Câu hỏi:

12/07/2024 746

Unscramble the words, then fill in the blanks with “go, do, play, hang out”. (Sắp xếp các từ, sau đó điền vào chỗ trống với “go, do, play, hang out”.)

Unscramble the words, then fill in the blanks with “go, do, play, hang out”. (ảnh 1)

Sách mới 2k7: Tổng ôn Toán, Lí, Hóa, Văn, Sử, Địa... kỳ thi tốt nghiệp THPT Quốc gia 2025, đánh giá năng lực (chỉ từ 70k).

Tổng ôn Toán-lý hóa Văn-sử-đia Tiếng anh & các môn khác

Quảng cáo

Trả lời:

verified
Giải bởi Vietjack

1. do aerobics

2. do karate

3. do crossword puzzles

4. go canoeing

5. go for a bike ride

6. go running

7. play role-playing games

8. hang out with friends

 

Hướng dẫn dịch:

1. tập thể dục nhịp điệu

2. tập karate

3. làm câu đố ô chữ

4. đi ca nô

5. đi xe đạp

6. đi chạy

7. chơi trò chơi nhập vai

8. đi chơi với bạn bè

Bình luận


Bình luận

CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ

Câu 1:

Write the sentences using the prompts. (Viết các câu bằng cách sử dụng gợi ý.)

1. You/like/go for a bike ride?

Xem đáp án » 12/07/2024 2,234

Câu 2:

3. Mike/enjoy/play role-playing games/weekends/his friends.

Xem đáp án » 12/07/2024 1,672

Câu 3:

Uncramble the sentences. (Sắp xếp các câu.)

1. lake./ love/ We/ the/ going/ and/ sunset/ canoeing/ the/ in/ seeing/ the/ over/ evenings

Xem đáp án » 12/07/2024 1,352

Câu 4:

7. likes/ the/ He/ karate/ in/ to/ neighborhood./ his/ teaching/ children

Xem đáp án » 11/07/2024 1,263

Câu 5:

2. them/ mind/ for/ rest/ The/ chores/ if/ day./ boys/ the/ let/ role-playing/ don’t/ doing/ you/ the/ play/ games/ the/ of

Xem đáp án » 11/07/2024 1,257

Câu 6:

6. I/not like/it/at first/but/I/love/go canoeing/now.

Xem đáp án » 12/07/2024 1,236

Câu 7:

4. She/not mind/go running/but/she/hate/go running/after/it/rain.

Xem đáp án » 11/07/2024 1,235