Từ vựng: Thói quen sinh hoạt
27 người thi tuần này 4.6 1 K lượt thi 15 câu hỏi 30 phút
🔥 Đề thi HOT:
Nội dung liên quan:
Danh sách câu hỏi:
Lời giải
Trả lời:
1. have breakfast: ăn sáng
2. take a shower: tắm
3. watch TV: xem ti-vi
4. cook dinner: nấu bữa tối
5. study: học
Lời giải
Trả lời:
- wake up: ngủ dậy
=>I wake up at 7 am.
Tạm dịch: Tôi thức dậy lúc 7h sáng.
Lời giải
Trả lời:
- breakfast: bữa sáng
=>We always have breakfast at home.
Tạm dịch: Chúng tôi luôn ăn sáng tại nhà.
Lời giải
Trả lời:
Cụm từ: do exercise: tập thể dục
=>I often do exercise at 6.30 am.
Tạm dịch: Tôi thường tập thể dục lúc 6.30 sáng.
Lời giải
Trả lời:
- housework: công việc nhà
=>My mom wants me to help her with housework.
Tạm dịch: Mẹ tôi muốn tôi giúp làm việc nhà.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
208 Đánh giá
50%
40%
0%
0%
0%