Hi Tim,
a. I hope you’re as excited as I am for this amazing night ahead!
b. I just booked our tickets for the concert next Saturday – it’s going to be a blast.
c. I can’t believe the day is coming up so soon, and we’re finally going to see them live!
d. Get ready for what will definitely be an unforgettable night filled with awesome music and great vibes.
e. Don’t forget to bring your ID for entry; they’re being quite strict with the rules this year.
Looking forward to it,
Jess
Câu hỏi trong đề: Đề minh họa tốt nghiệp THPT Tiếng Anh có đáp án (Đề số 15) !!
Quảng cáo
Trả lời:
Kiến thức sắp xếp câu thành lá thư
Thứ tự sắp xếp đúng:
Hi Tim,
b. I just booked our tickets for the concert next Saturday – it’s going to be a blast.
d. Get ready for what will definitely be an unforgettable night filled with awesome music and great vibes.
a. I hope you’re as excited as I am for this amazing night ahead!
c. I can’t believe the day is coming up so soon, and we’re finally going to see them live!
e. Don’t forget to bring your ID for entry; they’re being quite strict with the rules this year.
Looking forward to it,
Jess
Dịch:
Chào Tim,
b. Mình vừa đặt vé cho buổi hòa nhạc vào thứ Bảy tới – sẽ rất tuyệt vời đấy.
d. Hãy chuẩn bị cho một đêm không thể quên với âm nhạc tuyệt vời và không khí sôi động.
a. Mình hy vọng bạn cũng háo hức như mình cho đêm tuyệt vời sắp tới!
c. Mình không thể tin là ngày đó sắp đến gần, và chúng ta cuối cùng sẽ được xem họ biểu diễn trực tiếp!
e. Đừng quên mang theo giấy tờ tùy thân để vào cửa; năm nay họ khá nghiêm ngặt với quy định này.
Mong chờ đến ngày đó,
Jess
Chọn A.
Hot: 500+ Đề thi thử tốt nghiệp THPT các môn, ĐGNL các trường ĐH... file word có đáp án (2025). Tải ngay
- 500 Bài tập tổng ôn Vật lí (Form 2025) ( 38.000₫ )
- 550 câu hỏi lí thuyết trọng tâm Sinh học (Form 2025) ( 130.000₫ )
- Tổng ôn lớp 12 môn Toán, Lí, Hóa, Văn, Anh, Sinh Sử, Địa, KTPL (Form 2025) ( 36.000₫ )
- Bộ đề thi tốt nghiệp 2025 các môn Toán, Lí, Hóa, Văn, Anh, Sinh, Sử, Địa, KTPL (có đáp án chi tiết) ( 36.000₫ )
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Lời giải
Kiến thức sắp xếp câu thành đoạn văn
Thứ tự sắp xếp đúng:
a. Artificial intelligence (AI) is transforming various industries, from healthcare to finance, by automating processes and improving efficiency in ways previously unimaginable.
b. AI technologies are now being used to diagnose diseases accurately, manage complex datasets, and even make predictive analyses in fields like epidemiology and economics.
c. Furthermore, advanced AI systems help automate repetitive tasks, which can save time, reduce costs, and allow human employees to focus on more creative and strategic work.
e. As a result, the demand for skilled AI professionals who can develop, maintain, and regulate these technologies is on the rise across industries.
d. As the field of AI continues to advance, the role it plays in our lives will undoubtedly grow, impacting both personal and professional domains.
Dịch:
a. Trí tuệ nhân tạo (AI) đang chuyển đổi nhiều ngành nghề, từ y tế đến tài chính, bằng cách tự động hóa các quy trình và cải thiện năng suất theo những cách trước đây không thể tưởng tượng được.
b. Các công nghệ AI hiện đang được sử dụng để chẩn đoán bệnh chính xác, quản lý các tập dữ liệu phức tạp và thậm chí thực hiện các phân tích dự đoán trong các lĩnh vực như dịch tễ học và kinh tế.
c. Hơn nữa, các hệ thống AI tiên tiến giúp tự động hóa các tác vụ lặp đi lặp lại, có thể tiết kiệm thời gian, giảm chi phí và cho phép nhân viên tập trung vào công việc có tính sáng tạo và chiến lược hơn.
e. Do đó, nhu cầu về các chuyên gia AI lành nghề có thể phát triển, duy trì và điều chỉnh các công nghệ này đang gia tăng trên khắp các ngành nghề.
d. Khi lĩnh vực AI tiếp tục phát triển, vai trò của nó trong cuộc sống của chúng ta chắc chắn sẽ tăng lên, tác động đến cả lĩnh vực cá nhân và chuyên môn.
Chọn A.
Lời giải
Kiến thức về từ hạn định và đại từ
A. others /ˈʌðəz/ (pronoun): những người/vật khác (thường dùng khi không cần xác định cụ thể người hoặc vật nào khác trong một nhóm hoặc ngữ cảnh).
B. the others /ði ˈʌðəz/ (pronoun): những người/vật còn lại (thường được dùng khi người/vật đã được giới thiệu hoặc xác định rõ ràng).
C. another /əˈnʌðə(r)/ (determiner, pronoun): một cái/người khác (nếu là từ hạn định dùng với danh từ số ít, nhấn mạnh sự bổ sung, thêm một cái gì đó nữa vào một nhóm đã có).
D. other /ˈʌðə(r)/ (determiner): khác (dùng với danh từ không đếm được số ít hoặc danh từ số nhiều, nhấn mạnh sự khác biệt, so sánh với một nhóm đã biết hoặc một đối tượng đã được đề cập).
- Trong ngữ cảnh của câu, cần một từ hạn định để bổ nghĩa cho danh từ ‘fats’ (chất béo). Trong các đáp án, ‘other’ là lựa chọn chính xác nhất để chỉ ‘các loại chất béo khác.’ Các từ như ‘others’ và ‘the others’ là đại từ nên chỉ đứng một mình, không thể đứng trước danh từ, còn từ hạn định ‘another’ chỉ đi với danh từ số ít, do đó không phù hợp với ‘fats.’
Dịch: ‘… fast food and processed snacks filled with sugars and other fats are hard to resist.’ (… thực phẩm nhanh và đồ ăn vặt chế biến sẵn chứa nhiều đường và chất béo khác rất khó cưỡng lại.)
Chọn D.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.