Câu hỏi:

15/11/2022 128

Work in pairs. Compare your lists from Exercise 1. Say what things you are going to do. (Làm việc theo cặp. So sánh những điều bạn nói trong Bài tập 1. Nói về những điều mà bạn sẽ làm.)
Media VietJack

Siêu phẩm 30 đề thi thử THPT quốc gia 2024 do thầy cô VietJack biên soạn, chỉ từ 100k trên Shopee Mall.

Mua ngay

Quảng cáo

Trả lời:

verified
Giải bởi Vietjack

Gợi ý:

- I am tired with rice, so I am going to eat noodles today.

- It has been a long time since I went to Hanoi, this week I am going to come back home with parents.

- I have a dream to travel to New York and this year I will make it become true.

- For a whole life, I really want to get married to a right person.

Hướng dẫn dịch:

- Tôi quá chán ăn cơm rồi, vì vậy hôm nay tôi sẽ ăn mì.

- Đã rất lâu kể từ khi tôi ra Hà Nội, tuần này tôi sẽ về nhà với bố mẹ.

- Tôi có một ước mơ được du lịch đến New York và năm nay tôi sẽ biến nó thành hiện thực.

- Đối với cả một đời người, tôi thực sự muốn cưới được đúng người.

CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ

Câu 1:

Listen again. Choose the correct picture and put a tick () in the box below it. (Nghe lại. CHọn những bức ảnh đúng và tích () vào ô trống bên dưới nó.) 
Media VietJack

Xem đáp án » 15/11/2022 570

Câu 2:

You are going to listen to two interviews with people from the future newspaper: boxer Shirley Williams and moon tourist Mira Xin. Compare your questions. (Bạn sẽ nghe hai cuộc phỏng vấn với những người từ tờ báo tương lai: võ sĩ quyền Anh Shirley Williams và khách du lịch mặt trăng Mira Xin. So sánh các câu hỏi của bạn.)
Media VietJack

Xem đáp án » 15/11/2022 536

Câu 3:

Listen to the interviews. Do they ask your questions? What questions do they ask? (Nghe bài phỏng vấn. Họ có hỏi những câu hỏi của bạn không? Họ đã hỏi những câu hỏi gì?)

Xem đáp án » 15/11/2022 312

Câu 4:

What do you want to do and don’t want to do? Complete the list so they are true for you. (Bạn muốn làm gì và không muốn làm gì? Hoàn thành danh sách để chúng đúng với bạn.)

Today:
1. I want to ....
2. I don’t want to ....

Xem đáp án » 15/11/2022 182

Câu 5:

This week:
1. I want to ....
2. I don’t want to ....

Xem đáp án » 15/11/2022 164

Câu 6:

This year:
1. I want to ....
2. I don’t want to ...

Xem đáp án » 15/11/2022 153

Câu 7:

In my life time:
1. I want to ....
2. I don’t want to ....

Xem đáp án » 15/11/2022 145

Bình luận


Bình luận