Kiến thức: Từ vựng A. optional (adj): tùy chọn, không bắt buộc B. unique (adj): độc đáo, duy nhất C. compulsory (adj): bắt buộc D. limited (adj): hạn chế, giới hạn Tạm dịch: Sinh viên cũng có cơ hội lựa chọn trong một loạt các khóa học không bắt buộc ở trường đại học.
Blacken the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word or phrase that is CLOSEST in meaning to the underlined part in each of the following questions.
He was sacked from his job after the manager discovered that he had stolen some money from his colleagues.
về câu hỏi!