Câu hỏi:
23/03/2025 325Tác phẩm nghệ thuật được chuyển thể từ văn học
Tác phẩm văn học là sản phẩm nghệ thuật ngôn từ được sáng tạo bởi nhà văn (hữu danh hoặc vô danh). Sản phẩm nghệ thuật này có thể là tác phẩm truyền miệng hoặc tác phẩm văn học viết, là thơ hoặc văn xuôi (xét về hình thức), là truyện, thơ, kịch hoặc kí (xét về loại, thể loại).
Tác phẩm nghệ thuật là khái niệm chỉ chung các sản phẩm thuộc các ngành nghệ thuật khác nhau như: kiến trúc, điêu khắc, hội họa, âm nhạc, vũ đạo, sân khấu, điện ảnh,... được sáng tạo bởi cá nhân hay tập thể tác giả. Tác phẩm nghệ thuật thuộc ngành nghệ thuật nào thì sử dụng ngôn ngữ nghệ thuật cùng các đặc trưng thuộc loại hình, phương thức sáng tạo, tiếp nhận của ngành nghệ thuật đó.
Vậy, thế nào là tác phẩm nghệ thuật chuyển thể từ văn học?
Trường hợp 1: Bài thơ Lá đỏ và bài hát Lá đỏ
Thực hiện các yêu cầu sau:
(trang 28 sách Chuyên đề học tập Ngữ văn 12 – Chân trời): Đối chiếu, so sánh lời thơ và lời bài hát (ca từ); nhận xét về sự tương đồng, khác biệt về phần lời.
Quảng cáo
Trả lời:
Trả lời:
Bài thơ Lá đỏ của Nguyễn Đình Thi và bài hát Lá đỏ do nhạc sĩ Hoàng Hiệp phổ nhạc từ bài thơ này có sự tương đồng và khác biệt nhất định về phần lời. Dưới đây là sự đối chiếu và so sánh giữa lời thơ và ca từ bài hát:
1. Sự tương đồng
- Chung nội dung, cảm xúc: Cả bài thơ và bài hát đều mang đậm chất sử thi, thể hiện lòng tự hào dân tộc, tinh thần chiến đấu quả cảm của những người lính trong kháng chiến chống Mỹ.
- Hình tượng trung tâm: Hình ảnh "lá đỏ" xuất hiện trong cả hai tác phẩm, biểu trưng cho sự hy sinh, khí phách anh hùng và tình yêu đất nước.
- Chất trữ tình, hào hùng: Cả hai đều có giọng điệu trữ tình nhưng không kém phần mạnh mẽ, thể hiện sự lạc quan và ý chí kiên cường của người lính.
2. Sự khác biệt
- Về kết cấu và độ dài:
+ Bài thơ Lá đỏ gồm nhiều khổ thơ, mang tính tự sự và biểu cảm rõ rệt.
+ Bài hát Lá đỏ đã được nhạc sĩ Hoàng Hiệp chọn lọc một số đoạn thơ tiêu biểu để phổ nhạc, nên lời ca ngắn gọn hơn, phù hợp với giai điệu âm nhạc.
- Về cách thể hiện hình ảnh:
+ Trong bài thơ, hình ảnh lá đỏ được xây dựng như một biểu tượng xuyên suốt, gắn với cảm xúc và suy ngẫm sâu sắc.
+ Trong bài hát, hình ảnh này được thể hiện cô đọng hơn, kết hợp với âm nhạc để tạo sự lôi cuốn, mạnh mẽ hơn.
- Sự điều chỉnh về ngôn từ:
+ Một số câu thơ được giữ nguyên khi đưa vào bài hát, nhưng cũng có những câu được biến đổi để phù hợp với nhạc tính.
+ Nhạc sĩ Hoàng Hiệp có thể đã điều chỉnh nhịp điệu hoặc thêm bớt một số từ để bài hát dễ hát, dễ nhớ hơn.
* Nhận xét chung:
Bài thơ Lá đỏ mang tính tự sự và sâu lắng, còn bài hát Lá đỏ lại giàu tính nhạc, hào hùng và lôi cuốn hơn nhờ giai điệu và cách nhấn nhá ca từ. Sự chuyển thể từ thơ sang nhạc đã giúp bài thơ trở nên phổ biến và gần gũi hơn với công chúng, đồng thời vẫn giữ được tinh thần và ý nghĩa nguyên bản của tác phẩm.
Câu hỏi cùng đoạn
Câu 2:
(trang 28 sách Chuyên đề học tập Ngữ văn 12 – Chân trời): Đối chiếu văn bản bài thơ khi đọc diễn cảm với giọng hát của một nghệ sĩ (chẳng hạn Quốc Hương, Quang Thọ) khi bài hát được hát lên; so sánh, chỉ ra một số điểm khác biệt trong cách biểu đạt nội dung, cảm xúc của hai tác phẩm.
Lời giải của GV VietJack
Trả lời:
1. Sự tương đồng
- Chung thông điệp và cảm xúc chủ đạo: Cả hai phiên bản đều thể hiện tinh thần hào hùng, lãng mạn cách mạng, ca ngợi những người lính và những hy sinh cao cả của họ.
- Hình ảnh chủ đạo: Hình tượng lá đỏ xuất hiện xuyên suốt như một biểu tượng của lòng yêu nước, khí phách anh hùng, và sự chuyển giao thế hệ trong chiến tranh.
- Chất trữ tình và sử thi: Cả bài thơ và bài hát đều mang hơi thở sử thi nhưng vẫn đậm chất trữ tình, gần gũi với người nghe, người đọc.
2. Sự khác biệt trong cách biểu đạt nội dung và cảm xúc
Khía cạnh |
Bài thơ khi đọc diễn cảm |
Bài hát khi được hát lên (Quốc Hương, Quang Thọ thể hiện) |
Nhịp điệu, tiết tấu |
Nhịp điệu chậm rãi, lắng đọng, có sự ngắt nghỉ theo cảm xúc của người đọc. |
Nhịp điệu có sự thay đổi theo giai điệu bài hát, lúc hùng tráng, lúc sâu lắng, tạo cao trào mạnh mẽ hơn. |
Cách thể hiện cảm xúc |
Người đọc có thể nhấn nhá tùy theo phong cách cá nhân, tập trung vào chiều sâu nội tâm. |
Ca sĩ dùng giọng hát để truyền tải cảm xúc, kết hợp với âm nhạc để tạo hiệu ứng mạnh mẽ, dễ gây xúc động. |
Sự nhấn mạnh nội dung |
Dựa vào giọng điệu đọc để làm nổi bật từng ý thơ, có thể mang tính suy tư, hoài niệm. |
Âm nhạc hỗ trợ nhấn mạnh những đoạn cao trào, giúp cảm xúc bùng nổ hơn. |
Tính phổ biến |
Khi đọc thơ, người nghe cần chú tâm vào ngôn ngữ, dễ phù hợp với không gian yên tĩnh, chiêm nghiệm. |
Khi hát, bài thơ trở nên dễ tiếp cận với công chúng hơn, dễ nhớ và dễ tạo ấn tượng mạnh hơn. |
3. So sánh cụ thể với giọng hát Quốc Hương, Quang Thọ
- Ca sĩ Quốc Hương: Giọng hát ấm áp, trữ tình, truyền cảm, giúp bài hát có chiều sâu xúc cảm, đặc biệt là sự thiết tha của người lính trong chiến tranh.
- Ca sĩ Quang Thọ: Giọng hát mạnh mẽ, hùng tráng, giúp bài hát mang đậm chất sử thi, thể hiện tinh thần chiến đấu kiên cường.
4. Nhận xét chung
- Khi đọc diễn cảm, bài thơ Lá đỏ thiên về chiều sâu suy tưởng, giúp người nghe cảm nhận từng câu chữ một cách tinh tế.
- Khi trở thành bài hát, Lá đỏ trở nên dễ lan tỏa hơn, có sức sống mãnh liệt hơn nhờ sự kết hợp giữa ca từ và giai điệu.
- Việc phổ nhạc không làm mất đi chất thơ mà còn giúp nâng tầm bài thơ, biến nó thành một tác phẩm nghệ thuật đa tầng ý nghĩa.
* Kết luận: Cả hai hình thức đều có giá trị riêng, nhưng bài hát có lợi thế trong việc truyền tải cảm xúc mạnh mẽ và tiếp cận đông đảo công chúng hơn.
Câu 3:
Trường hợp 2: Bức tranh Gióng (tranh Đông Hồ) và truyền thuyết Thánh Gióng
Thực hiện các yêu cầu sau:
(trang 28 sách Chuyên đề học tập Ngữ văn 12 – Chân trời): So sánh trích đoạn truyền thuyết Thánh Gióng (cột [A]) và tranh Gióng (cột [B]), chỉ ra một số điểm tương đồng, khác biệt trong cách biểu đạt nội dung giữa đoạn trích và bức tranh. Giải thích nguyên nhân của sự tương đồng và khác biệt đó.
Lời giải của GV VietJack
Trả lời:
1. Điểm tương đồng
- Cùng nội dung phản ánh: Cả đoạn trích và tranh đều thể hiện hình ảnh Thánh Gióng – vị anh hùng huyền thoại của dân tộc, người đã đánh đuổi giặc Ân để bảo vệ đất nước.
- Biểu tượng sức mạnh: Cả hai đều nhấn mạnh đến sức mạnh phi thường của Thánh Gióng, thể hiện qua hình ảnh cưỡi ngựa sắt, vươn mình lớn nhanh để đánh giặc.
- Tinh thần yêu nước: Cả hai tác phẩm đều đề cao tinh thần chống giặc ngoại xâm và lòng yêu nước của nhân dân ta.
2. Điểm khác biệt
Tiêu chí |
Trích đoạn truyền thuyết Thánh Gióng (cột A) |
Tranh Đông Hồ Gióng (cột B) |
Hình thức biểu đạt |
Văn học (truyền thuyết, lời kể) |
Nghệ thuật hội họa (tranh khắc gỗ) |
Chi tiết mô tả |
Kể chi tiết về hành trình từ lúc sinh ra, lớn lên, đánh giặc và bay về trời |
Chọn khoảnh khắc đặc trưng: Gióng cưỡi ngựa, một tay cầm roi sắt, một tay vẫy chào (hoặc nhổ tre đánh giặc) |
Màu sắc, đường nét |
Không có màu sắc cụ thể, chỉ mô tả bằng ngôn ngữ |
Màu sắc rực rỡ (vàng, đỏ, xanh), đường nét đơn giản nhưng sinh động |
Cách thể hiện ý nghĩa |
Thông qua cốt truyện, sự kiện |
Sử dụng hình ảnh ước lệ, mang tính biểu tượng |
3. Giải thích nguyên nhân của sự tương đồng và khác biệt
- Tương đồng: Cả hai tác phẩm đều dựa trên cùng một cốt truyện truyền thuyết, phản ánh tinh thần dân tộc và tôn vinh Thánh Gióng.
- Khác biệt: Do đặc trưng của từng loại hình nghệ thuật:
+ Truyền thuyết sử dụng ngôn ngữ kể chuyện, giúp người đọc hình dung chi tiết về nhân vật và sự kiện.
+ Tranh Đông Hồ mang phong cách dân gian, sử dụng hình ảnh và màu sắc để truyền tải nội dung một cách cô đọng, trực quan, phù hợp với nghệ thuật khắc gỗ truyền thống.
Như vậy, dù thể hiện bằng hai hình thức khác nhau, cả hai đều góp phần lưu giữ và tôn vinh hình tượng Thánh Gióng trong văn hóa dân gian Việt Nam.
Hot: 500+ Đề thi thử tốt nghiệp THPT các môn, ĐGNL các trường ĐH... file word có đáp án (2025). Tải ngay
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Lời giải
Trả lời:
- Ngữ liệu 2 giới thiệu tác phẩm nghệ thuật chuyển thể từ các tác phẩm nổi tiếng như Hồ Thiên Nga từ câu chuyện cổ tích được Pyotr Ilyich Tchaikovsky, Sin-đơ-rê-lacâu chuyện cổ tích nổi tiếng của Charles Perrault, Rô-mê-ô và Giu-li-étcủa William Shakespeare, ngữ liệu 3 giới thiệu về bộ phim Làng Vũ Đại ngày ấy chuyển thể từ các tác phẩm Chí Phèo, Lão Hạc và Sống mòn của nhà văn Nam Cao.
- Đoạn mở bài của mỗi bài viết cung cấp cho người đọc những thông tin cần thiết theo yêu cầu của phần mở bài.
Lời giải
Trả lời:
a, Dàn ý bài giới thiệu tác phẩm âm nhạc chuyển thể từ văn học
A, Mở bài
1. Giới thiệu tác phẩm văn học gốc:
Tên tác phẩm, tác giả, và tóm tắt nội dung chính.
Tầm quan trọng và ảnh hưởng của tác phẩm trong văn học.
2. Đề cập sự chuyển thể:
Tên bài hát và nhạc sĩ hoặc ca sĩ thực hiện.
Mô tả ngắn gọn về sự chuyển thể từ văn học thành âm nhạc.
B, Thân bài
1. Nguồn gốc và bối cảnh của tác phẩm văn học:
Chi tiết về tác phẩm văn học gốc: nội dung, chủ đề, và ý nghĩa.
Đặc điểm nổi bật của tác phẩm và lý do nó được chọn để chuyển thể.
2. Quá trình chuyển thể thành bài hát:
Tên bài hát và nhạc sĩ hoặc ca sĩ thực hiện.
Mô tả quá trình chuyển thể: từ việc chọn lựa các yếu tố văn học gốc để chuyển thể thành âm nhạc.
Các giai điệu, lời bài hát, và phong cách âm nhạc được sử dụng.
3. Sự trung thành với nguyên tác:
Phân tích các bài hát giữ lại các yếu tố quan trọng của tác phẩm văn học như cốt truyện, nhân vật, và thông điệp.
Những phần nào của tác phẩm văn học được thể hiện rõ ràng trong bài hát.
4. Điểm sáng tạo trong chuyển thể:
Các yếu tố mới được thêm vào bài hát, như phong cách âm nhạc, lời ca, hoặc cách thể hiện.
Cách mà bài hát mang lại một góc nhìn mới mẻ hoặc bổ sung thêm chiều sâu cho tác phẩm văn học gốc.
C, Kết bài
1. Tóm tắt tầm quan trọng của chuyển thể:
Tóm tắt lại sự thành công của bài hát trong việc chuyển thể từ văn học.
Đánh giá ảnh hưởng của bài hát đối với công chúng và sự nhận thức về tác phẩm văn học gốc.
2, Nhấn mạnh giá trị nghệ thuật và giáo dục:
Nhấn mạnh giá trị của việc chuyển thể trong việc làm sống lại và truyền cảm hứng từ tác phẩm văn học.
Nhận xét về cách bài hát góp phần vào việc bảo tồn và phát triển các giá trị văn học qua âm nhạc.
b, Dàn ý bài giới thiệu tác phẩm nghệ thuật chuyển thể từ văn học
Lựa chọn: Tác phẩm điện ảnh (bộ phim)
A. Mở bài
1. Giới thiệu tác phẩm văn học gốc:
Tên tác phẩm.
Tác giả.
Tầm quan trọng và ảnh hưởng của tác phẩm trong nền văn học.
2.Đề cập đến sự chuyển thể thành phim:
Tên bộ phim.
Đạo diễn.
Thời gian phát hành.
B. Thân bài
1.Nguồn gốc tác phẩm văn học:
Bối cảnh ra đời.
Nội dung chính và chủ đề của tác phẩm.
Những yếu tố nổi bật (nhân vật, cốt truyện, bối cảnh, thông điệp).
2, Quá trình chuyển thể thành phim:
Lý do chọn chuyển thể thành phim.
Quá trình sản xuất (biên kịch, đạo diễn, diễn viên, quay phim).
Những thách thức và thuận lợi trong quá trình chuyển thể.
3. Sự trung thành với nguyên tác:
Các yếu tố được giữ nguyên từ tác phẩm gốc (cốt truyện, nhân vật, bối cảnh, thông điệp).
Những chi tiết đặc trưng của tác phẩm văn học được tái hiện trong phim.
4. Sự sáng tạo và thay đổi:
Các yếu tố mới được thêm vào hoặc thay đổi trong quá trình chuyển thể.
Cách thức phim mang lại góc nhìn mới hoặc sâu sắc hơn về tác phẩm gốc.
Phân tích sự sáng tạo trong diễn xuất, quay phim, âm nhạc, và kỹ xảo.
5. Điểm sáng tạo đáng ghi nhận:
Những điểm sáng tạo nổi bật trong bộ phim.
Những cải tiến và đóng góp của phim đối với việc tiếp nhận tác phẩm văn học.
C. Kết bài
1. Tóm tắt lại quá trình chuyển thể và những điểm nổi bật:
Tóm tắt lại sự trung thành và sáng tạo trong quá trình chuyển thể.
Những điểm nổi bật và thành công của bộ phim.
2, Nhấn mạnh tầm quan trọng của chuyển thể văn học thành phim
Giá trị nghệ thuật và văn hóa của việc chuyển thể.
Ảnh hưởng của bộ phim đối với việc tiếp nhận và phổ biến tác phẩm văn học gốc.
3. Kết luận:
Khẳng định lại giá trị của bộ phim chuyển thể.
Lời kêu gọi người đọc xem phim và đọc tác phẩm văn học gốc để có cái nhìn toàn diện và sâu sắc hơn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Đề kiểm tra Giữa kì 1 Ngữ Văn 12 Chân trời sáng tạo có đáp án (Đề 3)
Đề kiểm tra Giữa kì 1 Ngữ Văn 12 Kết nối tri thức có đáp án (Đề 4)
Đề kiểm tra Giữa kì 1 Ngữ Văn 12 Chân trời sáng tạo có đáp án (Đề 4)
Đề kiểm tra Giữa kì 1 Ngữ Văn 12 Chân trời sáng tạo có đáp án (Đề 2)
Bộ 10 đề thi cuối kì 1 Ngữ Văn lớp 12 Cánh diều có đáp án - Đề 7
Đề kiểm tra Giữa kì 1 Ngữ Văn 12 Chân trời sáng tạo có đáp án (Đề 5)
Đề kiểm tra Giữa kì 1 Ngữ Văn 12 Cánh diều có đáp án (Đề 2)
Bộ 10 đề thi cuối kì 1 Ngữ Văn lớp 12 Chân trời sáng tạo có đáp án - Đề 4