Câu hỏi:

05/10/2023 264

He takes his dates to intimate restaurants where there is candlelight.

Quảng cáo

Trả lời:

verified
Giải bởi Vietjack

Giải thích: intimate (a): thân mật, gần gũi

quiet (a): yên tĩnh                                                        noisy (a): ồn ào

dark (a): tối tăm                                                           large and brightly lit (a): được thắp sáng và rộng rãi

=> intimate >< dark

Tạm dịch: Anh ấy dành hàng ngày đến những nhà hàng ấm cúng nơi có ánh nến.

Đáp án: C

CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ

Câu 1

Lời giải

Giải thích: taxing : mệt mỏi, vất vả

A. comfortable : thoải mái                                                    B. demanding : đòi hỏi khắt khe

C. easy : dễ dàng                                                                   D. relaxing : thư giãn

=> taxing : mệt mỏi, vất vả >< relaxing : thư giãn

Tạm dịch : Việc này không nên quá vất vả cho bạn

Đáp án D

Lời giải

Giải thích: penalized: phạt

punished: bị trừng phạt                                                          rewarded: khen thưởng

motivated: động viên                                                            discouraged: nản lòng

=> penalized >< rewarded

Tạm dịch: Trong bài kiểm tra viết này, thí sinh sẽ không bị phạt vì những lỗi nhỏ.

Đáp án: B

Câu 3

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Câu 5

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Câu 6

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Câu 7

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP