Read the following passage and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 18 to 22.
The Tokyo Subway system is one of the most efficient and expansive public transportation networks in the world. The system, with its over 13 lines and hundreds of stations, (18)_______. Designed to be fast and punctual, the trains run frequently and on time, making it an essential part of daily life for Tokyo residents. With its cutting-edge technology, the subway system is capable of managing high passenger volumes during peak hours.
The Tokyo Metro covers the central districts and is fully integrated with other forms of public transport. It connects key locations such as shopping districts, business centers, and residential areas. These trains (19) _______ are equipped with modern amenities such as air conditioning, Wi-Fi, and automatic ticket machines. This makes traveling around the city not only efficient but also comfortable for passengers.
The Japanese government continually invests in expanding and modernizing the subway network to meet the growing demands of the population. (20) _______ the system now boasts advanced technologies such as automated train operation and energy-saving measures. (21) _______.
In addition to its efficiency, the Tokyo Subway is also committed to environmental sustainability. The system has implemented green initiatives such as energy-saving trains and the use of solar power in some stations. (22) _______.
The system, with its over 13 lines and hundreds of stations, (18)_______.
Read the following passage and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 18 to 22.
The Tokyo Subway system is one of the most efficient and expansive public transportation networks in the world. The system, with its over 13 lines and hundreds of stations, (18)_______. Designed to be fast and punctual, the trains run frequently and on time, making it an essential part of daily life for Tokyo residents. With its cutting-edge technology, the subway system is capable of managing high passenger volumes during peak hours.
The Tokyo Metro covers the central districts and is fully integrated with other forms of public transport. It connects key locations such as shopping districts, business centers, and residential areas. These trains (19) _______ are equipped with modern amenities such as air conditioning, Wi-Fi, and automatic ticket machines. This makes traveling around the city not only efficient but also comfortable for passengers.
The Japanese government continually invests in expanding and modernizing the subway network to meet the growing demands of the population. (20) _______ the system now boasts advanced technologies such as automated train operation and energy-saving measures. (21) _______.
In addition to its efficiency, the Tokyo Subway is also committed to environmental sustainability. The system has implemented green initiatives such as energy-saving trains and the use of solar power in some stations. (22) _______.
Quảng cáo
Trả lời:
DỊCH
Hệ thống tàu điện ngầm Tokyo là một trong những mạng lưới giao thông công cộng hiệu quả và rộng lớn nhất thế giới. Hệ thống này, với hơn 13 tuyến và hàng trăm ga, phục vụ hàng triệu hành khách mỗi ngày và cung cấp một nơi tin cậy để di chuyển trong thành phố. Được thiết kế để nhanh chóng và đúng giờ, các chuyến tàu chạy thường xuyên và đúng giờ, làm cho nó trở thành một phần thiết yếu trong cuộc sống hàng ngày của cư dân Tokyo. Với công nghệ tiên tiến, hệ thống tàu điện ngầm có khả năng quản lý lượng hành khách lớn trong giờ cao điểm.
Hệ thống tàu điện ngầm Tokyo bao phủ các khu vực trung tâm và được tích hợp hoàn toàn với các phương thức giao thông công cộng khác. Nó kết nối các địa điểm quan trọng như khu mua sắm, trung tâm thương mại và khu dân cư. Các chuyến tàu nổi tiếng vì sự sạch sẽ và đúng giờ được trang bị các tiện nghi hiện đại như điều hòa không khí, Wi-Fi và máy bán vé tự động. Điều này khiến việc di chuyển trong thành phố không chỉ hiệu quả mà còn thoải mái cho hành khách.
Chính phủ Nhật Bản liên tục đầu tư vào việc mở rộng và hiện đại hóa mạng lưới tàu điện ngầm để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của dân số. Đã được liên tục nâng cấp trong suốt những năm qua, và hiện nay hệ thống có những công nghệ tiên tiến như vận hành tàu tự động và các biện pháp tiết kiệm năng lượng. Những nỗ lực này đảm bảo rằng hệ thống tàu điện ngầm Tokyo vẫn là một trong những hệ thống giao thông bền vững và tiên tiến nhất trên thế giới.
Ngoài hiệu quả, hệ thống tàu điện ngầm Tokyo còn cam kết bảo vệ môi trường. Hệ thống đã thực hiện các sáng kiến xanh như tàu tiết kiệm năng lượng và sử dụng năng lượng mặt trời tại một số ga. Kết quả là, hệ thống tàu điện ngầm không chỉ đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng về giao thông công cộng mà còn đóng góp vào một tương lai sạch hơn và xanh hơn cho thành phố.
Kiến thức về cấu trúc câu:
- Ta có cấu trúc của một mệnh đề độc lập: S+V+…
Căn cứ vào vị trí chỗ trống, ta thấy câu đã có chủ ngữ là "The system" và chưa có động từ chính → ta cần một động từ chính chia theo chủ ngữ "The system" để tạo thành câu hoàn chỉnh → loại A, B (ta không dùng mệnh đề quan hệ); loại C (ta không dùng rút gọn động từ ở dạng phân từ hoàn thành).
Tạm dịch: The system, with its over 13 lines and hundreds of stations, (18) ______ . (Hệ thống này, với hơn 13 tuyến đường và hàng trăm nhà ga, phục vụ hàng triệu hành khách mỗi ngày và cung cấp một nơi đáng tin cậy để di chuyển trong thành phố.)
Do đó, D là đáp án phù hợp.
Câu hỏi cùng đoạn
Câu 2:
These trains (19) _______ are equipped with modern amenities such as air conditioning, Wi-Fi, and automatic ticket machines.
Kiến thức về mệnh đề quan hệ:
Xét các đáp án:
- Trong một câu không thể có 2 động từ chính cùng chia theo thì của câu, động từ thứ hai phải ở trong mệnh đề quan hệ hoặc chia ở dạng rút gọn mệnh đề quan hệ
→ loại B và D vì đây là động từ chính, loại C vì không cần sử dụng mệnh đề quan hệ sở hữu.
Tạm dịch: These trains,(19) ______ , are equipped with modern amenities such as air conditioning, Wi-Fi, and automatic ticket machines. (Những chuyến tàu này, nổi tiếng với sự sạch sẽ và đúng giờ, được trang bị các tiện nghi hiện đại như điều hòa, Wi-Fi và máy bán vé tự động.)
Do đó, A là đáp án phù hợp.
Câu 3:
(20) _______ the system now boasts advanced technologies such as automated train operation and energy-saving measures.
Kiến thức về phân từ hiện tại, phân từ hoàn thành:
Xét các đáp án:
A. Nó đã được nâng cấp liên tục trong suốt những năm qua.
B. Được nâng cấp liên tục trong suốt những năm qua.
C. Chính phủ đã liên tục nâng cấp nó trong suốt những năm qua.
D. Để có thể nâng cấp liên tục trong suốt những năm qua.
Ta có: Khi 2 vế đồng chủ ngữ, người ta bỏ chủ ngữ của mệnh đề đầu, đưa động từ về dạng Ved/ Having been Vp2 khi động từ ở thể bị động. Xét cụ thể trong câu, chủ ngữ của mệnh đề đầu và mệnh đề sau là giống nhau → dùng dạng Ving..., S+V mà dạng này dùng để diễn tả hành động xảy ra liên tiếp, đồng thời hoặc diễn tả mối quan hệ nhân quả trong khi theo mạch bài thì cần câu diễn tả mối quan hệ mục đích.
Tạm dịch: (20) ______ the system now boasts advanced technologies such as automated train operation and energy-saving measures. (Đã được liên tục nâng cấp trong suốt những năm qua, và hiện nay hệ thống có những công nghệ tiên tiến như vận hành tàu tự động và các biện pháp tiết kiệm năng lượng.)
Do đó, B là đáp án phù hợp.
Câu 4:
(21) _______.
(21) _______.
Kiến thức về mệnh đề độc lập - nghĩa của câu:
Xét các đáp án:
A. Duy trì là một trong những hệ thống giao thông bền vững và tiên tiến nhất trên thế giới, những nỗ lực này được thực hiện.
→ Xét về mặt ngữ pháp ta loại ý B vì điều kiện để dùng cấu trúc Ving...., S + V là hai mệnh đề phải đồng chủ ngữ. Trong khi "these efforts" không thể là chủ ngữ của động từ "remain" được.
B. Hệ thống tàu điện ngầm Tokyo cần được sửa chữa để trở thành một trong những hệ thống giao thông bền vững và tiên tiến nhất trên thế giới. → Đoạn văn không nói rằng hệ thống cần sửa chữa, mà nhấn mạnh việc nâng cấp và hiện đại hóa đã được thực hiện.
C. Những nỗ lực này đảm bảo rằng hệ thống tàu điện ngầm Tokyo vẩn là một trong những hệ thống giao thông bền vững và tiên tiến nhất trên thế giới.
D. Hành khách giúp hệ thống tàu điện ngầm Tokyo duy trì là một trong những hệ thống giao thông bền vững và tiên tiến nhất trên thế giới. → Đoạn văn không đề cập vai trò của hành khách trong việc duy trì hệ thống.
Tạm dịch: The Japanese government continually invests in expanding and modernizing the subway network to meet the growing demands of the population. (20) ______ the system now boasts advanced technologies such as automated train operation and energy-saving measures. (21) ______ . (Chính phủ Nhật Bán liên tục đầu tư vào việc mở rộng và hiện đại hóa mạng lưới tàu điện ngầm để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của dân số. Đã được liên tục nâng cấp trong suốt những năm qua, và hiện nay hệ thống có những công nghệ tiên tiến như vận hành tàu tự động và các biện pháp tiết kiệm năng lượng. Những nỗ lực này đảm bảo rằng hệ thống tàu điện ngầm Tokyo vẫn là một trong những hệ thống giao thông bền vững và tiên tiến nhất trên thế giới.)
Căn cứ vào nghĩa, C là đáp án phù hợp.
Câu 5:
(22) _______.
(22) _______.
Kiến thức về mệnh đề độc lập - nghĩa của câu:
Xét các đáp án:
A. Hệ thống tàu điện ngầm giúp đóng góp vào một tương lai sạch hơn và xanh hơn cho thành phố để có thể đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng về giao thông công cộng.
B. Đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng về giao thông công cộng và đóng góp vào một tương lai sạch hơn, xanh hơn cho thành phố, hành khách bắt đầu sử dụng hệ thống tàu điện ngầm.
C. Kết quả là, hệ thống tàu điện ngầm không chỉ đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng về giao thông công cộng mà còn đóng góp vào một tương lai sạch hơn và xanh hơn cho thành phố.
D. Mặc dù không đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng về giao thông công cộng, hệ thống này vẫn có thể đóng góp vào một tương lai sạch hơn và xanh hơn cho thành phố.
Tạm dịch: The system has implemented green initiatives such as energy-saving trains and the use of solar power in some stations. (22) ______ . Hệ thống đã thực hiện các sáng kiến xanh như tàu tiết kiệm năng lượng và sử dụng năng lượng mặt trời tại một số ga. Kết quả là, hệ thống tàu điện ngầm không chỉ đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng về giao thông công cộng mà còn đóng góp vào một tương lai sạch hơn và xanh hơn cho thành phố.)
Căn cứ vào nghĩa, C là đáp án phù hợp.
Hot: 1000+ Đề thi cuối kì 1 file word cấu trúc mới 2025 Toán, Văn, Anh... lớp 1-12 (chỉ từ 60k). Tải ngay
- 20 đề thi tốt nghiệp môn Vật lí (có đáp án chi tiết) ( 38.000₫ )
- 20 đề thi tốt nghiệp môn Hóa học (có đáp án chi tiết) ( 45.000₫ )
- Bộ đề thi tốt nghiệp 2025 các môn Toán, Lí, Hóa, Văn, Anh, Sinh, Sử, Địa, KTPL (có đáp án chi tiết) ( 36.000₫ )
- Tổng ôn lớp 12 môn Toán, Lí, Hóa, Văn, Anh, Sinh Sử, Địa, KTPL (Form 2025) ( 36.000₫ )
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Câu 1
Lời giải
DỊCH
KHÁM PHÁ KỲ QUAN THIÊN NHIÊN TẠI SỞ THÚ THÀNH PHỐ!
Chào mừng bạn đến với Sở thú Thành phố, một thiên đường dành cho những người yêu thiên nhiên và các gia đình! Tại đây, bạn sẽ có cơ hội khám phá khu bảo tồn động vật hoang dã đầy thú vị với những chú sư tử oai phong, những chú khỉ tinh nghịch và các loài chim kỳ lạ. Khi tham quan, xin hãy chú ý không giẫm lên cỏ và cây cối để cùng chúng tôi bảo vệ khu bảo tồn thiên nhiên này. Việc tự ý cho động vật ăn có thể gây hại nhiều hơn lợi, vì vậy hãy tuân thủ các khu vực cho ăn được giám sát bởi đội ngũ nhân viên được đào tạo của chúng tôi. Chúng tôi đảm bảo mang đến trải nghiệm tuyệt vời cho tất cả mọi người, từ các hoạt động tương tác thú vị đến những chuyến tham quan giáo dục đầy ý nghĩa. Và đặc biệt, tin vui dành cho những ai quan tâm đến ngân sách: tháng này chúng tôi đang có chương trình giảm giá vé đặc biệt! Hãy hòa mình vào thế giới khám phá và kết nối với thiên nhiên ngay hôm nay. Cùng chung tay gìn giữ thiên đường này cho thế hệ mai sau bạn nhé!
Kiến thức về trật tự từ
Ta có cụm danh từ: wildlife reserve: khu bảo tồn động vật hoang dã Ta có quy tắc: Tính từ đứng trước danh từ → tính từ "exciting" phải đứng trước cụm danh từ "wildlife reserve"
→ ta có trật tự đúng: exciting wildlife reserve
Tạm dịch: You will have a chance to explore our (1) ______ featuring majestic lions, playful monkeys, and exotic birds.
(Tại đây, bạn sẽ có cơ hội khám phá khu bảo tồn động vật hoang dã đầy thú vị với những chú sư tử oai phong, những chú khỉ tinh nghịch và các loài chim kỳ lạ.)
Do đó, C là đáp án phù hợp.
Câu 2
Lời giải
DỊCH
K-pop, hay nhạc pop Hàn Quốc, đã trở thành một hiện tượng toàn cầu trong những năm gần đây, lan rộng khắp các châu lục và thu hút hàng triệu người hâm mộ trên toàn thế giới. Thể loại nhạc này, nổi tiếng với nhịp điệu hấp dẫn, màn trình diễn đầy năng lượng và hình ảnh tuyệt đẹp, đã đạt được được lượng người theo dõi đông đảo vượt ra bên ngoài Hàn Quốc. Các nhóm nhạc K-pop như BTS, BLACKPINK và EXO đã thu hút được lượng người hâm mộ trung thành, được gọi là "ARMY" và "Blinks", những người ủng hộ nhiệt tình các nghệ sĩ yêu thích của họ cả trên mạng và tại các sự kiện ngoài đời.
Sự trỗi dậy của K-pop không chỉ là một xu hướng nhất thời; đó là một phong trào văn hóa đã thay đổi bối cảnh âm nhạc toàn cầu. Các nền tảng truyền thông xã hội như Twitter, Instagram và YouTube đã đóng một vai trò quan trọng trong việc mở rộng phạm vi tiếp cận của K-pop, cho phép người hâm mộ từ khắp nơi trên thế giới kết nối và chia sẻ tình yêu của họ dành cho âm nhạc. Thông qua các nền tảng này, các nhóm nhạc K-pop có thể tương tác với người hâm mộ của họ theo thời gian thực, tạo ra cảm giác cộng đồng và sự gắn kết vượt qua biên giới.
Điều khiến K-pop khác biệt so với các thể loại nhạc khác là sự kết hợp của nhiều phong cách âm nhạc khác nhau, bao gồm nhạc pop, hip-hop, R&B và EDM. Sự pha trộn các thể loại này đã cho phép K-pop thu hút nhiều đối tượng người nghe, bất kể nền tảng văn hóa của họ. Ngoài ra, sự nhấn mạnh vào vũ đạo ấn tượng và video âm nhạc bắt mắt đã đặt ra các tiêu chuẩn mới cho màn trình diễn trong ngành công nghiệp âm nhạc toàn cầu. Khi K-pop tiếp tục phát triển về mức độ phổ biến, rõ ràng là ảnh hưởng của thể loại này đối với ngành công nghiệp âm nhạc sẽ chỉ tiếp tục mở rộng.
Thành công của K-pop cũng đã có tác động văn hóa đáng kể, thúc đẩy tiếng Hàn, thời trang và thậm chí cả ẩm thực trên toàn thế giới. Những gì bắt đầu như một thể loại nhỏ giờ đã trở thành một thế lực thống trị trong nền âm nhạc toàn cầu. Các nghệ sĩ K-pop đang hợp tác với các ngôi sao quốc tế và biểu diễn trên các sân khấu thế giới. Ảnh hưởng toàn cầu của thể loại này không có dấu hiệu chậm lại, đánh dấu sự trỗi dậy của một kỷ nguyên mới trong nền âm nhạc đại chúng.
Từ "garnered" trong đoạn 1 có thể được thay thế tốt nhất bằng ______
A. dispersed → disperse /dɪ'spɜ:s/ (v): phân tán, rải rác
B. suffered → suffer /'sʌfə(r)/ (v): chịu đựng
C. acquired → acquire /ə'kwaɪə(r)/ (v): giành được
D. neglected → neglect /nɪ'glekt/ (v): từ chối
Căn cứ vào thông tin
K-pop, or Korean pop music, has become a global phenomenon in recent years, sweeping across continents and attracting millions of fans worldwide. This genre, known for its catchy beats, high-energy performances, and stunning visuals, has garnered a massive following far beyond South Korea. (K-pop, hay nhạc pop Hàn Quốc, đã trở thành một hiện tượng toàn cầu trong những năm gần đây, lan rộng khắp các châu lục và thu hút hàng triệu người hâm mộ trên toàn thế giới. Thể loại nhạc này, nổi tiếng với nhịp điệu hấp dẫn, màn trình diễn đầy năng lượng và hình ảnh tuyệt đẹp, đã đạt được lượng người theo dõi đông đảo vượt ra bên ngoài Hàn Quốc.)
→ garnered ~ acquired
Do đó, C là đáp án phù hợp
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 4
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 6
A. step
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.