Câu hỏi:
12/07/2024 765Unscramble the words, then fill in the blanks with “go, do, play, hang out”. (Sắp xếp các từ, sau đó điền vào chỗ trống với “go, do, play, hang out”.)
Quảng cáo
Trả lời:
1. do aerobics |
2. do karate |
3. do crossword puzzles |
4. go canoeing |
5. go for a bike ride |
6. go running |
7. play role-playing games |
8. hang out with friends |
|
Hướng dẫn dịch:
1. tập thể dục nhịp điệu
2. tập karate
3. làm câu đố ô chữ
4. đi ca nô
5. đi xe đạp
6. đi chạy
7. chơi trò chơi nhập vai
8. đi chơi với bạn bè
Hot: Đề thi cuối kì 2 Toán, Văn, Anh.... file word có đáp án chi tiết lớp 1-12 form 2025 (chỉ từ 100k). Tải ngay
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Câu 1:
Write the sentences using the prompts. (Viết các câu bằng cách sử dụng gợi ý.)
1. You/like/go for a bike ride?
Câu 3:
Uncramble the sentences. (Sắp xếp các câu.)
1. lake./ love/ We/ the/ going/ and/ sunset/ canoeing/ the/ in/ seeing/ the/ over/ evenings
Câu 4:
Câu 5:
2. them/ mind/ for/ rest/ The/ chores/ if/ day./ boys/ the/ let/ role-playing/ don’t/ doing/ you/ the/ play/ games/ the/ of
Câu 6:
4. She/not mind/go running/but/she/hate/go running/after/it/rain.
Đề thi giữa kì 2 Tiếng Anh 10 Thí điểm có đáp án (Đề 4)
Đề thi giữa kì 2 Tiếng Anh 10 Thí điểm có đáp án (Đề 2)
Kiểm tra - Unit 9
69 câu Trắc nghiệm chuyên đề 10 Unit 9 - Preserving the environment
80 câu Trắc nghiệm chuyên đề 10 Unit 8 - New Ways to learn
Đề thi giữa kì 2 Tiếng Anh 10 Thí điểm có đáp án (Đề 5)
Đề thi giữa kì 2 Tiếng Anh 10 Thí điểm có đáp án (Đề 3)
Đề thi giữa kì 2 Tiếng Anh 10 Thí điểm có đáp án (Đề 1)
Hãy Đăng nhập hoặc Tạo tài khoản để gửi bình luận