Read the following passage and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the best answer to each of the following questions from 23 to 30.
The Changing Landscape of Entertainment in the Digital Age
1. Entertainment has always been a vital part of human culture, shaping societies and influencing creativity throughout history. However, it has undergone significant changes due to technological advancements and the rise of digital media. While traditional forms like cinema and theater still exist, streaming services and social media have transformed how audiences engage with content. This shift raises important questions about the future of entertainment and its impact on society.
2. The rise of digital platforms has democratized access to a wide range of content. Services like Netflix and Hulu allow viewers to access countless movies and shows instantly. This accessibility empowers creators from diverse backgrounds to share their stories, giving rise to niche genres and independent films. However, the overwhelming number of choices can lead to decision fatigue, making it difficult for consumers to find what they want.
3. Despite its benefits, digital entertainment also poses challenges. The binge-watching culture, encouraged by platforms that release entire seasons at once, can lead to isolation and negatively affect mental health. Viewers may prioritize screen time over real-life interactions, reducing meaningful connections. Additionally, algorithms that recommend content can create echo chambers, limiting exposure to diverse perspectives.
4. Looking ahead, technology will continue to shape the entertainment landscape. Innovations like virtual reality (VR) promise immersive experiences that redefine how stories are told. Moreover, user-generated content on platforms such as TikTok allows audiences to participate actively in the entertainment process. While this shift fosters community, it also raises questions about originality and authorship in a rapidly changing environment.
Which of the following is NOT mentioned as a challenge posed by digital entertainment?
Read the following passage and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the best answer to each of the following questions from 23 to 30.
The Changing Landscape of Entertainment in the Digital Age
1. Entertainment has always been a vital part of human culture, shaping societies and influencing creativity throughout history. However, it has undergone significant changes due to technological advancements and the rise of digital media. While traditional forms like cinema and theater still exist, streaming services and social media have transformed how audiences engage with content. This shift raises important questions about the future of entertainment and its impact on society.
2. The rise of digital platforms has democratized access to a wide range of content. Services like Netflix and Hulu allow viewers to access countless movies and shows instantly. This accessibility empowers creators from diverse backgrounds to share their stories, giving rise to niche genres and independent films. However, the overwhelming number of choices can lead to decision fatigue, making it difficult for consumers to find what they want.
3. Despite its benefits, digital entertainment also poses challenges. The binge-watching culture, encouraged by platforms that release entire seasons at once, can lead to isolation and negatively affect mental health. Viewers may prioritize screen time over real-life interactions, reducing meaningful connections. Additionally, algorithms that recommend content can create echo chambers, limiting exposure to diverse perspectives.
4. Looking ahead, technology will continue to shape the entertainment landscape. Innovations like virtual reality (VR) promise immersive experiences that redefine how stories are told. Moreover, user-generated content on platforms such as TikTok allows audiences to participate actively in the entertainment process. While this shift fosters community, it also raises questions about originality and authorship in a rapidly changing environment.
Which of the following is NOT mentioned as a challenge posed by digital entertainment?
Quảng cáo
Trả lời:
DỊCH
DIỆN MẠO THAY ĐỔI CỦA NGÀNH GIẢI TRÍ TRONG KỶ NGUYÊN SỐ
1. Giải trí từ lâu đã là một phần thiết yếu trong văn hóa nhân loại, định hình xã hội và tạo ảnh hưởng đến sự sáng tạo trong suốt lịch sử. Tuy nhiên, ngành này đã trải qua những thay đổi đáng kể do sự phát triển của công nghệ và sự trỗi dậy của truyền thông kỹ thuật số. Mặc dù các hình thức truyền thống như rạp chiếu phim và nhà hát vẫn tồn tại, các dịch vụ phát trực tuyến và mạng xã hội đã làm thay đổi cách khán giả tương tác với nội dung. Sự thay đổi này đặt ra những câu hỏi quan trọng về tương lai của ngành giải trí và tác động của nó đến xã hội.
2. Sự phát triển của các nền tảng kỹ thuật số đã dân chủ hóa việc tiếp cận với nhiều loại nội dung đa dạng. Các dịch vụ như Netflix và Hulu cho phép người xem truy cập ngay lập tức vào vô số phim và chương trình. Khả năng tiếp cận này trao quyền cho các nhà sáng tạo từ nhiều nền tảng khác nhau để chia sẻ câu chuyện của họ, tạo ra các thể loại ngách và phim độc lập. Tuy nhiên, số lượng lựa chọn quá nhiều có thể dẫn đến sự mệt mỏi trong việc ra quyết định, khiến người tiêu dùng khó tìm được điều họ muốn.
3. Bên cạnh những lợi ích, giải trí kỹ thuật số cũng đặt ra nhiều thách thức. Văn hóa xem phim liên tục, được khuyến khích bởi các nền tảng phát hành cả mùa phim cùng lúc, có thể dẫn đến sự cô lập và ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tinh thần. Người xem có thể ưu tiên thời gian dành cho màn hình hơn là tương tác ngoài đời thực, làm giảm các kết nối có ý nghĩa. Ngoài ra, các thuật toán đề xuất nội dung có thể tạo ra những "phòng vang", hạn chế việc tiếp xúc với các góc nhìn đa dạng.
4. Nhìn về phía trước, công nghệ sẽ tiếp tục định hình diện mạo ngành giải trí. Những đổi mới như thực tế ảo (VR) hứa hẹn mang đến những trải nghiệm đắm chìm, định nghĩa lại cách kể chuyện. Hơn nữa, nội dung do người dùng tạo ra trên các nền tảng như TikTok cho phép khán giả tham gia tích cực vào quá trình giải trí. Trong khi sự thay đổi này thúc đẩy cộng đồng, nó cũng đặt ra những câu hỏi về tính độc đáo và quyền tác giả trong một môi trường thay đổi nhanh chóng.
Question 23:
Câu nào sau đây KHÔNG được nhắc đến là một thách thức gây ra do giải trí kỹ thuật số?
A. Sự cô lập khỏi các tương tác ngoài đời thực
B. Giảm bớt các kết nối có ý nghĩa
C. Hạn chế việc tiếp cận các quan điểm đa dạng
D. Tăng chi phí các dịch vụ đăng ký
Căn cứ vào thông tin: Despite its benefits, digital entertainment also poses challenges. The binge-watching culture, encouraged by platforms that release entire seasons at once, can lead to isolation and negatively affect mental health. Viewers may prioritize screen time over real-life interactions, reducing meaningful connections. Additionally, algorithms that recommend content can create echo chambers, limiting exposure to diverse perspectives. (Bên cạnh những lợi ích, giải trí kỹ thuật số cũng đặt ra nhiều thách thức. Văn hóa xem phim liên tục, được khuyến khích bởi các nền tảng phát hành cả mùa phim cùng lúc, có thể dẫn đến sự cô lập và ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tinh thần. Người xem có thể ưu tiên thời gian dành cho màn hình hơn là tương tác ngoài đời thực, làm giảm các kết nối có ý nghĩa. Ngoài ra, các thuật toán đề xuất nội dung có thể tạo ra những "phòng vang", hạn chế việc tiếp xúc với các góc nhìn đa dạng.)
Do đó, D là đáp án phù hợp.
Câu hỏi cùng đoạn
Câu 2:
The word fatigue in paragraph 2 is OPPOSITE in meaning to _________.
Lời giải của GV VietJack
Từ "fatigue" trong đoạn 2 trái nghĩa với ______.
A. solitude /'sɒlɪtju:d/ (n): sự cô đơn, trạng thái một mình (thường là do chọn lựa và có thể là tích cực)
B. detachment /dɪ'tætʃmənt/ (n): sự tách rời, sự thờ ơ hoặc không gắn bó (thái độ khách quan, không thiên vị)
C. vitality /vaɪ'tælɪti/ (n): sức sống, sự sống động
D. exhaustion /ɪg'zͻ:stʃən/ (n): sự kiệt sức, sự mệt mỏi cực độ
Căn cứ vào thông tin: However, the overwhelming number of choices can lead to decision fatigue, making it difficult for consumers to find what they want. (Tuy nhiên, số lượng lựa chọn quá nhiều có thể dẫn đến sự mệt mỏi trong việc ra quyết định, khiến người tiêu dùng khó tìm được điều họ muốn.)
→ fatigue >< vitality
Do đó, C là đáp án phù hợp.
Câu 3:
The word it in paragraph 1 refers to_________.
Lời giải của GV VietJack
Từ "it" trong đoạn 1 đề cập đến _.
A. history: lịch sử
B. entertainment: giải trí
C. human culture: nền văn hóa nhân loại
D. creativity: sự sáng tạo
Căn cứ vào thông tin: Entertainment has always been a vital part of human culture, shaping societies and influencing creativity throughout history. However, it has undergone significant changes due to technological advancements and the rise of digital media. (Giải trí từ lâu đã là một phần thiết yếu trong văn hóa nhân loại, định hình xã hội và tạo ảnh hưởng đến sự sáng tạo trong suốt lịch sử. Tuy nhiên, ngành này đã trải qua những thay đổi đáng kể do sự phát triển của công nghệ và sự trỗi dậy của truyền thông ky thuật số.)
→ it ~ entertainment
Do đó, B là đáp án phù hợp.
Câu 4:
The word fosters in paragraph 4 could be best replaced by _________.
Lời giải của GV VietJack
Từ fosters trong đoạn 4 có thể được thay thế tốt nhất bằng ______ .
A. diminishes - diminish /dɪ'mɪnɪʃ/ (v): Làm giảm bớt, làm suy giảm
B. suppresses - suppress /sə'prɛs/ (v): Kìm nén, ngăn chặn (một cảm xúc, hành động hoặc điều gì đó)
C. encourages - encourage /ɪn'kʌɪdӡ/ (v): Khuyến khích, cổ vũ
D. disrupts - disrupt /dɪs'rʌpt/ (v): Gây rối loạn, làm gián đoạn
Căn cứ vào thông tin: While this shift fosters community, it also raises questions about originality and authorship in a rapidly changing environment. (Trong khi sự thay đổi này thúc đẩy cộng đồng, nó cũng đặt ra những câu hỏi về tính độc đáo và quyền tác giả trong một môi trường thay đổi nhanh chóng.)
→ fosters ~ encourages
Do đó, C là đáp án phù hợp.
Câu 5:
Which of the following best paraphrases the underlined sentence in paragraph 1?
Lời giải của GV VietJack
Câu nào sau đây diễn giải lại câu được gạch chân trong đoạn 1 một cách phù hợp nhất?
Xét câu được gạch chân ở đoạn 1: This shift raises important questions about the future of entertainment and its impact on society. (Sự thay đổi này đặt ra những câu hỏi quan trọng về tương lai của ngành giải trí và tác động của nó đến xã hội.)
A. The change in entertainment formats brings up significant concerns about its societal effects: Sự thay đổi trong các hình thức giải trí đặt ra những mối quan ngại đáng kể về tác động của nó đối với xã hội.
→ Đáp án A phù hợp vi "brings up significant concerns about" ~ "raises important questions about", "its societal effects" ~ "its impact on society".
B. The future of entertainment is certain despite its impact on society: Tương lai của ngành giải trí là điều chắc chắn, mặc dù có ảnh hưởng đến xã hội.
→ Đáp án B không sát nghĩa với câu gốc.
C. The impact of entertainment on society is not influenced by technological changes: Tác động của giải trí đối với xã hội không bị ảnh hưởng bởi những thay đổi công nghệ.
→ Đáp án C không sát nghĩa với câu gốc.
D. Entertainment will continue to evolve without affecting society: Giải trí sẽ tiếp tục phát triển mà không ảnh hưởng đến xã hội.
→ Đáp án D không sát nghĩa với câu gốc.
Do đó, A là đáp án phù hợp.
Câu 6:
Which of the following is TRUE according to the passage?
Which of the following is TRUE according to the passage?
Lời giải của GV VietJack
Theo đoạn văn, câu nào sau đây là ĐÚNG?
A. Những hình thức giải trí truyền thống như điện ảnh và sân khấu không còn tồn tại.
B. Các dịch vụ phát trực tuyến đã hoàn toàn loại bó các hình thức giải trí truyền thống.
C. Việc xem một lèo có thể gây ra những tác động tiêu cực đến sức khỏe tinh thần.
D. Thuật toán luôn đưa người xem tiếp cận với nhiều góc nhìn đa dạng.
Căn cứ vào thông tin:
- While traditional forms like cinema and theater still exist, streaming services and social media have transformed how audiences engage with content. (Mặc dù các hình thức truyền thống như rạp chiếu phim và nhà hát vẫn tồn tại, các dịch vụ phát trực tuyến và mạng xã hội đã làm thay đổi cách khán giả tương tác với nội dung.)
→ Các hình thức truyền thống vẫn còn tồn tại và chưa bị loại bỏ hoàn toàn bởi các dịch vụ phát trực tuyến.
→ Đáp án A, B sai
- The binge-watching culture, encouraged by platforms that release entire seasons at once, can lead to isolation and negatively affect mental health. (Văn hóa xem phim liên tục, được khuyến khích bởi các nền tảng phát hành cả mùa phim cùng lúc, có thể dẫn đến sự cô lập và ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tinh thần.)
→ Đáp án C đúng
- Additionally, algorithms that recommend content can create echo chambers, limiting exposure to diverse perspectives. (Ngoài ra, các thuật toán đề xuất nội dung có thể tạo ra những "phòng vang", hạn chế việc tiếp xúc với các góc nhìn đa dạng.)
→ Đáp án D sai
Do đó, C là đáp án phù hợp.
Câu 7:
In which paragraph does the writer mention a contrastive relationship?
Lời giải của GV VietJack
Trong đoạn nào tác giả đề cập đến mối quan hệ tương phản?
A. Đoạn 1
B. Đoạn 2
C. Đoạn 3
D. Đoạn 4
Căn cứ vào thông tin đoạn 3: Despite its benefits, digital entertainment also poses challenges. The binge-watching culture, encouraged by platforms that release entire seasons at once, can lead to isolation and negatively affect mental health. Viewers may prioritize screen time over real-life interactions, reducing meaningful connections. Additionally, algorithms that recommend content can create echo chambers, limiting exposure to diverse perspectives. (Bên cạnh những lợi ích, giải trí kỹ thuật số cũng đặt ra nhiều thách thức. Văn hóa xem phim liên tục, được khuyến khích bởi các nền tảng phát hành cả mùa phim cùng lúc, có thể dẫn đến sự cô lập và ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tâm thần. Người xem có thể ưu tiên thời gian dành cho màn hình hơn là tương tác trong đời thực, làm giảm các kết nối có ý nghĩa. Ngoài ra, các thuật toán đề xuất nội dung có thể tạo ra những "phòng vang", hạn chế việc tiếp xúc với các góc nhìn đa dạng.)
→ Đoạn này tác giả nhắc đến những hậu quả bên cạnh lợi ích của giải trí kỹ thuật số, chính là mối quan hệ tương phản.
Do đó, C là đáp án phù hợp.
Câu 8:
In which paragraph does the writer explore the future potential of technology in entertainment?
Lời giải của GV VietJack
Trong đoạn văn nào, tác giả khám phá tiềm năng tương lai của công nghệ trong lĩnh vực giải trí?
A. Đoạn 1
B. Đoan 2
C. Đoạn 3
D. Đoạn 4
Căn cứ vào thông tin đoạn 4: Looking ahead, technology will continue to shape the entertainment landscape. Innovations like virtual reality (VR) promise immersive experiences that redefine how stories are told. Moreover, user-generated content on platforms such as TikTok allows audiences to participate actively in the 6 entertainment process. (Nhìn về phía trước, công nghệ sẽ tiếp tục định hình diện mạo ngành giải trí. Những đối mới như thực tế ảo (VR) hứa hẹn mang đến những trải nghiệm đắm chìm, định nghĩa lại cách kể chuyện. Hơn nữa, nội dung do người dùng tạo ra trên các nền tảng nhu TikTok cho phép khán giả tham gia tích cực vào quá trình giải trí.)
Chọn D
Hot: 500+ Đề thi thử tốt nghiệp THPT các môn, ĐGNL các trường ĐH... file word có đáp án (2025). Tải ngay
- 500 Bài tập tổng ôn Vật lí (Form 2025) ( 38.000₫ )
- 550 câu hỏi lí thuyết trọng tâm Sinh học (Form 2025) ( 130.000₫ )
- Bộ đề thi tốt nghiệp 2025 các môn Toán, Lí, Hóa, Văn, Anh, Sinh, Sử, Địa, KTPL (có đáp án chi tiết) ( 36.000₫ )
- Tổng ôn lớp 12 môn Toán, Lí, Hóa, Văn, Anh, Sinh Sử, Địa, KTPL (Form 2025) ( 36.000₫ )
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Lời giải
DỊCH
Cấu trúc tổ chức hiện đại, trong bối cảnh sự phát triển nhanh chóng của môi trường làm việc, thể hiện sự thích ứng đáng kể trong động lực thị trường. Các công ty trên toàn thế giới đang áp dụng các chính sách linh hoạt và công cụ hợp tác từ xa, thúc đẩy năng suất làm việc xuyên suốt các múi giờ khác nhau. Các phân tích gần đây về môi trường làm việc chỉ ra rằng các tổ chức áp dụng mô hình kết hợp (hybrid) ghi nhận tỷ lệ hài lòng của nhân viên tăng lên.
Chuyên gia chiến lược kinh doanh David Reeves, người đã nâng cao tiêu chuẩn xuất sắc của tổ chức trên phạm vi toàn cầu, đã đạt được những kết quả ấn tượng tại Hội nghị Tương Lai Công Việc (Future of Work Summit). Việc ông triển khai các nguyên tắc "Lãnh đạo Agile" đã trao quyền cho các đội nhóm đưa ra quyết định một cách tự chủ. Thông qua các phương pháp quản lý phân cấp, các tổ chức đạt được những mức độ đổi mới và thích ứng chưa từng có.
Nhóm Tư vấn Reeves thúc đẩy sự chuyển đổi tổ chức. Các chuyên gia tư vấn thực hiện các thay đổi chiến lược thông qua các phương pháp có hệ thống. Kiến thức chuyên môn của họ trải dài từ tái cấu trúc văn hóa đến phát triển lãnh đạo, giúp tổ chức thực hiện sự thay đổi một cách suôn sẻ.
Hơn nữa, việc áp dụng các giải pháp sáng tạo đối với các thách thức trong công việc, các đội nhóm đạt được sự phát triển bền vững. Khung "Adaptive Framework" tiên phong của nhóm phản ứng một cách linh hoạt với những thay đổi của thị trường và nhu cầu của nhân viên.
Công ty duy trì các tiêu chuẩn thực hiện nghiêm ngặt. Được trang bị các phương pháp luận dựa trên dữ liệu, công ty nâng cao hiệu quả tổ chức thông qua các quy trình có hệ thống.
Kiến thức về cấu trúc câu:
- Ta có cấu trúc của một mệnh đề độc lập: S+V+... Căn cứ vào vị trí chỗ trống, ta thấy câu đã có chủ ngữ là "Contemporary organizational structures" và chưa có động từ chính → ta cần một động từ chính chia theo chủ ngữ "Contemporary organizational structures" để tạo thành câu hoàn chỉnh → loại A, C (ta không dùng mệnh đề quan hệ); loại B (ta không dùng rút gọn động từ ở dạng hiện tại phân từ).
- Đáp án B chính là cấu trúc bị động của thì quá khứ đơn: S+ was/were + Vp2 +...
Tạm dịch: "Contemporary organizational structures, amidst rapid workplace evolution, (18) ______ ." (Cấu trúc tổ chức hiện đại, trong bối cảnh sự phát triển nhanh chóng của môi trường làm việc, thể hiện sự thích ứng đáng kể trong động lực thị trường.)
Do đó, D là đáp án phù hợp.
Lời giải
DỊCH
Sống xanh là một lối sống hướng đến mục tiêu cân bằng giữa việc bảo tồn và bảo vệ tài nguyên thiên nhiên, môi trường sống và đa dạng sinh học của trái đất với nền văn minh và cộng đồng loài người theo nhiều cách nhất có thể. Nói một cách đơn giản, sống xanh và bền vững có nghĩa là phát triển một lối sống hòa hợp với thiên nhiên thay vì chống lại thiên nhiên và không gây hại lâu dài hoặc không thể khắc phục đối với bất kỳ yếu tố nào của hệ sinh thái.
Với mối đe dọa ngày càng tăng của tình trạng nóng lên toàn cầu, các cá nhân và doanh nghiệp, đặc biệt là trong ngành khách sạn và dịch vụ lưu trú, đang chuyển sang cách thức kinh doanh có ý thức hơn về môi trường. Nhiều khách sạn và khu phức hợp sống chung đã chọn cung cấp cho du khách những căn phòng bền vững và xanh hơn khi nhu cầu về cuộc sống thân thiện với môi trường tăng lên. London là một trong những thành phố như vậy đã tạo dựng được tên tuổi trong việc giảm lượng khí thải carbon và thúc đẩy lối sống xanh hơn. Thành phố có một số khách sạn boutique và nơi nghỉ dưỡng kết hợp chỗ ở sang trọng với các lựa chọn sống bền vững hơn về mặt sinh thái.
Nhiều khách sạn xanh triển khai các công nghệ tiết kiệm nước như vòi nước và bồn cầu tiết kiệm nước cùng với hệ thống tái chế nước phù hợp với mục tiêu phát triển bền vững của họ. Họ cũng dựa vào các nguồn năng lượng tái tạo để giảm lượng khí thải carbon trong khi vẫn phục vụ khách mà không ảnh hưởng đến sự thoải mái. Khi lên kế hoạch tham quan địa phương, khách thường liên hệ với khách sạn và yêu cầu thuê xe. Tuy nhiên, các khách sạn bền vững sinh thái khuyến khích khách đi bộ, đạp xe hoặc đi phương tiện công cộng để giảm lượng khí thải carbon.
Du lịch là cách chúng ta tạm rời xa thói quen hàng ngày. Tuy nhiên, nếu bạn muốn giữ mọi thứ an toàn, đặc biệt là khi đi du lịch đến những quốc gia xa lạ, hãy lên kế hoạch cho chuyến đi của mình với một công ty lữ hành sinh thái. Phù hợp với nhu cầu ngày càng tăng về tính bền vững, các công ty lữ hành đang cung cấp những trải nghiệm du lịch thân thiện với môi trường. Đồng thời, họ đang tích cực hợp tác với các công ty xanh và cung cấp các mặt hàng có thể tái sử dụng cho tất cả du khách để loại bỏ việc sử dụng nhựa dùng một lần. Hầu hết các công ty lữ hành ủng hộ du lịch bằng đường sắt so với máy bay để hạn chế lượng khí thải CO2.
Từ "it" trong đoạn 1 ám chỉ đến ______
A. sự bảo tồn và bảo vệ
B. thiên nhiên
C. lối sống
D. sống xanh và bền vững
Căn cứ vào:
"In simple terms, living green and sustainably means developing a lifestyle that works with nature rather than against it and does no long-term or irreparable harm to any element of the ecological system." (Nói một cách đơn giản, sống xanh và bền vững có nghĩa là phát triển một lối sống hòa hợp với thiên nhiên thay vì chống lại thiên nhiên và không gây hại lâu dài hoặc không thể khắc phục đối với bất kỳ yếu tố nào của hệ sinh thái.)
Do đó, B là đáp án phù hợp.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.