Trắc nghiệm Tiếng anh 12 Từ trái nghĩa - Mức độ thông hiểu (Phần 1)

  • 1650 lượt thi

  • 50 câu hỏi

  • 60 phút

Câu 1:

Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word(s) OPPOSITE in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.

In this writing test, candidates will not be penalized for minor mechanical mistakes.

Xem đáp án

Giải thích: penalized: phạt

punished: bị trừng phạt                                                           rewarded: khen thưởng

motivated: động viên                                                             discouraged: nản lòng

=> penalized >< rewarded

Tạm dịch: Trong bài kiểm tra viết này, thí sinh sẽ không bị phạt vì những lỗi nhỏ.

Đáp án: B


Câu 2:

After their long-standing conflict had been resolved, the two families decided to bury the hatchet.

Xem đáp án

Giải thích: bury the hatchet: giảng hòa

become enemies: trở thành kẻ thù                                           become friends: trở thành bạn

give up weapons: bỏ vũ khí                                                   reach an agreement: được thỏa thuận

=> bury the hatchet >< become enemies

Tạm dịch: Sau khi cuộc xung đột kéo dài của họ được giải quyết, hai gia đình quyết định giảng hòa.

Đáp án: A


Câu 3:

The aircraft carrier is indispensable in naval operations against sea or shore based enemies.

Xem đáp án

Giải thích: indispensable (a): không thể thiếu được, thiết yếu

novel (a): mới lạ                                                                                               unnecessary (a): không cần thiết

exotic (a): kỳ lạ, ngoại lai                                                                            vital (a): quan trọng; trọng yếu

=> indispensable >< unnecessary

Tạm dịch: Các tàu sân bay là không thể thiếu trong các hoạt động hải quân chống lại kẻ thù trên biển hoặc bờ biển.

Đáp án: B


Câu 4:

People are now far more materialistic than their predecessors years ago.

Xem đáp án

Giải thích: materialistic (a): chủ nghĩa duy vật

monetary (a): [thuộc] tiền tệ                                                 greedy (a): tham lam; thèm thuồng

object-oriented (a): lập trình                                                 spiritual (a): [thuộc] tinh thần, tâm hồn

=> materialistic >< spiritual

Tạm dịch: Con người hiện nay vật chất hơn nhiều so với tổ tiên nhiều năm trước.

Đáp án: D


Câu 5:

There has been insufficient rainfall over the past two years, and fanners are having trouble.

Xem đáp án

Giải thích: insufficient: không đủ, thiếu

abundant: nhiều, thừa thãi                                                     adequate: đủ, thỏa đáng, thích đáng

unsatisfactory: không làm thỏa mãn, không làm vừa ý        dominant: lấn át, trội hơn

=> insufficient >< abundant

Tạm dịch: Trong vòng hai năm trở lại đây không đủ mưa, và các máy quạt thóc đều gặp rắc rối.

Đáp án: A


0

Đánh giá trung bình

0%

0%

0%

0%

0%

Bình luận


Bình luận