lít > 9 999 ml

+ Câu A sai vì: Số 85 367 có chữ số hàng chục là 8; Số 74 256 có chữ số hàng chục là 7

Do 8 > 7 nên 85 367 > 74 256. Hay 85 367 phút > 74 256 phút

+ Câu B sai vì: 9 000 m = 90 000 dm

Do 10 000 < 90 000 nên 10 000 dm < 9 000 m

+ Câu D sai vì: 10 km = 10 000 m

Do 10 000 < 90 000 nên 10 000 m < 90 000 m hay 10 km < 90 000 m


0

Đánh giá trung bình

0%

0%

0%

0%

0%

Bình luận


Bình luận