- Chưa học
- Đã học
- Đề kiểm tra
- Tài liệu
GIỚI THIỆU KHÓA HỌC
0/1
Unit 1: HOMELIFE (Chương trình cũ)/ LIFE STORIES (Chương trình mới)
0/2
Unit 2: CULTURAL DIVERSITY (Chương trình cũ)/ URBANISATION (Chương trình mới)
0/2
Unit 3: WAYS OF SOCIALISING (Chương trình cũ)/ THE GREEN MOVEMENT (Chương trình mới)
0/2
Unit 4: SCHOOL EDUCATION SYSTEM (Chương trình cũ)/ THE MASS MEDIA (Chương trình mới)
0/2
Unit 5: HIGHER EDUCATION (Chương trình cũ)/ CULTURAL IDENTITY (Chương trình mới)
0/2
Unit 6: FUTURE JOB (Chương trình cũ)/ ENDANGERED SPECIES (Chương trình mới)
0/2
Unit 7: ECONOMIC REFORM (Chương trình cũ)/ ARTIFICIAL INTELLIGENCE (Chương trình mới)
0/2
Unit 8: LIFE IN THE FUTURE (Chương trình cũ)/ THE WORLD OF WORK (Chương trình mo
0/2
Unit 9: DESERTS (Chương trình cũ)/ CHOOSING A CAREER (Chương trình mới)
0/2
Unit 10: ENDANGERED SPECIES (Chương trình cũ)/ LIFE LONG LEARNING (Chương trình mới)
0/2
Unit 11:BOOKS
0/2
Unit 12: WATER SPORTS
0/2
Unit 13: THE 22ND SEA GAMES
0/2
Unit 14: INTERNATIONAL ORGANIZATIONS
0/2
Unit 15: WOMEN IN SOCIETY
0/2
Unit 16: THE ASEAN
0/2
CÁC DẠNG BÀI LIÊN QUAN ĐẾN CHUYÊN ĐỀ TỪ VỰNG.
0/6