Câu hỏi:
01/11/2022 777Complete the sentences. Use the words from B. (Hoàn thành các câu. Sử dụng các từ bài B.)
1. Roberta is my husband's mother. Roberta is my …
2. Silvia is my grandfather's mother. Silvia is my …
3. José is my brother's son. José is my …
4. Tanaka is my wife's father. Tanaka is my …
5. Haejin is my sister's daughter. Haejin is my …
6. Andre is my mother's grandfather. Andre is my …
Quảng cáo
Trả lời:
1. mother-in-law |
2. great-grandmother |
3. nephew |
4. father-in-law |
5. niece |
6. great-grandfather |
Hướng dẫn dịch:
1. Roberta là mẹ của chồng tôi. Roberta là mẹ chồng của tôi.
2. Silvia là mẹ của ông tôi. Silvia là bà cố của tôi.
3. José là con trai của anh trai tôi. José là cháu trai của tôi.
4. Tanaka là bố của vợ tôi. Tanaka là bố vợ của tôi.
5. Haejin là con gái của chị tôi. Haejin là cháu gái của tôi.
6. Andre là ông nội của mẹ tôi. Andre là ông cố của tôi.
Hot: Học hè online Toán, Văn, Anh...lớp 1-12 tại Vietjack với hơn 1 triệu bài tập có đáp án. Học ngay
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Lời giải
1. dad |
2. daughter |
3. uncle |
Hướng dẫn dịch:
1. Cha mẹ của bạn là mẹ và cha của bạn.
2. Em gái của bạn là con gái của mẹ bạn.
3. Anh trai của mẹ bạn là chú và bác của bạn.
Lời giải
1. Ai trong gia đình trực hệ của bạn?
2. Có bao nhiêu người trong đại gia đình của bạn?
3. Cô và chú của bạn sống ở những nước nào?
(Học sinh tự trả lời)
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Đề kiểm tra Tiếng anh 6 Cuối học kì 2 có đáp án (Đề 1)
Ngữ pháp: too much/ too many/ not enough
15 câu Trắc nghiệm Tiếng Anh 6 Unit 2: Monkeys are amazing! - Vocabulary and Grammar - Explore English có đáp án
Ngữ pháp : động từ : study,have,do,play
Bài tập trắc nghiệm Unit 1 A Closer Look 1 - Ngữ âm có đáp án
Bộ 8 đề thi cuối kì 2 Tiếng Anh 6 Right on có đáp án (Đề 4)
Bộ 8 đề thi cuối kì 2 Tiếng Anh 6 Right on có đáp án (Đề 1)
15 câu Trắc nghiệm Tiếng Anh 6 Unit 6 : Sports - Ngữ âm: Cách đọc đuôi –ed - Friends Plus có đáp án