Tìm từ đồng nghĩa (Có đáp án)

  • 2364 lượt thi

  • 149 câu hỏi

  • 120 phút

Câu 1:

Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word(s) CLOSEST in meaning

to the underlined word(s) in each of the following questions.

The maintenance of these old castles must cost a lot of money.

Xem đáp án

Giải thích: maintenance (n): sự giữ, sự duy trì

building (n): sự xây dựng, toà nhà                               foundation (n): sự thành lập, sự sáng lập

destruction (n): sự phá hoại, sự phá huỷ                      preservation (n): sự giữ, sự bảo tồn

=> maintenance = preservation

Tạm dịch: Việc duy trì những lâu đài cổ này phải tốn rất nhiều tiền.

Đáp án: D


Câu 2:

People in the mountainous areas are still in the habit of destroying forests for cultivation.

Xem đáp án

Giải thích: cultivation (n): sự canh tác, sự trồng trọt

planting (n): sự trồng cây                                             farming (n): nông nghiệp, canh tác

industry (n): công nghiệp                                             wood (n): gỗ

=> cultivation = farming

Tạm dịch: Người dân vùng núi vẫn có thói quen phá rừng để trồng trọt.

Đáp án: B


Câu 3:

Paris is the ideal place to learn French; it’s a beautiful and hospitable city with Institutions for high quality linguistic teaching.

Xem đáp án

Giải thích: hospitable (a): hiếu khách, thân thiện

noticeable (a): dễ chú ý                                               friendly (a): thân thiện

affectionate (a): yêu thương                                        natural (a): tự nhiên

=> friendly = hospitable

Tạm dịch: Paris là nơi lý tưởng để học tiếng Pháp; đó là một thành phố xinh đẹp và hiếu khách với các tổ chức giảng dạy ngôn ngữ chất lượng cao.

Đáp án: B


Câu 4:

American children customarily go trick-or-treating on Halloween.

Xem đáp án

Giải thích: customarily (adv): theo thường lệ

inevitably (adv): không thể tránh khỏi, chắc là           happily (adv): một cách vui vẻ

traditionally (adv): theo truyền thống                         readily (adv): một cách sẵn sàng, sẵn lòng

=> customarily = traditionally

Tạm dịch: Trẻ em Mỹ theo thường lệ thường chơi trò “Cho kẹo hay bị ghẹo” trong Halloween.

Đáp án: C


Câu 5:

At times, I look at him and wonder what is going on his mind.

Xem đáp án

Giải thích: at times: đôi khi

never: không bao giờ                                                             always: luôn luôn

hardly: hiếm khi                                                                     sometimes: đôi khi, thỉnh thoảng

=> at times = sometimes

Tạm dịch: Đôi khi, tôi nhìn anh ta và tự hỏi điều gì đang diễn ra trong đầu anh ta.

Đáp án: D


Bài thi liên quan:

Các bài thi hot trong chương:

0

Đánh giá trung bình

0%

0%

0%

0%

0%

Bình luận


Bình luận