Câu hỏi:
20/08/2022 339Viết (theo mẫu):
Chục nghìn |
Nghìn |
Trăm |
Chục |
Đơn vị |
Viết số |
Đọc số |
6 |
3 |
1 |
9 |
2 |
63 192 |
Sáu mươi ba nghìn một trăm chín mươi hai |
2 |
5 |
6 |
4 |
8 |
……… |
………………………………. |
3 |
7 |
9 |
5 |
5 |
……… |
………………………………. |
8 |
6 |
2 |
9 |
7 |
……… |
………………………………. |
9 |
0 |
8 |
0 |
1 |
……… |
………………………………. |
1 |
1 |
0 |
3 |
0 |
……… |
………………………………. |
Sách mới 2k7: Bộ 20 đề minh họa Toán, Lí, Hóa, Văn, Sử, Địa…. form chuẩn 2025 của Bộ giáo dục (chỉ từ 49k/cuốn).
Quảng cáo
Trả lời:
Viết số (hoặc đọc số) theo thứ tự từ hàng chục nghìn, hàng nghìn, hàng trăm, hàng chục, hàng đơn vị.
Ví dụ: Số gồm 6 chục nghìn, 3 nghìn, 1 trăm, 9 chục, 2 đơn vị.
Em viết và đọc theo thứ tự từ hàng chục nghìn (số 6), hàng nghìn (số 3), hàng trăm (số 1), hàng chục (số 9) đến hàng đơn vị (số 2).
Viết là: 63 192.
Đọc là: Sáu mươi ba nghìn một trăm chín mươi hai.
Thực hiện tương tự với các số còn lại.
Vậy ta cần điền như sau:
Chục nghìn |
Nghìn |
Trăm |
Chục |
Đơn vị |
Viết số |
Đọc số |
6 |
3 |
1 |
9 |
2 |
63 192 |
Sáu mươi ba nghìn một trăm chín mươi hai |
2 |
5 |
6 |
4 |
8 |
25 648 |
Hai mươi lăm nghìn sáu trăm bốn mươi tám |
3 |
7 |
9 |
5 |
5 |
37 955 |
Ba mươi bảy nghìn chín trăm năm mươi lăm |
8 |
6 |
2 |
9 |
7 |
86 297 |
Tám mươi sáu nghìn hai trăm chín mươi bảy |
9 |
0 |
8 |
0 |
1 |
90 801 |
Chín mươi nghìn tám trăm linh một. |
1 |
1 |
0 |
3 |
0 |
11 030 |
Mười một nghìn không trăm ba mươi |
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Câu 1:
Đọc các thông tin sau về sức chứa của mỗi sân vận động sau:
Đọc các số sau:
22 580: ………………………………………………………………
25 000: ……………………………………………………………….
Câu 3:
Viết các số sau:
Mười hai nghìn: ………………………………
Năm mươi mốt nghìn: ……………………….
Tám mươi lăm nghìn: ………………………..
Ba mươi chín nghìn: …………………………
Hai mươi tư nghìn: …………………………..
Một trăm nghìn: ……………………………..
Câu 5:
Đọc các số sau:
72 000: …………………………………………………………………….
14 000: …………………………………………………………………….
36 000: ……………………………………………………………………
45 000: ……………………………………………………………………
88 000: ……………………………………………………………………
91 000: ……………………………………………………………………
Câu 6:
Đọc các số sau:
38 239: ……………………………………………………………
76 815: ……………………………………………………………
27 413: ……………………………………………………………
21 432: ……………………………………………………………
68 331: ……………………………………………………………Tổng hợp đề thi cuối kì I Toán 3 ( Đề 1)
Bài tập cuối tuần Toán lớp 3 KNTT Tuần 21 có đáp án
8 bài tập Ôn tập các số đến 1000 có lời giải
Bài tập cuối tuần Toán lớp 3 KNTT Tuần 25 có đáp án
8 bài tập Ôn tập về phép nhân, bảng nhân 2, Bảng nhân 5 có lời giải
Bài tập cuối tuần Toán lớp 3 KNTT Tuần 26 có đáp án
Đề thi học kì 1 Toán lớp 3 KNTT có đáp án (Đề 1)
9 bài tập Ôn tập về phép cộng, phép trừ trong phạm vi 1000 có lời giải
Hãy Đăng nhập hoặc Tạo tài khoản để gửi bình luận