Câu hỏi:
19/03/2025 484Read the following passage and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the best answer to each of the following questions from 23 to 30.
Conservation of endangered animals is an urgent issue in today's world. According to the International Union for Conservation of Nature (IUCN), over 28,000 species of animals are currently facing extinction, with approximately 6,500 species listed as critically endangered. This alarming figure highlights the pressing need for conservation efforts worldwide. One notable example is the Javan rhinoceros (Rhinoceros sondaicus), with an estimated population of only about 80 individuals surviving in the wild, primarily in Ujung Kulon National Park, Indonesia. This species has suffered from habitat loss due to agricultural developments and poaching for their horns.
The main causes of the decline in these animal populations include habitat loss, poaching, and climate change. For instance, the white rhinoceros (Ceratotherium simum) has nearly gone extinct due to uncontrolled hunting, with only two northern white rhinos remaining, both females, living in a secure reserve in Kenya. These two rhinos symbolize the drastic consequences of human actions on wildlife and serve as a reminder of the urgent need for protective measures.
Conservation organizations are working tirelessly to reverse this trend. Many breeding and reintroduction programs have been implemented, such as the panda conservation program (Ailuropoda melanoleuca) in China, which has successfully increased the wild giant panda population to over 1,800 individuals. Additionally, investments in education and community awareness campaigns are crucial in protecting endangered species and their habitats.
The future of many animal species depends on our actions today. If we promote conservation measures, support protective programs, and implement comprehensive environmental policies, we can ensure that future generations will experience and appreciate the rich biodiversity of our planet. Collective efforts are essential to safeguard these remarkable creatures and their ecosystems from further decline.
Sách mới 2k7: Bộ 20 đề minh họa Toán, Lí, Hóa, Văn, Sử, Địa…. form chuẩn 2025 của Bộ giáo dục (chỉ từ 49k/cuốn).
Quảng cáo
Trả lời:
DỊCH
Bảo tồn các loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng là một vấn đề cấp bách trong thế giới ngày nay. Theo Liên minh Bảo tồn Thiên nhiên Quốc tế (IUCN), hiện có hơn 28.000 loài động vật đang đối mặt với nguy cơ tuyệt chủng, trong đó khoảng 6.500 loài được liệt kê vào danh sách cực kỳ nguy cấp. Con số đáng báo động này cho thấy sự cần thiết khẩn cấp của các nỗ lực bảo tồn trên toàn cầu. Một ví dụ đáng chú ý là loài tê giác Java (Rhinoceros sondaicus) với số lượng ước tính chỉ còn khoảng 80 cá thể sống trong tự nhiên, chủ yếu tại Vườn quốc gia Ujung Kulon, Indonesia. Loài này đã bị suy giảm nghiêm trọng do mất môi trường sống bởi sự phát triển nông nghiệp và tình trạng săn bắn để lấy sừng.
Nguyên nhân chính dẫn đến sự suy giảm của các loài động vật này bao gồm mất môi trường sống, săn bắt trái phép, và biến đổi khí hậu. Ví dụ, loài tê giác trắng (Ceratotherium simum) gần như đã tuyệt chủng do tình trạng săn bắn không kiểm soát, hiện chỉ còn lại hai cá thể tê giác trắng phương bắc, đều là con cái, sống trong một khu bảo tồn an toàn ở Kenya. Hai cá thể này là biểu tượng cho những hậu quả nghiêm trọng từ hành động của con người đối với động vật hoang dã và là lời nhắc nhở về sự cấp thiết của các biện pháp bảo vệ.
Các tổ chức bảo tồn đang nỗ lực không ngừng để đảo ngược xu hướng này. Nhiều chương trình nhân giống và tái thả động vật đã được triển khai, chẳng hạn như chương trình bảo tồn gấu trúc (Ailuropoda melanoleuca) tại Trung Quốc, đã thành công trong việc gia tăng số lượng gấu trúc khổng lồ lên hơn 1.800 cá thể trong tự nhiên. Bên cạnh đó, đầu tư vào giáo dục và các chiến dịch nâng cao nhận thức cộng đồng là điều cần thiết để bảo vệ các loài có nguy cơ tuyệt chủng và môi trường sống của chúng. Tương lai của nhiều loài động vật phụ thuộc vào những hành động của chúng ta hôm nay. Nếu chúng ta đẩy mạnh các biện pháp bảo tồn, hỗ trợ các chương trình bảo vệ, và thực hiện những chính sách môi trường toàn diện, chúng ta có thể đảm bảo rằng các thế hệ tương lai sẽ được trải nghiệm và trân trọng sự đa dạng sinh học phong phú của hành tinh. Những nỗ lực tập thể là điều cốt yếu để bảo vệ những sinh vật đáng quý này và các hệ sinh thái của chúng khỏi nguy cơ suy giảm tiếp tục.
Từ "notable" trong đoạn 1 trái nghĩa với _.
A. striking /'straɪkɪŋ/ (adj): nổi bật, gây ấn tượng mạnh
B. minor /'maɪnər/ (adj): nhỏ, không quan trọng
C. outstanding /aʊt'stændɪŋ/ (adj): nổi bật, xuất sắc
D. serious /'sɪəries/ (adj): nghiêm trọng, nghiêm túc
Căn cứ vào thông tin: One notable example is the Javan rhinoceros (Rhinoceros sondaicus), with an estimated population of only about 80 individuals surviving in the wild, primarily in Ujung Kulon National Park, Indonesia. (Một ví dụ đáng chú ý là loài tê giác Java (Rhinoceros sondaicus) với số lượng ước tính chỉ còn khoảng 80 cá thể sống trong tự nhiên, chủ yếu tại Vườn quốc gia Ujung Kulon, Indonesia.)
→ notable >< minor
Do đó, B là đáp án phù hợp.
Câu hỏi cùng đoạn
Câu 2:
Lời giải của GV VietJack
Câu nào sau đây KHÔNG được nhắc đến là một nguyên nhân gây sụt giảm cá thể động vật?
A. kẻ săn mồi tự nhiên
B. biến đổi khí hậu
C. mất môi trường sống
D. săn bắt trái phép
Căn cứ vào thông tin: The main causes of the decline in these animal populations include habitat loss, poaching, and climate change. (Nguyên nhân chính dẫn đến sự suy giảm của các loài động vật này bao gồm mất môi trường sống, săn bắt trái phép, và biến đổi khí hậu.)
Do đó, A là đáp án phù hợp.
Câu 3:
Lời giải của GV VietJack
Từ "Their" trong đoạn 1 đề cập đến _.
A. endangered animals: các loài động vật nguy cơ
B. conservation efforts: các nỗ lực bảo tồn
C. Javan rhinoceros: loài tê giác Java
D. agricultural developments: phát triển nông nghiệp
Căn cứ vào thông tin: One notable example is the Javan rhinoceros (Rhinoceros sondaicus), with an estimated population of only about 80 individuals surviving in the wild, primarily in Ujung Kulon National Park, Indonesia. This species has suffered from habitat loss due to agricultural developments and poaching for their horns. (Một ví dụ đáng chú ý là loài tê giác Java (Rhinoceros sondaicus) với số lượng ước tính chi còn khoảng 80 cá thể sống trong tự nhiên, chủ yếu tại Vườn quốc gia Ujung Kulon, Indonesia. Loài này đã bị suy giảm nghiêm trọng do mất môi trường sống bởi sự phát triển nông nghiệp và tình trạng săn bắn để lấy sừng.)
→ Their ~ Javan rhinoceros
Do đó, C là đáp án phù hợp.
Câu 4:
Which of the following best paraphrases the underlined sentence in paragraph 2?
Lời giải của GV VietJack
Câu nào sau đây diễn giải lại câu được gạch chân trong đoạn 2 một cách phù hợp nhất?
Xét câu được gạch chân ở đoạn 2: These two rhinos symbolize the drastic consequences of human actions on wildlife and serve as a reminder of the urgent need for protective measures. (Hai con tê giác này là biểu tượng cho những hậu quả nghiêm trọng từ hành động của con người đối với động vật hoang dã và là lời nhắc nhở về sự cấp thiết của các biện pháp bảo vệ.)
A. These two rhinos demonstrate the adverse effects of human actions on wildlife and overestimate the pressing need for protective measures: Hai con tê giác này chứng minh những tác động tiêu cực của hành động con người đối với động vật hoang dã và đánh giá cao sự cấp thiết của các biện pháp bảo vệ.
→ Đáp án A không sát nghĩa với câu gốc.
B. These two rhinos show the important impact of human actions on wildlife and introduce some possible protective measures: Hai con tê giác này thể hiện tác động quan trọng của hành động con người đối với động vật hoang dã và giới thiệu một số biện pháp bảo vệ có thể có.
→ Đáp án B không sát nghĩa với câu gốc.
C. These two rhinos indicate the serious consequences of human actions on wildlife and emphasize the pressing need for alternative measures: Hai con tê giác này chỉ ra những hậu quả nghiêm trọng của hành động con người đối với động vật hoang dã và nhấn mạnh sự cấp thiết của các biện pháp thay thế.
→ Đáp án C không sát nghĩa với câu gốc vì "alternative measures" không phải là "protective measures".
D. These two rhinos represent the severe effects of human actions on wildlife and underscore the pressing need for protective measures: Hai con tê giác này đại diện cho những tác động nghiêm trọng của hành động con người đối với động vật hoang dã và làm nổi bật sự cấp thiết của các biện pháp bảo vệ.
→ Đáp án D sát nghĩa với câu gốc vi "symbolize the drastic consequences of human actions" bằng với "represent the severe effects of human actions".
Do đó, D là đáp án phù hợp.
Câu 5:
Lời giải của GV VietJack
Từ tirelessly trong đoạn 3 có thể được thay thế tốt nhất bằng ______
A. positively /'pɒzɪtɪvli/(adv): một cách tích cực, lạc quan
B. dramatically /drə'mætɪkli/ (adv): một cách kịch tính, rõ rệt
C. continuously /kən'tɪnjuəsli/ (adv): một cách liên tục, không ngừng
D. immediately /ɪ'mi:dɪətli/ (adv): ngay lập tức
Căn cứ vào thông tin: Conservation organizations are working tirelessly to reverse this trend. (Các tổ chức bảo tồn đang nỗ lực không ngừng để đảo ngược xu hướng này.)
→ tirelessly ~ continuosly
Do đó, C là đáp án phù hợp.
Câu 6:
Which of the following is TRUE according to the passage?
Lời giải của GV VietJack
Theo đoạn văn, câu nào sau đây là ĐÚNG?
A. Tê giác Java có một quần thể ổn định với hơn 1.800 cá thể.
B. Chương trình bảo tồn gấu trúc đã giúp tăng số lượng gấu trúc khổng lồ.
C. Mất môi trường sống không phải là một mối đe dọa nghiêm trọng đối với các loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng.
D. Các tổ chức bảo tồn đã ngừng nỗ lực bảo vệ động vật hoang dã.
Căn cứ vào thông tin:
- One notable example is the Javan rhinoceros (Rhinoceros sondaicus), with an estimated population of only about 80 individuals surviving in the wild, primarily in Ujung Kulon National Park, Indonesia. (Một ví dụ đáng chú ý là loài tê giác Java (Rhinoceros sondaicus) với số lượng ước tính chi còn khoảng 80 cá thể sống trong tự nhiên, chủ yếu tại Vườn quốc gia Ujung Kulon, Indonesia.)
→ Đáp án A sai
- Many breeding and reintroduction programs have been implemented, such as the panda conservation program (Ailuropoda melanoleuca) in China, which has successfully increased the wild giant panda population to over 1,800 individuals. (Nhiều chương trình nhân giống và tái thả động vật đã được triển khai, chẳng hạn như chương trình bảo tồn gấu trúc (Ailuropoda melanoleuca) tại Trung Quốc, đã thành công trong việc gia tăng số lượng gấu trúc khổng lồ lên hơn 1.800 cá thể trong tự nhiên.)
→ Đáp án B đúng
- This species has suffered from habitat loss due to agricultural developments and poaching for their horns... The main causes of the decline in these animal populations include habitat loss, poaching, and climate change. (Loài này đã bị suy giảm nghiêm trọng do mất môi trường sống bởi sự phát triển nông nghiệp và tình trạng săn bắn để lấy sừng. Nguyên nhân chính dẫn đến sự suy giảm của các loài động vật này bao gồm mất môi trường sống, săn bắt trái phép, và biến đổi khí hậu.)
→ Đáp án C sai
- Conservation organizations are working tirelessly to reverse this trend. (Các tổ chức bảo tồn đang nỗ lực không ngừng để đảo ngược xu hướng này.)
→ Đáp án D sai
Do đó, B là đáp án phù hợp.
Câu 7:
Lời giải của GV VietJack
Trong đoạn văn nào tác giả đề cập đến mối quan hệ có điều kiện?
A. Đoạn 1
B. Đoạn 2
C. Đoạn 3
D. Đoạn 4
Căn cứ vào thông tin đoạn 4: The future of many animal species depends on our actions today. If we promote conservation measures, support protective programs, and implement comprehensive environmental policies, we can ensure that future generations will experience and appreciate the rich biodiversity of our planet. (Tương lai của nhiều loài động vật phụ thuộc vào những hành động của chúng ta hôm nay. Nếu chúng ta đẩy mạnh các biện pháp bảo tồn, hỗ trợ các chương trình bảo vệ, và thực hiện những chính sách môi trường toàn diện, chúng ta có thể đảm bảo rằng các thế hệ tương lai sẽ được trải nghiệm và trân trọng sự đa dạng sinh học phong phú của hành tinh.)
Do đó, D là đáp án phù hợp.
Câu 8:
Lời giải của GV VietJack
Trong đoạn văn nào, tác giả mô tả các sáng kiến được thực hiện để cải thiện tình hình của các loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng?
A. Đoạn 1
B. Đoạn 2
C. Đoạn 3
D. Đoạn 4
Căn cứ vào thông tin đoạn 3: Conservation organizations are working tirelessly to reverse this trend. Many breeding and reintroduction programs have been implemented, such as the panda conservation program (Ailuropoda melanoleuca) in China, which has successfully increased the wild giant panda population to over 1,800 individuals. Additionally, investments in education and community awareness campaigns are crucial in protecting endangered species and their habitats. (Các tổ chức bảo tồn đang nỗ lực không ngừng để đảo ngược xu hướng này. Nhiều chương trình nhân giống và tái thả động vật đã được triển khai, chẳng hạn như chương trình bảo tồn gấu trúc (Ailuropoda melanoleuca) tại Trung Quốc, đã thành công trong việc gia tăng số lượng gấu trúc khổng lồ lên hơn 1.800 cá thế trong tự nhiên. Bên cạnh đó, đầu tư vào giáo dục và các chiến dịch nâng cao nhận thức cộng đồng là điều cần thiết để bảo vệ các loài có nguy cơ tuyệt chủng và môi trường sống của chúng.)
→ Ta thấy đoạn 3 đề cập đến biện pháp bảo tồn đã được thực hiện và đưa ra dẫn chứng.
Do đó, C là đáp án phù hợp.
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Câu 1:
Where in paragraph 1 does the following sentence best fit?
Whether through music, film, sports, or social media, their actions and opinions can shape the thoughts, behaviors, and aspirations of millions
Câu 2:
Câu 3:
Câu 4:
Câu 5:
a. Alice: Sure! Just go straight down this road and take a right at the first intersection. It will be on your left.
b. Bella: Excuse me, can you tell me where the nearest bakery is? I'm really in the mood for some pastries!
c. Bella: Thank you so much! I really appreciate your help.
Câu 6:
Trắc nghiệm tổng hợp ôn thi tốt nghiệp THPT môn Tiếng Anh Chuyên đề IV. Sắp xếp câu thành đoạn văn, bức thư có đáp án
(2025 mới) Đề ôn thi tốt nghiệp THPT Tiếng Anh (Đề số 1)
(2025 mới) Đề ôn thi tốt nghiệp THPT Tiếng Anh (Đề số 6)
Đề minh họa tốt nghiệp THPT môn Tiếng Anh có đáp án năm 2025 (Đề 1)
(2025 mới) Đề ôn thi tốt nghiệp THPT Tiếng Anh (Đề số 10)
Đề minh họa tốt nghiệp THPT môn Tiếng Anh có đáp án năm 2025 (Đề 2)
Đề minh họa tốt nghiệp THPT môn Tiếng Anh có đáp án năm 2025 (Đề 3)
(2025 mới) Đề ôn thi tốt nghiệp THPT Tiếng Anh (Đề số 3)
Hãy Đăng nhập hoặc Tạo tài khoản để gửi bình luận