Câu hỏi:

13/07/2024 3,040

Where can you buy these things? Complete the names of the shops with the correct words (Bạn có thể mua những thứ này ở đâu? Hoàn thành tên của các cửa hàng với các từ chính xác)

Where can you buy these things Complete the names of the shops with the correct  (ảnh 1)

Quảng cáo

Trả lời:

verified
Giải bởi Vietjack

1. DIY store

2. baker's

3. greengrocer's

4. butcher's

5. clothes shop

6. cosmetics store

7. garden centre

8. post office

9. shoe shop

10. stationer's

Hướng dẫn dịch:

1. cửa hàng tự làm

2. thợ làm bánh

3. người bán rau

4. người bán thịt

5. cửa hàng quần áo

6. cửa hàng mỹ phẩm

7. trung tâm vườn

8. bưu điện

9. cửa hàng giày

10. văn phòng phẩm

CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ

Lời giải

1. sale

2. price tag

3. discount

4. bargain

Emma: Những chiếc quần jean đó có phải mới không?

Kelly: Đúng, tôi đã mua chúng trong một đợt giảm giá.

Emma: Chúng bao nhiêu?

Kelly: Chà, tôi đã nhìn vào bảng giá và nó nói là 45 bảng Anh. Nhưng khi tôi đến nơi, trợ lý bán hàng đã giảm giá cho tôi 203 bảng, vì vậy họ chỉ còn 25 bảng.

Emma: Đó là một món hời.

Lời giải

b. $750,000

c. £100

d. ¥4.6 million

e. ¥6,900

f. £2.5 billion

g. $2,500

h. €999,000

 

Nội dung bài nghe:

a. a million euros

b. seven hundred and fifty thousand dollars

c. one hundred pounds

d. four point six million yen

e. six thousand nine hundred yen

f. two and a half billion pounds

g. two and a half thousand dollars

h. nine hundred and ninety-nine thousand euros

Hướng dẫn dịch:

a. một triệu euro

b. bảy trăm năm mươi nghìn đô la

c. một trăm bẳng Anh

d. bốn phẩy sáu triệu yên

e. sáu nghìn chín trăm yên

f. hai tỷ rưỡi bảng Anh

g. hai nghìn rưỡi đô la

h. chín trăm chín mươi chín nghìn euro

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP