Câu hỏi:

11/07/2024 821

Write the past participle forms of the verbs below. Which are the same as the past simple? (Viết dạng quá khứ phân từ của các động từ dưới đây. Từ nào giống với thì quá khứ đơn?)

1. win    ___________            7. buy         __________

2. work ___________            8. raise        __________

3. be      ___________            9. choose     __________

4. run    ___________            10. join       __________

5. wear ___________            11. collect    __________

6. go     ___________            12. break     __________

Quảng cáo

Trả lời:

verified
Giải bởi Vietjack

1. won

2. worked

3. been

4. run

5. worn

6. gone

7. bought

8. raised

9. chosen

10. joined

11. collected

12. broken

Hướng dẫn dịch:

1. thắng

2. làm việc

3. là

4. chạy

5. mặc

6. đi

7. mua

8. tăng lên

9. chọn

10. tham gia

11. thu thập

12. vỡ

 

Bình luận


Bình luận

CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ

Câu 1:

Fill in each gap with have/ has been to or have/ has gone to. (Điền vào mỗi khoảng trống với have / has been to hoặc have / has gone to.)

1. Julie has been to the animal shelter twice this week.

2. I _______________________ Vietnam three times and I want to go again.

Xem đáp án » 11/11/2022 1,437

Câu 2:

Put the words in brackets into the Present Perfect. (Đặt các từ trong ngoặc vào thì Hiện tại hoàn thành.)

Hello Paul!

Guess what! I’m taking part in Brighton Marathon next weekend! 1) Have you ever run (you/ever/run) a marathon? I 2) _____________ (not/do) it before, and I’m quite excited! My friends and I decided to participate six months ago, and we 3) _____________ (train) every day since then.

I 4) _____________ (just/receive) my race number in the post – I’m 11173. I think there will be about 17,000 runners in the marathon! We all have to raise at least £400 each for the British Heart Foundation. I 5) _____________ (raise) £450, but I hope I’ll get even more before the race day. I 6) _____________ (not/ask) my classmates to sponsor me yet, but I’m going to ask them tomorrow. Do you want to sponsor me, too?

I 7) _____________ (set up) a Go Fund Me page, so you can donate there. The address is www.gofundme.com.

Thanks in advance and I’ll call you after the race.

Mike

Xem đáp án » 11/07/2024 1,434

Câu 3:

Put the verbs in brackets into the Present Perfect. (Đặt các động từ trong ngoặc vào thì Hiện tại hoàn thành.)

1. Hugo has worked (work) for World Children’s Fund for ten years.

Xem đáp án » 12/07/2024 1,389

Câu 4:

8. volunteer at an animal shelter

Xem đáp án » 11/07/2024 1,324

Câu 5:

3. This is the first time George ______________ (run) a marathon for charity.

Xem đáp án » 11/07/2024 1,285

Câu 6:

2. I haven’t seen John again _____ last week’s RSPCA meeting.

Xem đáp án » 12/07/2024 1,276

Câu 7:

Put the verbs in brackets into the Present Perfect questions, then answer them. (Đặt các động từ trong ngoặc để thành câu hỏi ở thì hiện tại hoàn thành, sau đó trả lời chúng.)

1. Have you visited (you/visit) the animal shelter? – Yes, I have . I visited it yesterday.

2. _____________ (Jenny/bake) anything for the cake sale? – Yes, she __________ . She’s made biscuits.

Xem đáp án » 11/11/2022 1,199
Vietjack official store
Đăng ký gói thi VIP

VIP +1 - Luyện thi tất cả các đề có trên Website trong 1 tháng

  • Hơn 100K đề thi thử, đề minh hoạ, chính thức các năm
  • Với 2tr+ câu hỏi theo các mức độ Nhận biết, Thông hiểu, Vận dụng
  • Tải xuống đề thi [DOCX] với đầy đủ đáp án
  • Xem bài giảng đính kèm củng cố thêm kiến thức
  • Bao gồm tất cả các bậc từ Tiểu học đến Đại học
  • Chặn hiển thị quảng cáo tăng khả năng tập trung ôn luyện

Mua ngay

VIP +3 - Luyện thi tất cả các đề có trên Website trong 3 tháng

  • Hơn 100K đề thi thử, đề minh hoạ, chính thức các năm
  • Với 2tr+ câu hỏi theo các mức độ Nhận biết, Thông hiểu, Vận dụng
  • Tải xuống đề thi [DOCX] với đầy đủ đáp án
  • Xem bài giảng đính kèm củng cố thêm kiến thức
  • Bao gồm tất cả các bậc từ Tiểu học đến Đại học
  • Chặn hiển thị quảng cáo tăng khả năng tập trung ôn luyện

Mua ngay

VIP +6 - Luyện thi tất cả các đề có trên Website trong 6 tháng

  • Hơn 100K đề thi thử, đề minh hoạ, chính thức các năm
  • Với 2tr+ câu hỏi theo các mức độ Nhận biết, Thông hiểu, Vận dụng
  • Tải xuống đề thi [DOCX] với đầy đủ đáp án
  • Xem bài giảng đính kèm củng cố thêm kiến thức
  • Bao gồm tất cả các bậc từ Tiểu học đến Đại học
  • Chặn hiển thị quảng cáo tăng khả năng tập trung ôn luyện

Mua ngay

VIP +12 - Luyện thi tất cả các đề có trên Website trong 12 tháng

  • Hơn 100K đề thi thử, đề minh hoạ, chính thức các năm
  • Với 2tr+ câu hỏi theo các mức độ Nhận biết, Thông hiểu, Vận dụng
  • Tải xuống đề thi [DOCX] với đầy đủ đáp án
  • Xem bài giảng đính kèm củng cố thêm kiến thức
  • Bao gồm tất cả các bậc từ Tiểu học đến Đại học
  • Chặn hiển thị quảng cáo tăng khả năng tập trung ôn luyện

Mua ngay