Câu hỏi:
22/03/2025 2,601
Read the following passage and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the best answer to each of the following questions from 23 to 30.
WORK IN AN AUTOMATED FUTURE
Disruptive technologies are now dictating our future, as new innovations increasingly blur the lines between physical, digital and biological realms. Robots are already in our operating rooms and fast-food restaurants; we can now use 3D imaging and stem-cell extraction to grow human bones from a patient's own cells; and 3D printing is creating a circular economy in which we can use and then reuse raw materials.
This tsunami of technological innovation will continue to profoundly change how we live and work, and how our societies operate. In what is now called the Fourth Industrial Revolution, technologies that are coming of age including robotics, nanotechnology, virtual reality, 3D printing, the Internet of Things, artificial intelligence and advanced biology - will converge. And as these technologies continue to be developed and widely adopted, they will bring about radical shifts in all disciplines, industries and economies, and in the way that we produce, distribute, consume and dispose of goods and services.
These developments have provoked anxious questions about what role humans will play in a technology-driven world. A 2013 University of Oxford study estimates that almost half of all jobs in the United States could be lost to automation over the next two decades. On the other hand, economists such as Boston University's James Bessen argue that automation often goes hand in hand with the creation of new jobs. So which is it - new jobs or massive structural unemployment?
At this point, we can be certain that the Fourth Industrial Revolution will have a disruptive impact on employment, but no one can yet predict the scale of change. So, before we swallow all the bad news, we should look at history, which suggests that technological change more often affects the nature of work, rather than the opportunity to participate in the work itself.
(Adapted from The Jordan Times)
Which of the following best paraphrases the underlined sentence?
Read the following passage and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the best answer to each of the following questions from 23 to 30.
WORK IN AN AUTOMATED FUTURE
Disruptive technologies are now dictating our future, as new innovations increasingly blur the lines between physical, digital and biological realms. Robots are already in our operating rooms and fast-food restaurants; we can now use 3D imaging and stem-cell extraction to grow human bones from a patient's own cells; and 3D printing is creating a circular economy in which we can use and then reuse raw materials.
This tsunami of technological innovation will continue to profoundly change how we live and work, and how our societies operate. In what is now called the Fourth Industrial Revolution, technologies that are coming of age including robotics, nanotechnology, virtual reality, 3D printing, the Internet of Things, artificial intelligence and advanced biology - will converge. And as these technologies continue to be developed and widely adopted, they will bring about radical shifts in all disciplines, industries and economies, and in the way that we produce, distribute, consume and dispose of goods and services.
These developments have provoked anxious questions about what role humans will play in a technology-driven world. A 2013 University of Oxford study estimates that almost half of all jobs in the United States could be lost to automation over the next two decades. On the other hand, economists such as Boston University's James Bessen argue that automation often goes hand in hand with the creation of new jobs. So which is it - new jobs or massive structural unemployment?
At this point, we can be certain that the Fourth Industrial Revolution will have a disruptive impact on employment, but no one can yet predict the scale of change. So, before we swallow all the bad news, we should look at history, which suggests that technological change more often affects the nature of work, rather than the opportunity to participate in the work itself.
(Adapted from The Jordan Times)
Which of the following best paraphrases the underlined sentence?
Quảng cáo
Trả lời:
DỊCH
LÀM VIỆC TRONG MỘT TƯƠNG LAI TỰ ĐỘNG HÓA
Các công nghệ đột phá hiện nay đang quyết định tương lai của chúng ta, khi các sáng kiến mới ngày càng làm mờ ranh giới giữa các lĩnh vực vật lý, kỹ thuật số và sinh học. Robot đã có mặt trong các phòng mổ và nhà hàng thức ăn nhanh; chúng ta giờ đây có thể sử dụng công nghệ hình ảnh 3 D và chiết xuất tế bào gốc để tạo ra xương người từ chính tế bào của bệnh nhân; và in 3 D đang tạo ra một nền kinh tế tuần hoàn, nơi chúng ta có thể sử dụng và tái sử dụng nguyên liệu thô.
Cơn sóng thần của sự đổi mới công nghệ này sẽ tiếp tục thay đổi sâu sắc cách chúng ta sống, làm việc và cách xã hội vận hành. Trong cái gọi là Cuộc Cách Mạng Công Nghiệp Lần Thứ Tư, các công nghệ đang phát triển - bao gồm robot, công nghệ nano, thực tế ảo, in 3D, Internet vạn vật, trí tuệ nhân tạo và sinh học tiên tiến - sẽ hội tụ lại. Và khi những công nghệ này tiếp tục được phát triển và áp dụng rộng rãi, chúng sẽ mang lại những thay đổi căn bản trong tất cả các lĩnh vực, ngành công nghiệp và nền kinh tế, cũng như cách thức chúng ta sản xuất, phân phối, tiêu thụ và xử lý hàng hóa và dịch vụ.
Những phát triển này đã dấy lên những câu hỏi lo lắng về vai trò của con người trong một thế giới được điều khiển bởi công nghệ. Một nghiên cứu của Đại học Oxford vào năm 2013 ước tính rằng gần một nửa số công việc ở Mỹ có thể bị mất do tự động hóa trong hai thập kỷ tới. Mặt khác, các nhà kinh tế học như James Bessen của Đại học Boston lập luận rằng tự động hóa thường đi đôi với việc tạo ra công việc mới. Vậy thì cuối cùng sẽ là gì - công việc mới hay thất nghiệp cấu trúc quy mô lớn?
Hiện tại, chúng ta có thể chắc chắn rằng Cuộc Cách Mạng Công Nghiệp Lần Thứ Tư sẽ có tác động làm gián đoạn công việc, nhưng chưa ai có thể dự đoán được quy mô của sự thay đổi này. Vì vậy, trước khi chấp nhận tất cả những tin xấu, chúng ta nên nhìn lại lịch sử, cho thấy rằng thay đổi công nghệ thường ảnh hưởng đến bản chất của công việc, chứ không phải cơ hội tham gia vào công việc đó.
Câu nào sau đây diễn giải lại câu được gạch chân trong đoạn văn một cách phù hợp nhất?
Xét câu được gạch chân: Disruptive technologies are now dictating our future, as new innovations increasingly blur the lines between physical, digital and biological realms. (Các công nghệ đột phá hiện nay đang quyết định tương lai của chúng ta, khi các sáng kiến mới ngày càng làm mờ ranh giới giữa các lĩnh vực vật lý, kỹ thuật số và sinh học.)
A. Breakthrough innovations are defining the boundaries between the physical, digital and biological realms, which is a significant challenge for our future.: Những đổi mới đột phá đang xác định ranh giới giữa các lĩnh vực vật lý, kỹ thuật số và sinh học, điều này tạo ra một thách thức lớn đối với tương lai của chúng ta.
→ Đáp án A không sát nghĩa với câu gốc.
B. Our future will be held back by traditional technologies unless the lines between physical, digital and biological domains become distinct.: Tương lai của chúng ta sẽ bị kìm hãm bởi công nghệ truyền thống trừ khi ranh giới giữa các lĩnh vực vật lý, kỹ thuật số và sinh học trở nên rō ràng.
→ Đáp án B không sát nghĩa với câu gốc.
C. Cutting-edge technologies are currently shaping our future by increasingly merging physical, digital and biological fields.: Các công nghệ tiên tiến hiện nay đang hình thành tương lai của chúng ta bằng cách ngày càng kết hợp các lĩnh vực vật lý, kỹ thuật số và sinh học.
→ Đáp án C sát nghĩa với câu gốc vì "cutting-edge technologies" ~ "disruptive technologies"; "shaping" ~ "dictating"; "increasingly merging" ~ "blur the lines"
D. We must struggle to integrate physical, digital and biological knowledge so that our future won't be dominated by new technologies.: Chúng ta phải vật lộn để tích hợp kiến thức về vật lý, kỹ thuật số và sinh học sao cho tương lai của chúng ta không bị chi phối bởi công nghệ mới.
→ Đáp án D không sát nghĩa với câu gốc.
Do đó, C là đáp án phù hợp.
Câu hỏi cùng đoạn
Câu 2:
The word "converge" in paragraph 2 is OPPOSITE in meaning to_______.
Lời giải của GV VietJack
Từ "converge" trong đoạn 2 trái nghĩa với ______
A. deliver /dɪ'lɪver/ (v): giao hàng, chuyển giao, thực hiện, cung cấp.
B. emphasize /'ɛmfəsaɪz/ (v): nhấn mạnh, làm nổi bật.
C. demonstrate /'dɛməntreɪt/ (v): chứng minh, thể hiện, giải thích.
D. separate /'sɛprət/ (v): tách rời, phân chia
Căn cứ vào thông tin: In what is now called the Fourth Industrial Revolution, technologies that are coming of age - including robotics, nanotechnology, virtual reality, 3D printing, the Internet of Things, artificial intelligence and advanced biology - will converge. (Trong cái gọi là Cuộc Cách Mạng Công Nghiệp Lần Thứ Tư, các công nghệ đang trưởng thành - bao gồm robot, công nghệ nano, thực tế ảo, in 3D, Internet vạn vật, trí tuệ nhân tạo và sinh học tiên tiến - sẽ hội tụ lại.)
→ converge >< seperate
Do đó, D là đáp án phù hợp.
Câu 3:
The word "they" in paragraph 2 refers to_______.
Lời giải của GV VietJack
Từ "they" trong đoạn 2 đề cập đến ______
A. societies: xã hội
B. shifts: sự chuyển dịch
C. technologies: công nghệ
D. materials: nguyên vật liệu
Căn cứ vào thông tin: And as these technologies continue to be developed and widely adopted, they will bring about radical shifts in all disciplines, industries and economies, and in the way that we produce, distribute, consume and dispose of goods and services. (Và khi những công nghệ này tiếp tục được phát triển và áp dụng rộng rãi, chúng sẽ mang lại những thay đổi căn bản trong tất cả các lĩnh vực, ngành công nghiệp và nền kinh tế, cũng như cách thức chúng ta sản xuất, phân phối, tiêu thụ và xử lý hàng hóa và dịch vụ.)
→ they ~ technologies
Do đó, C là đáp án phù hợp.
Câu 4:
The word "goes hand in hand” in the third paragraph can be 1 replaced by_______.
Lời giải của GV VietJack
Cụm từ "goes hand in hand" trong đoạn 3 được thay thế tốt nhất bởi ______ .
A. contradicts /,kɒntrə'dɪkt/ (v): mâu thuẫn, trái ngược, phủ nhận.
B. accompanies /ə'kʌmpəni/ (v): đi cùng, kèm theo, hộ tống.
C. appreciates /ə'pri:ʃieɪt/ (v): đánh giá cao, trân trọng, cảm kích.
D. advocates /'ædvəkeɪt/ (v): ủng hộ, biện hộ
Căn cứ vào thông tin: On the other hand, economists such as Boston University's James Bessen argue that automation often goes hand in hand with the creation of new jobs. (Mặt khác, các nhà kinh tế học như James Bessen của Đại học Boston lập luận rằng tự động hóa thường đi đôi với việc tạo ra công việc mới. Vậy thì cuối cùng sẽ là gì - công việc mới hay thất nghiệp cấu trúc quy mô lớn?)
→ goes hand in hand ~ accompanies
Do đó, B là đáp án phù hợp.
Câu 5:
Which of the following is NOT mentioned as a technology appearing in the Fourth Industrial Revolution?
Lời giải của GV VietJack
Công nghệ nào sau đây KHÔNG được đề cập là công nghệ xuất hiện trong Cuộc cách mạng Công nghiệp lần thứ tư?
A. Công nghệ bán dẫn.
B. Công nghệ nano.
C. Thực tế ảo.
D. In 3D.
Căn cứ vào thông tin:
In what is now called the Fourth Industrial Revolution, technologies that are coming of age - including robotics, nanotechnology, virtual reality, 3D printing, the Internet of Things, artificial intelligence and advanced biology - will converge. (Trong cái gọi là Cuộc Cách Mạng Công Nghiệp Lần Thứ Tư, các công nghệ đang phát triển - bao gồm robot, công nghệ nano, thực tế áo, in 3D, Internet vạn vật, trí tuệ nhân tạo và sinh học tiên tiến - sẽ hội tụ lại.)
→ Không đề cập đến công nghệ bán dẫn.
Do đó, A là đáp án phù hợp.
Câu 6:
Which of the following is TRUE according to the passage?
Which of the following is TRUE according to the passage?
Lời giải của GV VietJack
Theo đoạn văn, câu nào sau đây là ĐÚNG?
A. Công nghệ nano và thực tế ảo lần đầu tiên được phát triển trong Cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tự, nhưng cho đến nay, tác động của chúng dường như vẫn chưa đáng kể.
B. Ảnh hưởng của các sáng tạo từ Cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ ba vẫn vô cùng mạnh mẽ và tiếp tục chi phối hầu hết các ngành công nghiệp và nền kinh tế.
C. Sự thay đổi công nghệ tạo ra nhiều cơ hội việc làm khác nhau mà không làm thay đổi đặc điểm tự nhiên của công việc.
D. Dự đoán rằng tự động hóa sẽ bị cho là nguyên nhân dẫn đến sự biến mất của gần 50% tổng số công việc ở Mỹ trong vòng 20 năm tới.
Căn cứ vào thông tin:
- In what is now called the Fourth Industrial Revolution, technologies that are coming of age - including robotics, nanotechnology, virtual reality, 3D printing, the Internet of Things, artificial intelligence and advanced biology - will converge. And as these technologies continue to be developed and widely adopted. And as these technologies continue to be developed and widely adopted, they will bring about radical shifts in all disciplines, industries and economies, and in the way that we produce, distribute, consume and dispose of goods and services. (Trong cái gọi là Cuộc Cách Mạng Công Nghiệp Lần Thứ Tư, các công nghệ đang phát triển - bao gồm robot, công nghệ nano, thực tế ảo, in 3D, Internet vạn vật, trí tuệ nhân tạo và sinh học tiên tiến - sẽ hội tụ lại. Và khi những công nghệ này tiếp tục được phát triển và áp dụng rộng rãi, chúng sẽ mang lại những thay đổi căn bản trong tất cả các lĩnh vực, ngành công nghiệp và nền kinh tế, cũng như cách thức chúng ta sản xuất, phân phối, tiêu thụ và xử lý hàng hóa và dịch vụ.)
→ Không có thông tin nào cho thấy tác động của chúng "cho đến nay vẫn chưa đáng kể"; không đề cập gì đến Cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ ba
→ Đáp án A sai, B sai
- So, before we swallow all the bad news, we should look at history, which suggests that technological change more often affects the nature of work, rather than the opportunity to participate in the work itself. (Vì vậy, trước khi chấp nhận tất cả những tin xấu, chúng ta nên nhìn lại lịch sử, cho thấy rằng thay đổi công nghệ thường ảnh hưởng đến bản chất của công việc, chứ không phải cơ hội tham gia vào công việc đó.)
→ "thay đổi công nghệ thường ảnh hưởng đến bản chất công việc, hơn là cơ hội tham gia công việc". Như vậy, công nghệ không làm thay đổi đặc điểm tự nhiên của công việc là sai.
→ Đáp án C sai.
- A 2013 University of Oxford study estimates that almost half of all jobs in the United States could be lost to automation over the next two decades. (Một nghiên cứu của Đại học Oxford vào năm 2013 ước tính rằng gần một nửa số công việc ở Mỹ có thể bị mất do tự động hóa trong hai thập kỷ tới.)
→ Đáp án D đúng.
Do đó, D là đáp án phù hợp.
Câu 7:
In which paragraph does the writer mention a future causal relationship?
Lời giải của GV VietJack
Trong đoạn văn nào tác giả đề cập đến mối quan hệ nhân quả trong tương lai?
A. Đoạn 1
B. Đoạn 2
C. Đoạn 3
D. Đoạn 4
Căn cứ vào thông tin đoạn 2: This tsunami of technological innovation will continue to profoundly change how we live and work, and how our societies operate. (Cơn sóng thần của sự đổi mới công nghệ này sẽ tiếp tục thay đổi sâu sắc cách chúng ta sống, làm việc và cách xã hội vận hành.)
→ Đoạn 2 tác giả mô tả sự phát triển của công nghệ trong tương lai và cách chúng thay đổi cách sống và làm việc của chúng ta. Tác giả đề cập đến mối quan hệ tương lai với việc sử dụng công nghệ và sự tương tác giữa các khía cạnh vật lý, kỹ thuật số và sinh học, tạo ra một sự kết hợp mà gọi là "casual relationship" giữa con người và công nghệ.
Do đó, B là đáp án phù hợp.
Câu 8:
In which paragraph does the writer cite research from a famous university about possible unemployment?
Lời giải của GV VietJack
Trong đoạn nào tác giả trích dẫn nghiên cứu từ một trường đại học nổi tiếng về khả năng thất nghiệp có thể xảy ra?
A. Đoạn 1
B. Đoạn 2
C. Đoạn 3
D. Đoạn 4
Căn cứ vào thông tin đoạn 3: These developments have provoked anxious questions about what role humans will play in a technology driven world. A 2013 University of Oxford study estimates that almost half of all jobs in the United States could be lost to automation over the next two decades. (Những phát triển này đã dấy lên những câu hỏi lo lắng về vai trò của con người trong một thế giới được điều khiển bới công nghệ. Một nghiên cứu của Đại học Oxford vào năm 2013 ước tính rằng gần một nửa số công việc ở Mỹ có thể bị mất do tự động hóa trong hai thập kỷ tới.)
Do đó, C là đáp án phù hợp.
Hot: 500+ Đề thi thử tốt nghiệp THPT các môn, ĐGNL các trường ĐH... file word có đáp án (2025). Tải ngay
- 1000 câu hỏi lí thuyết môn Vật lí (Form 2025) ( 45.000₫ )
- 20 đề thi tốt nghiệp 2025 khối A00 môn Toán, Lí, Hóa (có đáp án chi tiết) ( 82.500₫ )
- Tổng ôn lớp 12 môn Toán, Lí, Hóa, Văn, Anh, Sinh Sử, Địa, KTPL (Form 2025) ( 36.000₫ )
- Bộ đề thi tốt nghiệp 2025 các môn Toán, Lí, Hóa, Văn, Anh, Sinh, Sử, Địa, KTPL (có đáp án chi tiết) ( 36.000₫ )
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Lời giải
DỊCH
CHẤM DỨT BẠO LỰC HỌC ĐƯỜNG VÀ BẮT NẠT
Dữ liệu về bạo lực học đường và bắt nạt: Bạo lực học đường diễn ra phổ biến, có mặt ở mọi quốc gia và ảnh hưởng đến một số lượng lớn trẻ em và thanh thiếu niên. Phần lớn hành vi này do bạn bè cùng trang lứa gây ra, nhưng trong một số trường hợp, nó được thực hiện bởi giáo viên và nhân viên nhà trường. Bạo lực học đường bao gồm bạo lực thể chất, tâm lý và tình dục. Ở tất cả các khu vực ngoại trừ Châu Âu và Bắc Mỹ, bắt nạt bằng bạo lực thể chất là phổ biến nhất, và bắt nạt tình dục là loại phổ biến thứ hai. Ở Châu Âu và Bắc Mỹ, bắt nạt tâm lý là hình thức phổ biến nhất.
Người lớn có thể làm gì để ngăn chặn nạn bắt nạt:
- Giúp trẻ hiểu về bắt nạt. Nói về bắt nạt là gì và cách đứng lên chống lại nó một cách an toàn. Nói với trẻ rằng bắt nạt là không thể chấp nhận được.
- Duy trì giao tiếp cởi mở. Thường xuyên trò chuyện với trẻ. Lắng nghe chúng. Biết về bạn bè của trẻ, hỏi thăm về trường học và hiểu những mối quan tâm của chúng.
- Khuyến khích trẻ tham gia các hoạt động mà chúng yêu thích. Các hoạt động đặc biệt, sở thích và thú vui có thể giúp tăng cường sự tự tin và giúp trẻ kết bạn. Nhờ sự tự tin và tình bạn này, trẻ em có thể được bảo vệ khỏi hành vi bắt nạt.
- Bằng cách đối xử tử tế và tôn trọng người khác, người lớn sẽ làm gương cho trẻ em thấy rằng không có chỗ cho hành vi bắt nạt. Trẻ em sẽ học theo hành động của người lớn.
Kiến thức về từ vựng - nghĩa của từ:
*Xét các đáp án:
A. level /'levl/: mức độ, cấp độ, trình độ
B. amount /ə'maʊnt/: số lượng (dùng với danh từ không đếm được)
C. number /'nʌmbər/: số, số lượng (dùng với danh từ đếm được)
D. quality /'kwɒləti/: chất lượng; tính chất, đặc điểm
Children là danh từ đếm được số nhiều → chọn "number"
Tạm dịch: School violence is widespread, takes place in all countries and affects a significant (7) ______ of children and adolescents. (Bạo lực học đường diễn ra phổ biến, có mặt ở mọi quốc gia và ảnh hưởng đến một số lượng lớn trẻ em và thanh thiếu niên.)
Căn cứ vào nghĩa, C là đáp án phù hợp.
Lời giải
DỊCH
Các cuộc khủng hoảng đương thời từ việc phát triển quá mức vũ khí hạt nhân đến sự suy thoái của tầng sinh quyển - làm nổi bật tính chất có thể mang tính vô lý của tiến trình tiến hóa vũ trụ. Bản chất của bi kịch này có thể được mô tả qua ba giai đoạn: tự nhiên tạo ra sự phức tạp, sự phức tạp tạo ra hiệu quả, và hiệu quả đe dọa tương lai của sự phức tạp.
Con người sở hữu khả năng trí tuệ phi thường. Họ đã tách nguyên tử, khám phá hệ mặt trời, và tìm hiểu những khoảnh khắc đầu tiên của vũ trụ. [I]. Nhiệm vụ mà họ đối mặt hiện nay khó khăn gấp bội: làm thế nào để sử dụng tài nguyên hữu hạn của hành tinh để phục vụ một dân số dự kiến lên tới 10 tỷ người. [II]. Tổ tiên của chúng ta chưa bao giờ phải đối mặt với vấn đề này. Người La Mã xả nước thải ra biển Địa Trung Hải, nhưng thời đó có rất ít người La Mã. [III]. Trách nhiệm đặt lên thế hệ của chúng ta và những thế hệ tiếp theo là đối diện và giải quyết thách thức to lớn này, nếu không sẽ bị diệt vong. Tự nhiên không nhân nhượng. Không có loài nào là thiêng liêng. [IV]
Những thành tựu tuyệt vời của công nghệ hiện đại đã phát triển trong bối cảnh tiến hóa sinh học. Các sinh vật sống đã phát triển các mô hình hành vi để tồn tại trong một môi trường khắc nghiệt. Sự xuất hiện của loài người đã nâng những kỹ thuật này lên một mức độ phức tạp và hiệu quả đáng kể và có vấn đề. Các cuộc khủng hoảng khác nhau mà loài người đã đối mặt trong những thập kỷ gần đây đặt câu hỏi về tính khả thi của sự phức tạp này và làm dấy lên một vấn đề cơ bản: Liệu sự phức tạp có bị định mệnh tự hủy diệt khi đạt đến một mức độ nhất định, có thể là mức độ mà nó đã đạt được ngày nay không?
Tầm quan trọng của khả năng thất bại của sự phức tạp này mang ý nghĩa có quy mô vũ trụ. Nếu sự sống tồn tại trên các hành tinh khác và các sinh vật sống đã tiến hóa và thích nghi, có khả năng cao là trí tuệ và công nghệ đã phát triển như trên Trái Đất. Trong những hoàn cảnh này, các cuộc khủng hoảng tương tự như của chúng ta đã hoặc sẽ xảy ra. Một cuộc hành trình xuyên ngân hà sẽ tiết lộ một trong hai thực tế riêng biệt - những hành tinh xanh tươi có các sinh vật đã giải quyết được khủng hoảng, hoặc những hành tinh chết chóc bị bao phủ bởi các mảnh vỡ độc hại hoặc phóng xạ nơi khủng hoảng không được giải quyết. Từ góc nhìn này, tiến hóa của sự sống trên Trái Đất mang một ý nghĩa thật sự mang tính vũ trụ.
Theo đoạn 1, điều nào sau đây KHÔNG phải là giai đoạn mà bản chất của sự kịch tính có thể được quy định?
A. Sự phức tạp tạo ra hiệu quả
B. Tự nhiên tạo ra sự phức tạp
C. Sự phức tạp tạo ra sự phức tạp
D. Hiệu quả đe dọa tương lai của sự phức tạp.
Căn cứ vào thông tin: The essence of this drama can be described in three phases: nature generates complexity, complexity generates efficiency, and efficiency threatens the future of complexity. (Bản chất của bi kịch này có thể được mô tả qua ba giai đoạn: tự nhiên tạo ra sự phức tạp, sự phức tạp tạo ra hiệu quá, và hiệu quả đe dọa tương lai của sự phức tạp.)
Do đó, C là đáp án phù hợp.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.