Câu hỏi:
24/03/2025 146Read the following passage and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the best answer to each of the following questions from 31 to 40.
The red-crowned crane, a majestic bird native to East Asia, is one of the rarest and most beautiful crane species in the world. Known for its striking red crown on its head and its graceful dances during mating rituals, the red-crowned crane holds cultural significance, especially in Japan and China, where it is seen as a symbol of longevity and good fortune. However, in recent years, the red-crowned crane has faced a range of challenges that threaten its survival.
In recent decades, the red-crowned crane has encountered numerous challenges, primarily due to habitat loss and human encroachment. As agricultural development expands in the crane's natural habitats, wetlands and marshes, which are essential for the cranes' feeding and breeding, have been drained and converted for farming. Additionally, the increase in industrial activity and the construction of roads have fragmented the cranes' habitats, making it harder for them to find suitable nesting sites. The cranes are also vulnerable to climate change, which affects the availability of food and water sources in their breeding grounds.
As their natural habitat continues to shrink, the number of breeding pairs has drastically declined. The loss of wetlands not only reduces their feeding opportunities but also increases the risk of predation on crane eggs and young chicks. These factors, combined with the birds' low reproductive rates, have led to a significant decrease in their population. The red-crowned crane is now listed as endangered, with fewer than 1,000 individuals remaining in the wild.
Fortunately, conservation efforts have been gaining momentum in recent years, offering hope for the species' recovery. [I] Governments and environmental organizations have initiated programs aimed at protecting the cranes' habitats and creating protected areas. [II] Additionally, breeding programs and efforts to reduce human impact on their habitats are proving successful in stabilizing the population. [III] While challenges remain, these efforts provide a promising outlook for the future of the red-crowned crane, ensuring that this magnificent bird continues to thrive in its natural habitat. [IV]
Sách mới 2k7: Bộ 20 đề minh họa Toán, Lí, Hóa, Văn, Sử, Địa…. form chuẩn 2025 của Bộ giáo dục (chỉ từ 49k/cuốn).
Quảng cáo
Trả lời:
DỊCH
Sếu đầu đỏ, một loài chim uy nghi (tráng lệ/đẹp) có nguồn gốc từ Đông Á, là một trong những loài sếu hiếm nhất và đẹp nhất thế giới. Loài chim này được biết đến nhờ chiếc mào đỏ nổi bật trên đầu và những điệu nhảy duyên dáng trong mùa giao phối, sếu đầu đỏ mang ý nghĩa văn hóa sâu sắc, đặc biệt ở Nhật Bản và Trung Quốc, nơi chúng được xem là biểu tượng của sự trường thọ và may mắn. Tuy nhiên, trong những năm gần đây, loài chim này đang đối mặt với nhiều thách thức mà đe dọa đến sự sinh tồn của chúng.
Trong vài thập kỷ qua, sếu đầu đỏ đã phải đối mặt với hàng loạt khó khăn, chủ yếu bắt nguồn từ sự suy giảm môi trường sống và tác động của con người. Sự phát triển nông nghiệp đã làm biến mất các vùng đầm lầy và đất ngập nước - những nơi thiết yếu để sếu kiếm ăn và sinh sản - khi chúng bị chuyển đổi thành đất canh tác. Thêm vào đó, sự gia tăng của các hoạt động công nghiệp và việc xây dựng hệ thống giao thông đã chia cắt môi trường sống, khiến việc tìm kiếm nơi làm tổ của sếu ngày càng khó khăn. Sếu cũng rất dễ bị ảnh hưởng bởi biến đổi khí hậu, khi nó tác động đến nguồn thức ăn và nước tại các khu vực sinh sản của chúng.
Khi môi trường sống ngày càng bị thu hẹp, số lượng cặp sếu sinh sản đã giảm mạnh. Việc mất đi các vùng đất ngập nước không chỉ làm giảm khả năng kiếm ăn mà còn khiến trứng và chim non dễ trở thành mục tiêu của kẻ săn mồi. Kết hợp với tỷ lệ sinh sản thấp, những yếu tố này đã dẫn đến sự sụt giảm nghiêm trọng về số lượng cá thể. Hiện nay, sếu đầu đỏ nằm trong danh sách các loài nguy cấp, với chưa đến 1.000 cá thể còn tồn tại trong tự nhiên.
May mắn thay, những nỗ lực bảo tồn đã đạt được động lực trong những năm gần đây, mang lại hy vọng cho sự phục hồi của loài này. Các chính phủ và tổ chức môi trường đã khởi xướng các chương trình nhằm bảo vệ môi trường sống của loài sếu và tạo ra các khu vực bảo tồn. Chẳng hạn, tại Nhật Bản, việc thành lập các khu bảo tồn đất ngập nước đã giúp khôi phục các khu vực sinh sản quan trọng cho loài sếu này. Ngoài ra, các chương trình nhân giống và sáng kiến giảm thiểu tác động của con người lên môi trường sống của sếu đã mang lại những kết quả tích cực, góp phần ổn định số lượng quần thể. Dù thách thức vẫn còn, những nỗ lực này đang mở ra một tương lai đầy hứa hẹn, đảm bảo rằng loài chim kiêu sa này sẽ tiếp tục tồn tại và phát triển trong môi trường tự nhiên của chúng.
Từ "its" trong đoạn 1 đề cập đến ______
* Xét các đáp án:
A. Đông Á
B. sếu đầu đỏ
C. ý nghĩa văn hóa
D. điệu nhảy duyên dáng
Căn cứ vào thông tin chứa từ "its":
Known for its striking red crown on its head and its graceful dances during mating rituals, the red-crowned crane holds cultural significance, especially in Japan and China, where itis seen as a symbol of longevity and good fortune. (Loài chim này được biết đến nhờ chiếc mào đó nổi bật trên đầu và những điệu nhảy duyên dáng trong mùa giao phối, sếu đầu đỏ mang ý nghĩa văn hóa sâu sắc, đặc biệt ở Nhật Bản và Trung Quốc, nơi chúng được xem là biểu tượng của sự trường thọ và may mắn.)
→ its = the red-crowned crane.
Do đó, B là đáp án phù hợp.
Câu hỏi cùng đoạn
Câu 2:
Lời giải của GV VietJack
Từ "threaten" trong đoạn 1 có thể được thay thế tốt nhất bằng ______
* Xét các đáp án:
A. preserve /prɪ'zɜ:v/ (v): bảo tồn, gìn giữ
B. maintain /meɪn'teɪn/ (v): duy trì, giữ vững
C. regulate /'reg.jə.leɪt/ (v): điều chỉnh, điều tiết
D. endanger /ɪn'deɪn.dӡər/ (v): gây nguy hiểm, đe dọa, ảnh hướng xấu
Căn cứ vào thông tin chứa từ "threaten":
However, in recent years, the red-crowned crane has faced a range of challenges that threaten its survival. (Tuy nhiên, trong những năm gần đây, loài chim này đang đối mặt với nhiều thách thức mà đe dọa đến sự sinh tồn của chúng.)
→ threaten ~ endanger.
Do đó, D là đáp án phù hợp.
Câu 3:
According to paragraph 2, which of the following is NOT a factor contributing to the challenges faced by the red-crowned crane?
Lời giải của GV VietJack
Theo đoạn 2, điều nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố góp phần vào những mối đe dọa mà sếu đầu đỏ phải đối mặt?
* Xét các đáp án:
A. Sự mở rộng phát triển nông nghiệp xâm lấn vào môi trường sống tự nhiên của sếu
B. Biến đổi khí hậu làm ảnh hưởng đến nguồn thức ăn và nước uống
C. Sự phân mảnh môi trường sống do hoạt động công nghiệp và xây dựng đường sá
D. Ô nhiễm sông ngòi tác động đến nguồn thức ăn của sếu
Thông tin: As agricultural development expands in the crane's natural habitats, wetlands and marshes, which are essential for the cranes' feeding and breeding, have been drained and converted for farming. Additionally, the increase in industrial activity and the construction of roads have fragmented the cranes' habitats, making it harder for them to find suitable nesting sites. The cranes are also vulnerable to climate change, which affects the availability of food and water sources in their breeding grounds. (Sư phát triển nông nghiệp đã làm biến mất các vùng đầm lầy và đất ngập nước - những nơi thiết yếu để sếu kiếm ăn và sinh sản khi chúng bị chuyển đổi thành đất canh tác. Thêm vào đó, sự gia tăng của các hoạt động công nghiệp và việc xây dựng hệ thống giao thông đã chia cắt môi trường sống, khiến việc tìm kiếm nơi làm tổ của sếu ngày càng khó khăn. Sếu cũng rất dễ bị ảnh hưởng bởi biến đổi khí hậu, khi nó tác động đến nguồn thức ăn và nước tại các khu vực sinh sản của chúng.)
Căn cứ vào thông tin trên:
- Không có thông tin nào trong đoạn văn đề cập đến ô nhiễm sông ảnh hưởng đến nguồn thức ăn của loài sếu.
Do đó, D là đáp án phù hợp.
Câu 4:
Lời giải của GV VietJack
Từ "vulnerable" trong đoạn 2 trái nghĩa với ______
*Xét các đáp án:
A. fragile /'frædӡ.aɪl/ (a): mỏng manh, dễ vờ
B. sensitive /'sen.sɪ.tɪv/ (a): nhạy cảm
C. susceptible /sə'sep.tə.bəl/ (a): dễ bị ảnh hưởng, dễ bị tổn thương
D. resistant /rɪ'zɪs.tənt/ (a): có sức kháng cự, có khả năng chống chịu
Căn cứ vào thông tin:
The cranes are also vulnerable to climate change, which affects the availability of food and water sources in their breeding grounds. (Những chú sếu cũng rất dễ bị ảnh hưởng bởi biến đổi khí hậu, khi nó tác động đến nguồn thức ăn và nước tại các khu vực sinh sản của chúng.)
→ vulnerable >< resistant.
Do đó, D là đáp án phù hợp.
Câu 5:
Which of the following best summarises paragraph 3?
Lời giải của GV VietJack
Câu nào sau đây tóm tắt tốt nhất đoạn 3 ?
* Xét các đáp án:
A. Sếu đầu đỏ đang bị đe dọa nghiêm trọng bởi các yếu tố bên ngoài như mất môi trường sống và sự xâm lấn của con người.
B. Số lượng sếu đầu đỏ đả giảm do tỷ lệ sinh sản thấp và nguồn thức ăn bị suy giảm.
C. Số lượng các cặp sếu đầu đỏ sinh sản đã giảm mạnh do môi trường sống ngày càng bị thu hẹp.
D. Cả các yếu tố bên ngoài và bên trong đều dẫn đến sự suy giảm nghiêm trọng số lượng sếu đầu đỏ.
Căn cứ vào thông tin của đoạn 3 :
As their natural habitat continues to shrink, the number of breeding pairs has drastically declined. The loss of wetlands not only reduces their feeding opportunities but also increases the risk of predation on crane eggs and young chicks. These factors, combined with the birds' low reproductive rates, have led to a significant decrease in their population. The red-crowned crane is now listed as endangered, with fewer than 1,000 individuals remaining in the wild. (Khi môi trường sống ngày càng bị thu hẹp, số lượng cặp sếu sinh sản đã giảm mạnh. Việc mất đi các vùng đất ngập nước không chỉ làm giảm khả năng kiếm ăn mà còn khiến trứng và chim non dễ trở thành mục tiêu của kẻ săn mồi. Kết hợp với tỷ lệ sinh sản thấp, những yếu tố này đã dẫn đến sự sụt giảm nghiêm trọng về số lượng cá thế. Hiện nay, sếu đầu đó nằm trong danh sách các loài nguy cấp, với chưa đến 1.000 cá thể còn tồn tại trong tự nhiên.)
→ Đoạn này giải thích rõ rằng sự suy giảm số lượng của loài sếu đầu đỏ không chỉ do mất môi trường sống (yếu tố bên ngoài) mà còn vì tỷ lệ sinh sản thấp (yếu tố bên trong). Cả hai yếu tố này kết hợp đã dẫn đến sự suy giảm đáng kể.
Do đó, D là đáp án phù hợp.
Câu 6:
Which of the following is TRUE according to the passage?
Lời giải của GV VietJack
Theo đoạn văn, câu nào sau đây là ĐÚNG?
* Xét các đáp án:
A. Sếu đầu đỏ không được liệt vào danh sách loài nguy cấp vì vẩn còn hơn 1.000 cá thể sống trong tự nhiên.
B. Con người là mối đe dọa duy nhất đối với sếu đầu đỏ do sự xâm lấn và phá hủy môi trường sống của chúng.
C. Mặc dù sếu đầu đỏ là một loài chim đẹp, nhưng trớ trêu thay nó lại được coi là điềm xấu ở Nhật Bản và Trung Quốc.
D. Khi sếu đầu đỏ mất vùng đất ngập nước, chúng cũng mất đi sự bảo vệ quan trọng cho trứng và chim non khỏi kẻ săn mồi.
Căn cứ vào thông tin:
- The red-crowned crane is now listed as endangered, with fewer than 1,000 individuals remaining in the wild. (Hiện nay, sếu đầu đó nằm trong danh sách các loài nguy cấp, với chưa đến 1.000 cá thể còn tồn tại trong tự nhiên.)
→ Ta loại đáp án A.
- The cranes are also vulnerable to climate change, which affects the availability of food and water sources in their breeding grounds. (Sếu cũng rất dễ bị ảnh hưởng bởi biến đổi khí hậu, khi nó tác động đến nguồn thức ăn và nước tại các khu vực sinh sán của chúng.)
→ Ta loại đáp án B. Ngoài tác động của con người, biến đổi khí hậu cũng là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến sếu đầu đỏ, không phải chỉ có con người là mối đe dọa duy nhất.
- Known for its striking red crown on its head and its graceful dances during mating rituals, the red-crowned crane holds cultural significance, especially in Japan and China, where it is seen as a symbol of longevity and good fortune. (Loài chim này được biết đến nhờ chiếc mào đỏ nổi bật trên đầu và những điệu nhảy duyên dáng trong mùa giao phối, sếu đầu đó mang ý nghĩa văn hóa sâu sắc, đặc biệt ở Nhật Bản và Trung Quốc, nơi chúng được xem là biểu tượng của sự trường thọ và may mắn.)
→ Ta loại đáp án C.
- The loss of wetlands not only reduces their feeding opportunities but also increases the risk of predation on crane eggs and young chicks. (Việc mất đi các vùng đất ngập nước không chỉ làm giảm khả năng kiếm ăn mà còn khiến trứng và chim non dễ trở thành mục tiêu của kẻ săn mồi.)
→ Ta chọn đáp án D.
Do đó, D là đáp án phù hợp.
Câu 7:
Where in paragraph 4 does the following sentence best fit?
In Japan, for example, the establishment of wetlands reserves has helped restore vital breeding grounds.
Lời giải của GV VietJack
Câu sau đây phù hợp nhất ở đâu trong đoạn 4 ?
* Xét các đáp án:
A. [I]
B. [II]
C. [III]
D. [IV]
Câu trước vị trí [II] nói về việc các chính phủ và tổ chức môi trường khởi xướng các chương trình bảo vệ môi trường sống của sếu và tạo ra các khu bảo tồn, vậy thì sau câu này cần phải đề cập đến các hành động bảo vệ môi trường sống và các khu bảo tồn. Xét vị trí [II]: In Japan, for example, the establishment of wetlands reserves has helped restore vital breeding. (Chẳng hạn, tại Nhật Bản, việc thành lập các khu bảo tồn đất ngập nước đã giúp khôi phục các khu vực sinh sản quan trọng cho loài sếu này.)
Đây chính là một ví dụ về việc hành động bảo vệ môi trường sống và các khu bảo tồn
Do đó, B là đáp án phù hợp.
Câu 8:
Which of the following can be inferred from the passage?
Lời giải của GV VietJack
Có thể suy ra điều nào sau đây từ đoạn văn?
* Xét các đáp án:
A. Các chương trình nhân giống đã thất bại trong việc giảm bớt tác động của con người lên môi trường sống của sếu đầu đỏ.
B. Chỉ còn rất ít thách thức đối với sếu đầu đỏ nhờ các nỗ lực bảo tồn liên tục.
C. Chính phủ đóng vai trò quan trọng hơn các tổ chức môi trường trong việc bảo vệ sếu.
D. Việc phục hồi của sếu đầu đỏ ngày càng có khả năng hơn nhờ các nỗ lực bảo tồn đang gia tăng.
Căn cứ vào thông tin:
- Additionally, breeding programs and efforts to reduce human impact on their habitats are proving successful in stabilizing the population. (Ngoài ra, các chương trình nhân giống và sáng kiến giảm thiểu tác động của con người lên môi trường sống của sếu đã mang lại những kết quả tích cực, góp phần ổn định số lượng quần thể.)
→ Ta loại đáp án A.
- While challenges remain, these efforts provide a promising outlook for the future of the redcrowned crane, ensuring that this magnificent bird continues to thrive in its natural habitat. (Dù thách thức vẫn còn, những nỗ lực này đang mở ra một tương lai đầy hứa hẹn, đảm bảo rằng loài chim kiêu sa này sẽ tiếp tục tồn tại và phát triển trong môi trường tự nhiên của chúng.)
→ Ta loại đáp án B. Mặc dù các nỗ lực bảo tồn đang giúp loài sếu đầu đỏ, những bài văn vẫn nhấn mạnh những thách thức lớn đối với loài này, chẳng hạn như mất môi trường sống và biến đổi khí hậu.
→ Ta loại đáp án C. Bài văn không so sánh vai trò của chính phủ và các tổ chức môi trường, mà chỉ nói rằng cả hai đều có vai trò quan trọng.
→ Ta chọn đáp án D. Bài văn cho thấy các nỗ lực bảo tồn đang mang lại triển vọng phục hồi cho loài sếu đầu đỏ.
- Fortunately, conservation efforts have been gaining momentum in recent years, offering hope for the species' recovery (May mẳn thay, những nỗ lực bảo tồn đã đạt được động lực trong những năm gần đây, mang lại hy vọng cho sự phục hồi của loài này.)
- Governments and environmental organizations have initiated programs aimed at protecting the cranes' habitats and creating protected areas. (Các chính phủ và tổ chức môi trường đã khởi xướng các chương trình nhằm bảo vệ môi trường sống của loài sếu và tạo ra các khu vực bảo tồn.)
Do đó, D là đáp án phù hợp.
Câu 9:
Which of the following best paraphrases the underlined sentence in paragraph 4?
Lời giải của GV VietJack
Câu nào sau đây diễn giải lại câu gạch chân trong đoạn 4 một cách tốt nhất?
Xét câu gạch chân trong đoạn 4: While challenges remain, these efforts provide a promising outlook for the future of the redcrowned crane, ensuring that this magnificent bird continues to thrive in its natural habitat. (Dù thách thức vẫn còn, những nỗ lực này đang mở ra một tương lai đầy hứa hẹn, đảm bảo rẳng loài chim kiêu sa này sẽ tiếp tục tồn tại và phát triển trong môi trường tự nhiên của chúng.)
* Xét các đáp án:
A. Dù vẫn còn nhiều thách thức, những nỗ lực này cho thấy rất ít hy vọng cho sếu đầu đỏ, nghĩa là loài chim này có thể gặp khó khăn trong việc phát triển ở môi trường tự nhiên. → Đáp án A không phù hợp vì câu văn trong bài không nói rằng ít hy vọng, mà ngược lại là hy vọng về sự phục hồi.
B. Mặc dù vẫn còn những trở ngại, những nỗ lực này mang lại một tương lai đầy hy vọng cho sếu đầu đỏ, đảm bảo loài chim tuyệt đẹp này tiếp tục phát triển trong môi trường tự nhiên. → Đáp án B phù hợp vì câu văn này thể hiện triển vọng tích cực về tương lai của loài sếu đầu đỏ nhờ các nỗ lực bảo tồn.
C. Tuy nhiên, bất chấp những thách thức hiện tại, những nỗ lực này khó có thể thay đổi tương lai của sếu đầu đỏ, và loài này có thể không phát triển trong môi trường tự nhiên. → Đáp án C không phù hợp vì câu văn nói về sự lạc quan và hy vọng vào tương lai của loài crane, không phải là không có sự thay đổi tích cực.
D. Nếu không vượt qua được những thách thức hiện tại, những nỗ lực này sẽ không đảm bảo một tương lai tích cực cho sếu đầu đó, và loài này có thể không phát triển trong môi trường tự nhiên.
→ Đáp án D không phù hợp vì câu này đi ngược lại với ý trong bài văn, vì bài nói về sự triển vọng lạc quan nhờ các nỗ lực bảo tồn.
Do đó, B là đáp án phù hợp.
Câu 10:
Which of the following best summarises the passage?
Lời giải của GV VietJack
Câu nào sau đây tóm tắt tốt nhất đoạn văn này?
* Xét các đáp án:
A. Sếu đầu đỏ đối mặt với những mối đe dọa nghiêm trọng đối với sự sống còn, nhưng đang có những nỗ lực triển vọng để giúp loài này phục hồi.
B. Các chương trình bảo tồn nhằm bảo vệ môi trường sống của sếu đầu đỏ không hiệu quả, dẫn đến sự suy giảm dân số liên tục.
C. Do mất môi trường sống nghiêm trọng, sếu đầu đỏ đang đối mặt với nguy cơ tuyệt chủng, và chỉ có rất ít nổ lực thành công để giải quyết vấn đề.
D. Mặc dù sếu đầu đỏ có ý nghĩa văn hóa, nhưng sự phát triển của con người tiếp tục đe dọa loài này, để lại rất ít hy vọng cho sự tồn tại của nó.
Căn cứ vào thông tin:
- As agricultural development expands in the crane's natural habitats, wetlands and marshes, which are essential for the cranes' feeding and breeding, have been drained and converted for farming. (Sự phát triển nông nghiệp đã làm biến mất các vùng đầm lầy và đất ngập nước - những nơi thiết yếu để sếu kiếm ăn và sinh sản - khi chúng bị chuyển đổi thành đất canh tác.) → Đoạn 2 nêu ra các yếu tố dẫn đến mất môi trường sống của loài sếu đầu đỏ, bao gồm phát triển nông nghiệp và xây dựng cơ sở hạ tầng.
- The cranes are also vulnerable to climate change, which affects the availability of food and water sources in their breeding grounds. (Những chú sếu cũng rất dễ bị ảnh hưởng bởi biến đổi khí hậu, khi nó tác động đến nguồn thức ăn và nước tại các khu vực sinh sản của chúng.)
- The red-crowned crane is now listed as endangered, with fewer than 1,000 individuals remaining in the wild. (Hiện nay, sếu đầu đỏ nằm trong danh sách các loài nguy cấp, với chưa đến 1.000 cá thể còn tồn tại trong tự nhiên.)
→ Đoạn 3 nêu rõ tình trạng nguy cấp của loài sếu đầu đỏ, với số lượng giảm mạnh.
- Governments and environmental organizations have initiated programs aimed at protecting the cranes' habitats and creating protected areas. (Các chính phủ và tổ chức môi trường đã khởi xướng các chương trình nhằm bảo vệ môi trường sống của loài sếu và tạo ra các khu vực bảo tồn.)
→ Đoạn 4 nêu ra các chương trình bảo tồn mà các tổ chức và chính phủ đang thực hiện nhằm bảo vệ loài sếu.
- Additionally, breeding programs and efforts to reduce human impact on their habitats are proving successful in stabilizing the population. (Ngoài ra, các chương trình nhân giống và sáng kiến giảm thiểu tác động của con người lên môi trường sống của sếu đã mang lại những kết quả tích cực, góp phần ổn định số lượng quần thể.)
→ Đoạn 4 nhấn mạnh các nỗ lực bảo tồn đang thành công trong việc giúp loài sếu phục hồi số lượng.
- While challenges remain, these efforts provide a promising outlook for the future of the redcrowned crane, ensuring that this magnificent bird continues to thrive in its natural habitat. (Dù thách thức vẫn còn, những nỗ lực này đang mở ra một tương lai đầy hứa hẹn, đảm bảo rằng loài chim kiêu sa này sẽ tiếp tục tồn tại và phát triển trong môi trường tự nhiên của chúng.) → Đoạn 4 kết luận rằng các chương trình bảo tồn hiện tại có triển vọng giúp loài sếu đầu đỏ phục hồi và tiếp tục tồn tại.
Do đó, A là đáp án phù hợp.
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Câu 1:
Câu 2:
Câu 3:
Câu 5:
a. Mark: Manchester City has lost four games in a row. What's going on?
b. Mark: Yeah, but they need to bounce back quickly if they want to stay competitive in the league.
c. Brown: It's really surprising. They've been struggling with injuries, and their defense hasn't been solid.
Câu 6:
Trắc nghiệm tổng hợp ôn thi tốt nghiệp THPT môn Tiếng Anh Chuyên đề IV. Sắp xếp câu thành đoạn văn, bức thư có đáp án
(2025 mới) Đề ôn thi tốt nghiệp THPT Tiếng Anh (Đề số 1)
(2025 mới) Đề ôn thi tốt nghiệp THPT Tiếng Anh (Đề số 6)
Đề minh họa tốt nghiệp THPT môn Tiếng Anh có đáp án năm 2025 (Đề 1)
(2025 mới) Đề ôn thi tốt nghiệp THPT Tiếng Anh (Đề số 10)
Đề minh họa tốt nghiệp THPT môn Tiếng Anh có đáp án năm 2025 (Đề 2)
Đề minh họa tốt nghiệp THPT môn Tiếng Anh có đáp án năm 2025 (Đề 3)
(2025 mới) Đề ôn thi tốt nghiệp THPT Tiếng Anh (Đề số 3)
Hãy Đăng nhập hoặc Tạo tài khoản để gửi bình luận