Câu hỏi:

12/09/2023 258 Lưu

We had to list the chronology of events in World War II on our test.

A. time sequence
B. discrepancy
C. catastrophe
D. disaster

Quảng cáo

Trả lời:

verified Giải bởi Vietjack

Giải thích: chronology (n): niên đại

time sequence (n): chuỗi thời gian                              discrepancy (n): sự tương phản

catastrophe (n): thảm họa                                            disaster (n): tai họa

=> chronology = time sequence

Tạm dịch: Chúng tôi phải liệt kê chuỗi thời gian các sự kiện trong chiến tranh Thế giới thứ 2 ở bài kiểm tra.

Đáp án: A

CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ

Câu 1

A. soon after midnight
B. late in the morning
C. early in the evening
D. long before bedtime

Lời giải

Giải thích: in the wee hours: vào sáng sớm ( khoảng thời gian sau nửa đêm đến khi rạng sáng)

soon after midnight: ngay sau nửa đêm                     late in the morning : vào cuối buổi sáng

early in the evening : vào chớm tối                             long before bedtime : lâu trước khi đi ngủ

=> in the wee hours = soon after midnight

Tạm dịch: Vào lúc sáng sớm, trong khi đứa trẻ đang ngủ thì ông tiên răng lấy chiếc răng đi và để lại một ít tiền dưới gối.

Đáp án: A

Câu 2

A. start
B. postpone
C. arrange
D. decide

Lời giải

Giải thích: put off(v) = postpone(v) = delay(v): trì hoãn

start(v): bắt đầu

arrange(v): sắp xếp

decide(v): quyết định

Tạm dịch: Hãy hoãn cuộc họp sang Thứ Hai tuần sau.

Đáp án: B

Câu 3

A. take up
B. put up
C. work together
D. make decisions

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Câu 4

A. taking off
B. setting up
C. growing well
D. closing down

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Câu 5

A. look like
B. look after
C. look for
D. look at

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Câu 6

A. he has nothing at all
B. he is unemployed
C. he has almost no money
D. he has a few things

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Câu 7

A. careful
B. worried
C. excited
D. indifferent

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP