Câu hỏi:

05/10/2023 291 Lưu

He takes his dates to intimate restaurants where there is candlelight.

Quảng cáo

Trả lời:

verified Giải bởi Vietjack

Giải thích: intimate (a): thân mật, gần gũi

quiet (a): yên tĩnh                                                        noisy (a): ồn ào

dark (a): tối tăm                                                           large and brightly lit (a): được thắp sáng và rộng rãi

=> intimate >< dark

Tạm dịch: Anh ấy dành hàng ngày đến những nhà hàng ấm cúng nơi có ánh nến.

Đáp án: C

CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ

Câu 1

Lời giải

Giải thích: taxing : mệt mỏi, vất vả

A. comfortable : thoải mái                                                    B. demanding : đòi hỏi khắt khe

C. easy : dễ dàng                                                                   D. relaxing : thư giãn

=> taxing : mệt mỏi, vất vả >< relaxing : thư giãn

Tạm dịch : Việc này không nên quá vất vả cho bạn

Đáp án D

Câu 2

Lời giải

Giải thích: advancing : cải thiện/ nâng cao

A. hold back : thụt lùi                                                           B. hold at => không tồn tại cụm động từ này

C. hold by => không tồn tại cụm động từ này            D. hold sb to sth: làm cho ai đó giữ lời hứa

=> advancing >< holding back

Tạm dịch: Trong suốt lịch sử 5 thập kỷ thế Vận hội châu Á đã cải tiến trong tất cả các lĩnh vực.

Đáp án: A

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Câu 5

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Câu 6

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Câu 7

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP