Tìm các từ ngữ chỉ các dạng địa hình của Trái Đất.
M: núi..................................................................................................................
Tìm các từ ngữ chỉ các dạng địa hình của Trái Đất.
M: núi..................................................................................................................
Quảng cáo
Trả lời:
núi, đồi, cao nguyên, thung lũng, đồng bằng.
Hot: 1000+ Đề thi giữa kì 1 file word cấu trúc mới 2025 Toán, Văn, Anh... lớp 1-12 (chỉ từ 60k). Tải ngay
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Lời giải
|
Câu hỏi |
Các bạn nhỏ trong tranh đang làm gì trên sân trường? |
|
Câu kể |
Các bạn nhỏ trong tranh đang tham gia dọn vệ sinh trên sân trường |
|
Câu cảm |
Các bạn nhỏ thật đáng khen! |
|
Câu khiến |
Chúng ta nên hành động như các bạn vì một môi trường xanh – sạch – đẹp nhé! |
Lời giải
|
Từ ngữ chỉ hoạt động trên mặt đất |
Từ ngữ chỉ hoạt động dưới nước |
|
săn bắt động vật hoang dã, trồng rừng, phá rừng, sử dụng túi ni lông, bỏ rác đúng nơi quy định, khai thác gỗ bừa bãi |
xả nước thải ra sông, vứt rác thải trên sông, nhặt rác trên bãi biển, lãng phí nước |

Lê Văn Quân
Bị thế nào đây