Câu hỏi:

20/08/2022 181

Viết (theo mẫu):

Chục nghìn

Nghìn

Trăm

Chục

Đơn vị

Viết số

Đọc số

6

3

1

9

2

63 192

Sáu mươi ba nghìn một trăm chín mươi hai

2

5

6

4

8

………

……………………………….

3

7

9

5

5

………

……………………………….

8

6

2

9

7

………

……………………………….

9

0

8

0

1

………

……………………………….

1

1

0

3

0

………

……………………………….

Siêu phẩm 30 đề thi thử THPT quốc gia 2024 do thầy cô VietJack biên soạn, chỉ từ 100k trên Shopee Mall.

Mua ngay

Quảng cáo

Trả lời:

verified
Giải bởi Vietjack

Viết số (hoặc đọc số) theo thứ tự từ hàng chục nghìn, hàng nghìn, hàng trăm, hàng chục, hàng đơn vị.

Ví dụ: Số gồm 6 chục nghìn, 3 nghìn, 1 trăm, 9 chục, 2 đơn vị.

Em viết và đọc theo thứ tự từ hàng chục nghìn (số 6), hàng nghìn (số 3), hàng trăm (số 1), hàng chục (số 9) đến hàng đơn vị (số 2).

Viết là: 63 192.

Đọc là: Sáu mươi ba nghìn một trăm chín mươi hai.

Thực hiện tương tự với các số còn lại.

Vậy ta cần điền như sau:

Chục nghìn

Nghìn

Trăm

Chục

Đơn vị

Viết số

Đọc số

6

3

1

9

2

63 192

Sáu mươi ba nghìn một trăm chín mươi hai

2

5

6

4

8

25 648

Hai mươi lăm nghìn sáu trăm bốn mươi tám

3

7

9

5

5

37 955

Ba mươi bảy nghìn chín trăm năm mươi lăm

8

6

2

9

7

86 297

Tám mươi sáu nghìn hai trăm chín mươi bảy

9

0

8

0

1

90 801

Chín mươi nghìn tám trăm linh một.

1

1

0

3

0

11 030

Mười một nghìn không trăm ba mươi

Quảng cáo

book vietjack

CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ

Câu 1:

Đọc các thông tin sau về sức chứa của mỗi sân vận động sau:

Đọc các thông tin sau về sức chứa của mỗi sân vận động sau: (ảnh 1)

Đọc các số sau:

22 580: ………………………………………………………………

25 000: ……………………………………………………………….

Xem đáp án » 20/08/2022 504

Câu 2:

Viết các số sau:

Mười hai nghìn: ………………………………

Năm mươi mốt nghìn: ……………………….

Tám mươi lăm nghìn: ………………………..

Ba mươi chín nghìn: …………………………

Hai mươi tư nghìn: …………………………..

Một trăm nghìn: ……………………………..

Xem đáp án » 20/08/2022 300

Câu 3:

Đọc các số sau:

72 000: …………………………………………………………………….

14 000: …………………………………………………………………….

36 000: ……………………………………………………………………

45 000: ……………………………………………………………………

88 000: ……………………………………………………………………

91 000: ……………………………………………………………………

Xem đáp án » 20/08/2022 249

Câu 4:

Đọc các số sau:

38 239: ……………………………………………………………

76 815: ……………………………………………………………

27 413: ……………………………………………………………

21 432: ……………………………………………………………

68 331: ……………………………………………………………

Xem đáp án » 20/08/2022 216

Câu 5:

Viết các số sau:

Bốn mươi mốt nghìn hai trăm ba mươi bảy: ……………………………...

Ba mươi ba nghìn sáu trăm tám mươi mốt: ……………………………….

Tám mươi lăm nghìn một trăm bảy mươi sáu: ……………………………

Mười hai nghìn bốn trăm bốn mươi lăm: ……………………………….....

Xem đáp án » 20/08/2022 213

Câu 6:

Đếm, viết rồi đọc số khối lập phương (theo mẫu):

Đếm, viết rồi đọc số khối lập phương (theo mẫu): hình b (ảnh 1)
Đếm, viết rồi đọc số khối lập phương (theo mẫu): hình b (ảnh 2)

Xem đáp án » 20/08/2022 209

Câu 7:

Số?

Điền số thích hợp vào ô trống 30 000 40 000 50 000 (ảnh 1)

Xem đáp án » 20/08/2022 196

Bình luận


Bình luận